10/05/2018, 13:00
Từ vựng chuyên ngành Marketing (P2)
Marketing là một ngành được bạn trẻ năng động ưa thích và được xã hội ưa chuộng. Bài viết sau sẽ cung cấp cho các bạn vốn từ vựng về chuyên ngành Marketing. Ngành Marketing chưa bao giờ hết hot và chưa bao giờ bão hòa vì nó đóng vai trò quan trọng đối với sự phát triển của một công ty, ...
Marketing là một ngành được bạn trẻ năng động ưa thích và được xã hội ưa chuộng. Bài viết sau sẽ cung cấp cho các bạn vốn từ vựng về chuyên ngành Marketing.
Ngành Marketing chưa bao giờ hết hot và chưa bao giờ bão hòa vì nó đóng vai trò quan trọng đối với sự phát triển của một công ty, quyết định sự thành bại của một công ty.
Đặc biệt trong thời kỳ hội nhập hiện nay, để mang hình ảnh của công ty không chỉ lan rộng trong nước mà còn vươn xa đến thị trường quốc tế thì không thể không nhờ đến marketing. Vì thế, doanh nghiệp đòi hỏi các nhân viên Marketing phải có vốn tiếng Anh khá chắc.
Ngành Marketing chưa bao giờ hết hot và chưa bao giờ bão hòa vì nó đóng vai trò quan trọng đối với sự phát triển của một công ty, quyết định sự thành bại của một công ty.
Đặc biệt trong thời kỳ hội nhập hiện nay, để mang hình ảnh của công ty không chỉ lan rộng trong nước mà còn vươn xa đến thị trường quốc tế thì không thể không nhờ đến marketing. Vì thế, doanh nghiệp đòi hỏi các nhân viên Marketing phải có vốn tiếng Anh khá chắc.
Từ vựng chuyên ngành Marketing
N
Natural environment: Yếu tố (môi trường) tự nhiên
Need: Nhu cầu
Network: Mạng lưới
Newtask: Mua mới
O
Observation: Quan sát
OEM – Original Equiment Manufacturer: Nhà sản xuất thiết bị gốc
Optional- feature pricing: Định giá theo tính năng tuỳ chọn
P
Packaging: Đóng gói
Perecived – value pricing: Định giá theo giá trị nhận thức
Personal interviewing: Phỏng vấn trực tiếp
Physical distribution: Phân phối vật chất
Place: Phân phối
Political-legal environment: Yếu tố (môi trường) chính trị pháp lý
Positioning: Định vị
Post-purchase behavior: Hành vi sau mua
Price: Giá
Price discount: Giảm giá
Price elasticity: Co giãn ( của cầu) theo giá
Primary data: Thông tin sơ cấp
Problem recognition: Nhận diện vấn đề
Product: Sản phẩm
Product Concept: Quan điểm trọng sản phẩm
Product-building pricing: Định giá trọn gói
Product-form pricing: Định giá theo hình thức sản phẩm
Production concept: Quan điểm trọng sản xuất
Product-line pricing: Định giá theo họ sản phẩm
Product-mix pricing: Định giá theo chiến lược sản phẩm
Product-variety marketing: Tiếp thị đa dạng hóa sản phẩm
Promotion: Chiêu thị
Promotion pricing: Đánh giá khuyến mãi
Pulic Relation: Quan hệ cộng đồng
Pull Strategy: Chiến lược (tiếp thị) kéo
Purchase decision: Quyết định mua
Purchaser: Người mua (trong hành vi mua)
Push Strategy: Chiến lược tiếp thị đẩy
Q
Quantity discount: Giảm giá cho số lượng mua lớn
Questionaire: Bảng câu hỏi
R
Relationship marketing: Tiếp thị dựa trên quan hệ
Research and Development (R & D): Nguyên cứu và phát triển
Retailer: Nhà bán lẻ
S
Sales concept: Quan điểm trọng bán hàng
Sales information system: Hệ thống thông tin bán hàng
Sales promotion: Khuyến mãi
Satisfaction: Sự thỏa mãn
Sealed-bid auction: Đấu giá kín
Seasonal discount: Giảm giá theo mùa
Secondary sata: Thông tin thứ cấp
Segment: Phân khúc
Segmentation: (Chiến lược) phân thị trường
Selective attention: Sàng lọc
Selective distortion: Chỉnh đốn
Selective distribution: Phân phối sàn lọc
Selective retention: Khắc họa
Service channel: Kênh dịch vụ
Short-run Average Cost –SAC: Chi phí trung bình trong ngắn hạn
Social –cultural environment: Yếu tố (môi trường) văn hóa xã hội
Social marketing concept: Quan điểm tiếp thị xã hội
Special-event pricing: Định giá cho những sự kiện đặc biệt
Straight rebuy: Mua lại trực tiếp
Subculture: Văn hóa phụ
Survey: Điều tra
Survival objective: Mục tiêu tồn tại
T
Target market: Thị trường mục tiêu
Target marketing: Tiếp thị mục tiêu
Target-return pricing: Định gía theo lợi nhuận mục tiêu
Task environment: Môi trường tác nghiệp
Technological environment: Yếu tố (môi trường) công nghệ
The order-to-payment eyele: Chu kỳ đặt hàng và trả tiền
Timing pricing: Định giá theo thời điểm mua
Trade mark: Nhãn hiệu đăng ký
Transaction: Giao dịch
Two-part pricing: Định giá hai phần
U
User: Người sử dụng
V
Value: Giá trị
Value pricing: Định giá theo giá trị
Vertical conflict: Mâu thuẫn hàng dọc
W
Want: Mong muốn
Wholesaler: Nhà bán sĩ
Nguồn: Tiếng Anh Gia Sư
Nguồn ảnh: Mirum
Nguồn ảnh: Mirum