Các hậu tố tạo thành trạng từ
Ví dụ cụ thể về các hậu tố tạo thành trạng từ: Adverb of Manner = Adjective + ly Adjective - Adverb: Attractive (hấp dẫn) - Attractively. Beautiful (đẹp, hay) - Beautifully. Bright (sáng) - Brightly. Busy (bận) - ...
Ví dụ cụ thể về các hậu tố tạo thành trạng từ:
Adverb of Manner = Adjective + ly
Adjective - Adverb:
Attractive (hấp dẫn) - Attractively.
Beautiful (đẹp, hay) - Beautifully.
Bright (sáng) - Brightly.
Busy (bận) - Busily ("-y" >> "-i + -ly").
Careful (cẩn thận) - Carefully.
Careless (bất cẩn) - Carelessly.
Constant (thường xuyên) - Constantly.
Eager (hăng hái) - Eagerly.
Easy (dễ) - Easily.
Economical (tiết kiệm) - Economically.
Excited (sôi nổi) - Excitedly.
Fortunate (may mắn) - Fortunately.
Full (đầy đủ) - Fully.
Gay (vui vẻ) - Gaily.
Gentle (êm) - Gently.
Happy (hạnh phúc) - Happily.
Loud (lớn) - Loudly.
Popular (phổ biến) - Popularly.
Productive (năng suất) - Productively.
Proud (tự hào) - Proudly.
Quick (nhanh) - Quickly.
Quiet (yên tĩnh) - Quietly.
Rare (hiếm, ít) - Rarely.
Recent (gần đây) - Recently.
Regular (đều đặn) - Regularly.
Scientific (khoa học) - Scientifically.
Simple (đơn giản) - Simply.
Sleepy (buồn ngủ) - Sleepily.
Successful (thành công) - Successfully.
Useful (có ích) - Usefully.
Useless (vô dụng) - Uselessly.
Wasteful (hoang phí) - Wastefully.
Wide (rộng) - Widely.
Chú ý:
+ Hình thức trạng từ của các tính từ kết thúc bằng "-ic": "-ic" +"-ally" = "-ically"
+ Một số tính từ không thay đổi hình thức khi chuyển sang trạng từ.
Bao gồm: deep, early, fast, hard, high, late, long, low, near, right, straight, wrong.
+ Trong tiếng Anh không trang trọng, các tính từ dưới đây cũng được xem là trạng từ:
cheap, loud, quick và slow.
được biên soạn bởi phòng đào tạo