10/05/2018, 11:00
Từ điển hình ảnh: Health - Sức khỏe Part 1
Tổng hợp một số từ điển bằng bằng hình ảnh theo chủ đề bằng hình ảnh cho các bạn đây. Việc học bằng hình ảnh giúp các bạn dễ tiếp thu hơn và nhanh chóng thuộc bài hơn đấy. Chủ đề hôm nay là Health - Sức khỏe Từ điển hình ảnh: Health - Sức khỏe allergy (n) ...
Tổng hợp một số từ điển bằng bằng hình ảnh theo chủ đề bằng hình ảnh cho các bạn đây. Việc học bằng hình ảnh giúp các bạn dễ tiếp thu hơn và nhanh chóng thuộc bài hơn đấy. Chủ đề hôm nay là Health - Sức khỏe
Từ điển hình ảnh: Health - Sức khỏe
Từ điển hình ảnh: Health - Sức khỏe
allergy (n) | /ˈæl.ə.dʒi/ | dị ứng |
ambulance (n) | /ˈæm.bjʊ.ləns/ | xe cấp cứu |
band-aid (n) | /ˈbænd.eɪd/ | băng dán cá nhân |
bandage (n,v) | /ˈbæn.dɪdʒ/ | băng, băng bó |
blood pressure (n) | /blʌd ˈpreʃ.ər/ | huyết áp |
blowing the nose (n) | chảy nước mũi | |
braces (n) | /breɪs/ | niềng răng |
broken arm (n) | gãy tay | |
cast (n) | /kɑːst/ | đóng khuôn (a plaster cast: bó bột thạch cao) |
cold (n) | /kəʊld/ | cảm lạnh |
contagious (adj) | /kənˈteɪ.dʒəs/ | lây nhiễm |
crutch (n) | /krʌtʃ/ | nạng |
defibrillator (n) | /ˌdiːˈfɪb.rɪ.leɪ.tər/ | máy khử rung tim |
dentist (n) | /ˈden.tɪst/ | nha sĩ |
dentures (n) | /ˈden·tʃərz/ | răng giả |
disabled (adj) | /dɪˈseɪ.bl̩d/ | khuyết tật, khiếm khuyết (thể chất, tinh thần) |
doctor (n) | /ˈdɒk.tər/ | bác sĩ |
dumbbell (n) | /ˈdʌm.bel/ | quả tạ |
exercise (n) | /ˈek.sə.saɪz/ | thể dục |
eye exam (n) | khám mắt |
fever (n) | /ˈfiː.vər/ | cơn sốt |
fitness (n) | /ˈfɪt.nəs/ | sự khỏe khoắn, tình trạng sung sức |
flossing (n) | /ˈflɒs.ɪŋ/ | việc dùng chỉ nha khoa |
flu (n) | /fluː/ | cúm |
glasses (n) | /ˈɡlæs·əz/ | kính |
hospital (n) | /ˈhɒs.pɪ.təl/ | bệnh viện |
ill (adj) | /ɪl/ | ốm |
injection (n) | /ɪnˈdʒek.ʃən/ | mũi tiêm, phát tiêm, thuốc tiêm |
intravenous (adj) | /ˌɪn.trəˈviː.nəs/ | trong tĩnh mạch (ví dụ: tiêm tĩnh mạch) |
lifting-weights (n) | nâng tạ | |
mask (n) | /mɑːsk/ | mặt nạ |
medical exam (n) | /ˈmed.ɪ.kəl ɪɡˈzæm/ | kiểm tra sức khỏe |