Từ điển hình ảnh: Health - Sức khỏe Part 1

Tổng hợp một số từ điển bằng bằng hình ảnh theo chủ đề bằng hình ảnh cho các bạn đây. Việc học bằng hình ảnh giúp các bạn dễ tiếp thu hơn và nhanh chóng thuộc bài hơn đấy. Chủ đề hôm nay là Health - Sức khỏe Từ điển hình ảnh: Health - Sức khỏe allergy (n) ...

Tổng hợp một số từ điển bằng bằng hình ảnh theo chủ đề bằng hình ảnh cho các bạn đây. Việc học bằng hình ảnh giúp các bạn dễ tiếp thu hơn và nhanh chóng thuộc bài hơn đấy. Chủ đề hôm nay là Health - Sức khỏe

Từ điển hình ảnh: Health - Sức khỏe



 
allergy (n) /ˈæl.ə.dʒi/ dị ứng
ambulance (n) /ˈæm.bjʊ.ləns/  xe cấp cứu
band-aid (n) /ˈbænd.eɪd/  băng dán cá nhân
bandage (n,v) /ˈbæn.dɪdʒ/ băng, băng bó
blood pressure (n)  /blʌd ˈpreʃ.ər/ huyết áp
blowing the nose (n)   chảy nước mũi
braces (n) /breɪs/  niềng răng
broken arm (n)   gãy tay
cast (n) /kɑːst/ đóng khuôn (a plaster cast: bó bột thạch cao)
cold (n)  /kəʊld/ cảm lạnh
contagious (adj) /kənˈteɪ.dʒəs/ lây nhiễm
crutch (n) /krʌtʃ/ nạng


 
defibrillator (n)  /ˌdiːˈfɪb.rɪ.leɪ.tər/  máy khử rung tim
dentist (n) /ˈden.tɪst/ nha sĩ
dentures (n)  /ˈden·tʃərz/ răng giả
disabled (adj) /dɪˈseɪ.bl̩d/  khuyết tật, khiếm khuyết (thể chất, tinh thần)
doctor (n) /ˈdɒk.tər/ bác sĩ
dumbbell (n) /ˈdʌm.bel/ quả tạ
exercise (n)  /ˈek.sə.saɪz/  thể dục
eye exam (n)   khám mắt


 
fever (n) /ˈfiː.vər/ cơn sốt
fitness (n) /ˈfɪt.nəs/ sự khỏe khoắn, tình trạng sung sức
flossing (n) /ˈflɒs.ɪŋ/ việc dùng chỉ nha khoa
flu (n) /fluː/ cúm
glasses (n)  /ˈɡlæs·əz/ kính
hospital (n) /ˈhɒs.pɪ.təl/ bệnh viện
ill (adj) /ɪl/ ốm
injection (n) /ɪnˈdʒek.ʃən/ mũi tiêm, phát tiêm, thuốc tiêm
intravenous (adj) /ˌɪn.trəˈviː.nəs/ trong tĩnh mạch (ví dụ: tiêm tĩnh mạch)
lifting-weights (n)   nâng tạ
mask (n)  /mɑːsk/ mặt nạ
medical exam (n)  /ˈmed.ɪ.kəl ɪɡˈzæm/ kiểm tra sức khỏe
0