Từ điển hình ảnh: Health - Sức khỏe Part 2

Tổng hợp một số từ điển bằng bằng hình ảnh theo chủ đề bằng hình ảnh cho các bạn đây. Việc học bằng hình ảnh giúp các bạn dễ tiếp thu hơn và nhanh chóng thuộc bài hơn đấy. Chủ đề hôm nay là Health - Sức khỏe medicine (n) /ˈmed.ɪ.sən/ việc ...

Tổng hợp một số từ điển bằng bằng hình ảnh theo chủ đề bằng hình ảnh cho các bạn đây. Việc học bằng hình ảnh giúp các bạn dễ tiếp thu hơn và nhanh chóng thuộc bài hơn đấy. Chủ đề hôm nay là Health - Sức khỏe




 
medicine (n) /ˈmed.ɪ.sən/   việc chữa trị, thuốc
microscope (n) /ˈmaɪ.krə.skəʊp/ kính hiển vi
neck brace (n) /nek breɪs/ thiết bị nẹp cổ
nurse (n) /nɜːs/  y tá
paramedics (n) /ˌpær.əˈmed.ɪks/ nhân viên cấp cứu
pediatrician (n) /ˌpiː.di.əˈtrɪʃ.ən/ bác sĩ khoa nhi        
pill (n) /pɪl/  viên thuốc
pulse (n) /pʌls/ mạch


 
push-up (n) /ˈpʊʃ.ʌp/ chống đẩy
reflex (n) /ˈriː.fleks/ khám phản xạ
sick (adj)  /sɪk/  ốm (về thể chất hoặc tinh thần)
sniffle (v) /ˈsnɪf.l̩/ sổ mũi (thường do bị cảm hoặc khóc)
sore throat (n) /sɔːr θrəʊt/ đau họng
stair climber (n) /steər ˈklaɪ.mər/ máy tập leo cầu thang
stethoscope (n) /ˈsteθ.ə.skəʊp/  ống nghe khám bệnh
stretcher (n)  /ˈstretʃ.ər/ cái cáng
stretching (n) /ˈstretʃɪŋ/ động tác giãn cơ
surgeon (n) /ˈsɜː.dʒən/  bác sĩ phẫu thuật
surgery (n) /ˈsɜː.dʒər.i/ cuộc phẫu thuật
surgical tools (n) /ˈsɜː.dʒɪ.kəl tuːlz/ các dụng cụ phẫu thuật


 
syringe (n)  /sɪˈrɪndʒ/ ống tiêm
syrup (n) /ˈsɪr.əp/ sirô
taking the temperature (n)   đo nhiệt độ
thermometer (n) /θəˈmɒm.ɪ.tər/ nhiệt kế
treadmill (n) /ˈtred.mɪl/ máy tập chạy bộ
vaccine (n) /ˈvæk.siːn/ văcxin
veterinarian (n)  /ˌvet.ər.ɪˈneə.ri.ən/ bác sĩ thú y
0