To butt, to butter, to button

To butt /bʌt/: húc vào, đâm vào. Cách sử dụng To butt : 1. To butt in: - Diễn tả việc làm gián đoạn cuộc nói chuyện của ai đó một cách bất lịch sự. Ví dụ: He apologized for butting in on our conversation. (Anh ...

To butt /bʌt/: húc vào, đâm vào.

Cách sử dụng To butt:

1. To butt in:

- Diễn tả việc làm gián đoạn cuộc nói chuyện của ai đó một cách bất lịch sự.

Ví dụ:

He apologized for butting in on our conversation.

(Anh ta đã xin lỗi về việc làm gián đoạn cuộc nói chuyện của chúng tôi).

‘His name’s Terry, actually,’ she butted in.

(Cô ta nói xen vào: Thực ra tên anh ta là Terry đấy).

Synonym (Từ đồng nghĩa): interrupt.

- Nói về việc dù ai đó thăng chức hay ở địa vị gì thì cũng không liên quan gì đến bạn.

to butt, to butter, to button

Ví dụ:

Stop butting in. It’s nothing to do with you.

(Đừng xen vào chuyện này nữa. Nó không liên quan gì đến anh cả).

To butter /ˈbʌtə/: bợ đỡ, nịnh nọt.

Cách sử dụng To butter:

To butter sb up: Diễn tả việc nói những lời lẽ đẹp đẽ hay khen ngợi ai đó, bởi vì bạn muốn họ làm cho bạn việc gì hay cho bạn thứ gì đó.

Ví dụ:

We would better butter him up a bit before we ask for his help.

(Chúng ta nên nịn nọt anh ta một chút trước khi nhờ anh ta giúp).

Synonym (Từ đồng nghĩa): soften sb up.

To button /ˈbʌt(ə)n/: cài khuy.

Cách sử dụng To button:

1. To button up: Diễn tả việc ngưng nói chuyện một cách đột ngột, bởi vì bạn đã nói quá nhiều rồi.

Ví dụ:

She was giggling with her friends, when the teacher told them to button up.

(Giáo viên nhắc nhở họ phải giữ im lặng, nhưng họ vẫn cười khúc khích với nhau).

2. To buttom up; To buttom sb/sth up: Diễn tả hành động đính chặt những cái cúc áo hay dính cái gì đó vào cúc áo.

Ví dụ:

He buttoned up his coat.

(Anh ta đã đính cúc vào áo của mình).

Object (Tân ngữ): coat jacket…

Synonym (Từ đồng nghĩa): do up, do sth up.

Opposite (Từ trái nghĩa): unbutton, unbutton sth.

Ghi chú: To button và To button sth cũng được sử dụng như trên.

Button up (n): cái áo có sử dụng cúc.

Buttoned-up (adj): (Thường đứng trước danh từ) nói về việc không cho xem hoặc bày tỏ cảm nghĩ của bạn một cách không thân thiện.

3. To buttom sth up: Diễn tả việc hoàn thiện cuộc giao dịch với những bộ phận cuối cùng hay những chi tiết của thứ gì đó phức tạp.

Ví dụ:

She went home for the funeral and to button up her father’s financial affairs.

(Cô ấy về nhà sau đám tang và giải quyết những vấn đề về tài chính của bố cô ấy).

Để hiểu rõ hơn về vui lòng liên hệ

Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
0