Từ vựng tiếng anh chủ đề gia đình

Từ vựng tiếng anh về chủ đề thuộc gia đình là các từ dùng để chỉ các mối quan hệ như: ông bà, cha mẹ, anh chị cũng như để chỉ tình trạng hôn nhân của các thành viên gia đình. Tree - Family Dưới đây là một số từ vựng tiếng anh cần thiết theo chủ đề gia đình và ...

Từ vựng tiếng anh về chủ đề thuộc gia đình là các từ dùng để chỉ các mối quan hệ như: ông bà, cha mẹ, anh chị cũng như để chỉ tình trạng hôn nhân của các thành viên gia đình.
 


Tree - Family 

Dưới đây là một số từ vựng tiếng anh cần thiết theo chủ đề gia đình và các câu nói dùng để chỉ mối quan hệ giữa các thành viên trong gia đình. Cùng học mới nhé! 
 

1. Từ vựng dành cho các thành viên trong gia đình

 
  • Father (called dad): bố
  • Mother (called mum): mẹ
  • Son: con trai của bố/mẹ
  • Daughter: con gái của bố/mẹ
  • Parent: bố mẹ
  • Child (plural: children): con
  • Husband: người chồng
  • Wife: người vợ
  • Brother: anh trai/em trai
  • Sister: chị gái/em gái
  • Uncle: chú/cậu/bác trai
  • Aunt: Bác gái/ cô/ dì
  • Nephew: cháu trai
  • Niece: cháu gái
  • Grandmother (granny,grandma): bà
  • Grandfather (granddad,grandpa): ông
  • Grandparents: ông bà nội/ông bà ngoại
  • Grandson: cháu trai
  • Granddaughter: cháu gái
  • Grandchild (plural:grandchildren): cháu nói chung
  • Cousin: anh chị em họ

2. Từ vựng dùng để chỉ mối quan hệ liên quan đến bố - mẹ đỡ đầu

 
  • Godfather: bố đỡ đầu
  • Godmother: mẹ đỡ đầu
  • Godson: con trai đỡ đầu (theo Thiên chúa giáo)
  • Goddaughter: con gái đỡ đầu (theo Thiên chúa giáo)

3. Từ vựng dùng để chỉ mối quan hệ liên quan đến con riêng

 
  • Step-father: bố dượng
  • Step-mother         : mẹ kế
  • Stepson: con trai riêng của chồng/vợ
  • Step-daughter: con gái riêng của chồng/vợ
  • Step-brother        : con trai của bố dượng/mẹ kế
  • Step-sister: con gái của bố dượng/mẹ kế
  • Half-sister: chị em trong gia đình cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha
  • Half-brother: anh em trong nhà cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha

4. Từ vựng dùng cho mối quan hệ liên quan đến gia đình vợ - gia đình chồng

 
  • Mother-in-law: mẹ chồng/mẹ vợ
  • Father-in-law: bố chồng/bố vợ
  • Son-in-law: con rể
  • Daughter-in-law: con dâu
  • Sister-in-law: chị dâu/em dâu
  • Brother-in-law: anh rể/em rể

5. Một số từ vựng tiếng Anh khác về chủ đề gia đình

 
  • Immediate family: gia đình máu mủ, ruột thịt (bao gồm ba, mẹ & anh chị em ruột)
  • Nuclear family: gia đình hạt nhân (gồm có bố mẹ và con cái)
  • Extended family: gia đình lớn, nhiều thế hệ sống với nhau (bao gồm ông bà, cô chú bác, cậu, mợ…)
  • Family tree: gia phả gia đình, dùng để để chỉ mối quan hệ giữa các thành viên trong gia đình.
  • Distant relative : họ hàng xa (cũng thuộc trong họ hàng nhưng không gần gũi)
  • Loving family: close-knit family : gia đình êm ấm (mọi thành viên trong gia đình đều yêu quý nhau, thương nhau, có quan hệ gần gũi, ít có cãi vã)
  • Dysfunctional family: gia đình không êm ấm (các thành viên trong gia đình không yêu quý, không thương nhau, hay có tranh chấp, cãi vã…)
  • Carefree childhood: tuổi thơ êm đềm (không phải lo lắng gì cả)
  • Troubled childhood: tuổi thơ khó khăn (nghèo khó, bất hạnh…)
  • Divorce (v) (n): li dị, sự li dị
  • Bitter-divorce: li thân (do có xích mích tình cảm, không thể sống với nhau được)
  • Messy divorce: li thân và xảy ra tranh chấp tài sản giữa vợ/chồng
  • Broken home: gia đình tan vỡ
  • Custody of the children: quyền được nuôi con do tòa án phán quyết (sau khi li dị, ba mẹ sẽ tranh chấp quyền nuôi con trên cơ sở pháp lý)
  • Grant joint custody: vợ và chồng cùng chia sẻ quyền nuôi con
  • Sole custody: chỉ người vợ hoặc người chồng có quyền nuôi con (dựa vào nhiều yếu tố)
  • Pay child support: chi trả tiền giúp nuôi con.
  • Single mother (Single mom): bà mẹ đơn thân (một mình nuôi con)
  • Give the baby up for adoption: mang con cho người khác nhận nuôi
  • Adoptive parents: gia đình nhận nuôi đứa bé (bố mẹ nuôi)
  • Blue blood: huyết thống hoàng tộc
  • A/the blue-eyed boy: con cưng

6. Một số câu mẫu về cách dùng từ vựng tiếng anh trong chủ đề gia đình:


- The Family means no one gets left behind or forgotten.

Gia đình nghĩa là không ai bị bỏ rơi hoặc không nhớ đến.

- A mother’s love/ mom’s love for her child is one of the most wonderful and beautiful things that I have ever known.

Tình yêu của người mẹ dành cho con của mình là một trong những điều tuyệt vời và đẹp nhất mà tôi từng được biết.


Extended family (Nguồn: Intrepidtravel)

- I live in a big family, that called extended family, with my grandparents, my uncle and aunt living together. We are very close-knit and quite-happy.

Tôi sống với một gia đình lớn, một gia đình gồm có nhiều thế hệ, với ông bà, chú tôi và dì của tôi cùng chung sống với nhau. Chúng tôi rất gần gũi và khá hạnh phúc.

- My parent devoted all of their time to raise me up.

Ba mẹ tôi đã dành hết thời gian của họ để nuôi dạy tôi.

- Recently, more fathers/husbands stay at home and take care of their children while mothers/wifes go out to work and become the breadwinners in their families.

Thời gian gần đây, ngày càng nhiều ông bố ở nhà và chăm sóc con cái của họ, trong khi những người mẹ đi làm và trở thành những những người có thu nhập chính của gia đình.

Bên trên là một số từ vựng tiếng Anh cần thiết về chủ đề gia đình, cùng bổ sung từ vựng mới thật bổ ích nha!


 
Nguồn Academy.
0