Danh từ cấu tạo từ động từ
thường gặp trong tiếng anh Động từ tiếng Anh có thể tạo thành danh từ khi đi với các đuôi sau: -ment;-ance;-ence;-tion; -ation/-ition; -er/-or/ -ant/ -ist hoặc không thay đổi hình thức. -ment: Verb....................... Noun........................Mea ...
thường gặp trong tiếng anh
Động từ tiếng Anh có thể tạo thành danh từ khi đi với các đuôi sau: -ment;-ance;-ence;-tion; -ation/-ition; -er/-or/ -ant/ -ist hoặc không thay đổi hình thức.
-ment:
Verb....................... Noun........................Meaning:
Agree.......................agreement............. .........đồng ý
Amaze......................amazement.............. .......sự ngạc nhiên
Amuse......................amusement.............. .......làm cho vui vẻ
Arrange....................arrangement............ ......sự sắp xếp
Assign......................assignment............ .........sự phân công
Develop....................development............ .......sự phát triển
Enjoy.......................enjoyment............. ..........thích
Entertain..................entertainment.......... .......sự giải trí
Equip.......................equipment............. .........sự trang bị
Establish...................establishment......... ........sự thiết lập
Excite......................excitement............ ..........sự hào hứng, kích động
Improve....................improvement............ ......sự cải tiến
Manage....................management.............. ....quản lý
Move.......................Movement............... ........sự dịch chuyển
Punish......................punishment............ ........sự trừng phạt
Treat.......................treatment............. ..........sự đối đãi
-ance/-ence:
Verb.........................Noun................. ..........Meaning
Acquaint..................Acquaintance............ .....Làm quen
Appear.....................Appearance............. ......Sự xuất hiện
Assist......................Assistance............ ..........Trợ lý
Differ.......................Difference........... ..........Sự khác biệt
Inherit.....................Inheritance........... .........Sự thừa hưởng
Perform....................Performance............ .....Trình diễn
-tion
Verb.......................Noun................... ...Meaning
Act.......................Action.................. ....Hành động
Attract..................Attraction............... ..Sự hấp dẫn
Celebrate..............Celebration...............Sự tổ chức lễ
Collect.................Collection................ ..Sự sưu tầm
Communicate........Communication.........Sự giao tiếp
Construct..............Construction.............Xây dựng
Co-operate...........Co-operation..............Sự hợp tác
Decorate..............Decoration.................Sự trang trí
Destroy................Destruction................ Sự phá hủy
Devote..................Devotion.................. .Dành cho, cống hiến
Distribute.............Distribution............... Sự phân phối
Educate................Education.................. Giáo dục
Fascinate.............Fascination................Sự đam mê
Intend...................Intention................ ...Dự định
Participate...........Participation..............Tham gia
Pollute.................Pollution................. ...Sự ô nhiễm
Produce................Production................. Sản xuất
Translate..............Translation................ .Dịch
d/ -ation/-ition
Verb.......................Noun................... ....Meaning
Admire..................Admiration................ .Khâm phục
Compete................Competition...............Sự tranh tài
Form.....................Formation................ ..Thành lập
Inform...................Information.............. ..Thông tin
Prepare.................Preparation............... .Sự chuẩn bị
Recognize..............Recognition................ Nhận ra
Starve....................Starvation.............. ....Đói
Transport...............Transportation............ Sự vận chuyển
-er/ -or/ -ant/ -ist:
Verb.......................Noun................... ....Meaning
Commute.................Commuter................Những người đi bằng vé tháng
Compete..................Competitor............... Sự cạnh tranh
Dwell......................Dweller................ .....Nơi cư ngụ
Lead.......................Leader................. ....Người lãnh đạo
Participate...............Participant............. ...Người tham gia
Perform...................Performer............... ...Người trình diễn
Tame......................Tamer................... ...Người dạy thú
Type......................Typist.................. .....Người đánh máy
Biến đổi đặc biệt:
Verb.......................Noun................... ....Meaning
Choose...................Choice................... ..Sự lựa chọn
Decide....................Decision................ ...Sự quyết định
Succeed.................Success................... Sự thành công
Produce..................Product.................. ..Sự sản xuất
được biên soạn bởi