Từ vựng tiếng Anh nhà hàng châu âu

Để làm trong các nhà hàng châu Âu, Mỹ, hay các nước nói tiếng Anh thì các bạn chú ý những từ, cụm từ dưới đây: Apple juice: Nước táo Grape juice: Nước nho Carrot Juice: Nước cà rốt Pineapple juice: nước dứa Guava juice: ...

Để làm trong các nhà hàng châu Âu, Mỹ, hay các nước nói tiếng Anh thì các bạn chú ý những từ, cụm từ dưới đây:

Apple juice: Nước táo

Grape juice: Nước nho

Carrot Juice: Nước cà rốt

Pineapple juice: nước dứa

Guava juice: Nước ổi

Cereals: Món ngũ cốc

Porridge: Cháo

Cornflakes: Bánh bột bắp nướng

Grapenuts: Hạt nho

Puff wheat: Bánh bột mì xốp

Shredded wheat: Bánh bột mì xé

Sugar Popcorn: Bỏng bắp trộn đường

Compote of fruits: Mứt trái câytu vung tieng anh nha hang chau au

Fresh Milk: Sữa tươi

Boiled Eggs: Trứng luộc

Ham & Eggs: Giăm bông và trứng

Plain omelette: trứng rán thường

Chicken Omelette: Trứng rán thịt gà

Fish cakes: Bánh cá

Kippered herring: Cá trích hun khói

From the grill: Món ăn

Breakfast Steak: Bít tết điểm tâm

Griddle Cakes: Bánh nướng

Plain chicken: Thịt gà luộc

Soy sauce chiken: Thịt gà chưng tương

Smoked chicken: Thịt gà xông khói

Chicken in sesame: Thịt gà nhúng mè

Spiced chicken legs: Chân gà gia vị

Curry chicken: Thịt gà cà ri

..........................................................

Để luyện thêm phát âm các từ tiếng Anh nhà hàng châu âu, các bạn tham gia khóa học tại

Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
0