Tính từ cấu tạo từ danh từ

thường gặp: 1. -al/-ial: Noun - Adjective: Agriculture (Nông nghiệp) - Agricultural. Commerce (Thương mại) - Commercial. Culture (Văn hóa) - Cultural. Education (Giáo dục) - Educational. ...

thường gặp:

1. -al/-ial:

Noun - Adjective:

Agriculture (Nông nghiệp) - Agricultural.

Commerce (Thương mại) - Commercial.

Culture (Văn hóa) - Cultural.

tính từ cấu tạo từ danh từ

Education (Giáo dục) - Educational.

Industry (Công nghiệp) - Industrial.

Music (Âm nhạc) - Musical.

Nation (Quốc gia) - National.

Nature (Thiên nhiên) - Natural.

Profession (Nghề nghiệp) - Professional.

2. -ic/ical:

Noun - Adjective:

Economy (Kinh tế) - Economical.

History (Lịch sử) - Historical (có liên quan đến lịch sử); Historic (quan trọng trong lịch sử).

3. -y:

Noun - Adjective:

Health (Sức khỏe) - Healthy.

Cloud (Mây) - Cloudy.

Fog (Sương mù) - Foggy.

Rain (Mưa) - Rainy.

Sand (Cát) - Sandy.

4. -ly:

Noun - Adjective:

Brother (Anh,em trai) - Brotherly.

Day (Ngày) - Daily (chú ý: -ily).

Friend (Bạn bè) - Friendly.

Leisure (Nhàn rỗi) - Leisurely.

Month (Tháng) - Monthly.

Mother (Mẹ) - Motherly.

Year (Năm) - Yearly.

Week (Tuần) - Weekly.

5. -ful và -less:

Noun - Adjective:

Care (Sự cẩn thận) - Careful - Careless.

Colour (Màu) - Colourful - Colourless.

Help (Sự giúp đỡ) - Helpful - Helpless

Hope (Sự hy vọng) - Hopeful - Hopeless

Power (Sức mạnh) - Powerful - Powerless

Use (Dùng) - Useful - Useless. 

Beauty - Beautiful.

Plenty (Nhiều) - Plentiful.

Success (Sự thành công) - Successful.

tính từ cấu tạo từ danh từ trong tiếng anh

Waste (Sự phí phạm) - Wasteful.

Cloud - Cloudless.

6. -ous

Noun - Adjective:

Adventure (Sự phiêu lưu) - Adventurous.

Danger (Sự nguy hiểm) - Dangerous.

Fame (Danh tiếng) - Famous.

7. -ic:

Noun - Adjective:

Comedy (Hài kịch) - Comic.

Drama (Kịch) - Dramatic.

Science (Khoa học) - Scientific.

Tragedy (Bị kịch) - Tragic.

được biên soạn bởi .

Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
0