Từ viết tắt tiếng Anh thông dụng trên mạng
Khi giao tiếp trên mạng bạn sẽ thường xuyên bắt gặp những từ viết tắt tiếng Anh thông dụng này. Ngày nay để nhanh chóng và thuận tiện trong giao tiếp, nhiều người chọn cách viết tắt để rút gọn thời gian. Khi thời đại của internet và mạng xã hội lên ngôi thì việc biết những từ ...
Khi giao tiếp trên mạng bạn sẽ thường xuyên bắt gặp những từ viết tắt tiếng Anh thông dụng này.
Ngày nay để nhanh chóng và thuận tiện trong giao tiếp, nhiều người chọn cách viết tắt để rút gọn thời gian. Khi thời đại của internet và mạng xã hội lên ngôi thì việc biết những từ viết tắt tiếng Anh là lẽ thường tình nhưng nên nhớ không phải từ nào cũng viết tắt được đâu nhé
40 từ viết tắt thông dụng
2moro – tomorrow: ngày mai
2nte – tonight: tối nay
AFAIK – as far as I know: theo những gì tôi biết được
AMA – ask me anything: có thể hỏi tôi bất kỳ điều gì
ASAP – as soon as possible: càng sớm càng tốt
B3 – bla bla bla: bla bla bla (vân vân)
BFF – best friend forever: mãi là bạn tốt
BRB – be right back: quay lại ngay thôi
BTW – by the way: tiện thể
CU – : gặp lại sau nhé
FAQ – frequent asked questions: các câu hỏi thường gặp
FYI – for your information: thông tin tham khảo
HBD – happy birthday: chúc mừng sinh nhật
HMU – hit me up: liên lạc sau nhé (chào mời việc liên lạc)
DC – I don’t care: tôi không quan tâm
IDK – I don’t know: tôi không biết
IKR – I know right: tôi biết là đúng
ILY – I love you: tôi yêu bạn
IMO – in my opinion: theo quan điểm của tôi
JK – just kidding: chỉ đùa thôi
Trong giao tiếp tiếng Anh có rất nhiều từ viết tắt (Nguồn: usdrugtestcenters)
LMK – let me know: hãy cho tôi biết
LOL – laugh out loud: cười to
MoF – male of female: là nam hay nữ
NC – no comment: không ý kiến gì
NM – not much: không nhiều lắm
NP – no problems: không vấn đề gì
NVM – never mind: không sao đâu, đừng để tâm
OIC – oh I see: ô tôi biết rồi
OMG – oh my god: ôi trời ơi
OMW – on my way: đến ngay đây
OTP – on the phone: đang nghe điện thoại
SMH – shake my head: lắc đầu
TBH – to be honest: thú thật là, nói thật là
TGIF – thank God is Friday: Ơn Chúa thứ sáu đã đến rồi (tới lúc được nghỉ ngơi rồi)
THX – : cảm ơn
TMI – too much information: thông tin quá nhiều
TTYL – talk to you latter: nói chuyện sau nhé
TTYS – talk to you soon: nói chuyện với bạn sau nhé
UR – you are: là bạn
WB – well come back: xin chào quay trở lại
Nguồn: Đại Kỷ Nguyên