Từ vựng tiếng Anh chủ đề biển đảo

Từ vựng tiếng Anh là một trong những khía cạnh được người học khai thác nhiều nhất trong quá trình học tiếng Anh. Vậy phải bắt đầu học từ vựng như thế nào mới hiệu quả? Khi bắt đầu học , bạn nên bắt đầu học từ những từ vựng gần gũi với đời sống nhất để có thể nhớ lâu ...

Từ vựng tiếng Anh là một trong những khía cạnh được người học khai thác nhiều nhất trong quá trình học tiếng Anh. Vậy phải bắt đầu học từ vựng như thế nào mới hiệu quả?

 

Khi bắt đầu học , bạn nên bắt đầu học từ những từ vựng gần gũi với đời sống nhất để có thể nhớ lâu hơn. Hôm nay Diễn Đàn Tiếng Anh sẽ cung cấp cho bạn một số từ vựng tiếng Anh chủ đề biển đảo nhé.
 

tu-vung-tieng-anh-chu-de-bien-dao
(Nguồn: anhngunewlight)

– Sea: biển

– Beach: biển

– Boat:thuyền (nhỏ)

– Captain: thuyền trưởng (trong bóng đá: đội trưởng)

– Coast: bờ (biển, đại dương)

– Fisherman: người đánh cá

– Harbor, Port: cảng biển

– Island: hòn đảo

– Lifeguard: người cứu hộ (ở biển hay hồ bơi)

– Lighthouse: Hải đăng (đèn để giúp tàu thuyền định hướng)

– Ocean: đại dương

– Seashore: bờ biển (seaside)

– Ship: tàu

– Submarine: tàu ngầm

– Wave:sóng

– Clam: nghêu

– Coral reef: rạn san hô (tức là một vùng nhiều san hô)

– Coral: san hô

– Crab: cua

– Dolphin: cá heo

– Fish: cá (nói chung)

– Jellyfish: con sứa

– Octopus: bạch tuộc

– Sea gull: chim (mòng) biển 

– Seahorse: cá ngựa

– Seal: hải cẩu

– Seaweed: rong biển 

– Shark: cá mập

– Shellfish: động vật có vỏ ( tôm, cua, sò, …)

– Starfish: sao biển 

– Turtle: rùa

– Whale: cá voi

– 9 dashes boundary: Đường lưỡi bò

– Ally: Bạn đồng minh

– Arsenal: Kho chứa vũ khí

– Clash: Va chạm

– Continental shelf: Thềm lục địa

– Onvention: Hiệp định

– Exclusive economic zone (EEZ): Vùng đặc quyền kinh tế

– Extortion: Sự tống (tiền của…)

– Greedy: Tham lam

– Invasion: Sự xâm lược

– Island: Đảo

– Maritime disputes:Vùng biển tranh chấp

– Nautical miles: Hải lý

– Naval guard: Cảnh sát biển

– Oil rig: Dàn khoan dầu

– Paracel islands: Hoàng Sa

– Provocative: Khiêu khích

– Riot: Náo loạn

– Scout: Do thám

– Shoal:  Bãi cát

– Sovereignty: Chủ quyền

– Spratly islands: Trường Sa

– Stubbornness: Tính ngoan cố

– Tensions: Căng thẳng

– Treaty:  Hiệp ước

– Vessel: Thuyền

– Warmonger: Kẻ hiếu chiến

– Water cannon: Vòi rồng

Những từ vựng tiếng Anh chủ đề biển đảo trên đây sẽ giúp bạn rất nhiều trong học tập và giao tiếp đó, lưu lại và học nào. Chúc các bạn có một ngày học tập vui vẻ.

 
 

Nguồn: tienganh247

0