Sử dụng câu phức để ghi điểm cao Writing
Câu phức là dạng câu kếp hợp từ hai kết cấu chủ ngữ - vị ngữ trở lên (Subject – Verb), và mỗi kết cấu chủ vị đó chính là một mệnh đề. Câu phức thường là câu có duy nhất một mệnh đề độc lập (independent clause) cùng một hoặc hơn một mệnh đề phụ thuộc (dependent clause). Sử dụng câu ...
Câu phức là dạng câu kếp hợp từ hai kết cấu chủ ngữ - vị ngữ trở lên (Subject – Verb), và mỗi kết cấu chủ vị đó chính là một mệnh đề. Câu phức thường là câu có duy nhất một mệnh đề độc lập (independent clause) cùng một hoặc hơn một mệnh đề phụ thuộc (dependent clause).
Sử dụng câu phức trong tiếng Anh không quá khó và còn dễ dàng giúp các bạn đạt đạt hơn 5.0 như mong muốn.
Writing Ielts (Ảnh: hocielts)
Một vài ví dụ về cách sử dụng câu phức khi viết:
1. Dùng mệnh đề quan hệ
- Who: In our office at now, the woman who is wearing pink t-shirt is our new manager. (Trong văn phòng chúng ta bây giờ, người phụ nữ đang mặc chiếc áo thun t-shirt màu hồng chính là quản lý mới của chúng ta).
- When: I can’t remember the day when I met him for the first time. (Tôi không thể nhớ được ngày mà tôi gặp anh ta lần đầu).
- Where: The Vietnam national library is the quite place where you can read books. (Thư viện quốc gia Việt Nam là nơi yên tĩnh nơi bạn có thể đọc sách).
- That: He is showing about the pictures of nice places that he had travelled in last summer. (Anh ta đang cho xem những bức ảnh về những nơi đẹp mà anh ta đã đi du lịch vào mùa hè trước).
- Which: Take the Twilight book, which is lying on the bed. (Hãy lấy cuốn sách Twilight đang nằm trên giường).
2. Dùng mệnh đề phó từ
- After: After I graduate my college, I will travel to ThaiLand for relaxing. (Sau khi tôi tốt nghiệp cao đẳng, tôi sẽ đi du lịch đến Thái Lan để thư giãn).
- As: As time passed, things seemed to get worse. (Theo thời gian trôi qua, mọi thứ dường như trở nên tồi tệ).
- Until: She will not go home until she completely drunk. (Cô ấy sẽ không về nhà cho đến khi nào cô ấy hoàn toàn say).
- If: If you were a man, you could have assigned hard works. (Nếu bạn là đàn ông, bạn đã có thể được giao những công việc nặng nhọc).
- Even though: Even though I studied every day, I still did not get the score I needed. (Mặc dù tôi đã học mỗi ngày, tôi vẫn không đạt được số điểm tôi cần).
- Although: Although I admire Tom’s courage, I do not approve of his way. (Mặc dù tôi ngưỡng mộ lòng can đảm của Tom, nhưng tôi không tán thành cách của anh ta).
- While: I like milk coffee while my boyfriend prefers black coffee. (Tôi thích cà phê sữa trong khi bạn trai của tôi lại thích cà phê đen).
3. Mệnh đề danh từ
- My dad promised that he could go shopping with me immediately after his working shift. (Cha tôi đã hứa rằng ông sẽ có thể đi mua sắm với tôi ngay lập tức sau ca làm việc của ông).
- The doctor recommended that people should stop smoking to reduce lung cancer
- Bill does not know the reason why Jessica broke up him. (Bill không biết lý do tại sao Jessica lại chia tay anh ấy).
- I am thinking about what I will do tomorrow. (Tôi đang nghĩ về việc tôi sẽ làm vào sáng mai).
- Her sister asks me how the Twilight movie was (Chị tôi hỏi tôi bộ phim Twilight như thế nào)
Lê Vân