See about nghĩa là gì?

See about nghĩa là tìm kiếm, xem xét hoặc nghĩa là lo liệu, đảm đương, giải quyết công việc gì đó. Ví dụ: I know you want me to fix her car, so I will see about that tomorrow. (Tôi biết bạn muốn tôi sửa chiếc xe của cô ấy. Tôi sẽ giải quyết nó vào vào ngày mai) I’ll see about ...

See about nghĩa là tìm kiếm, xem xét hoặc nghĩa là lo liệu, đảm đương, giải quyết công việc gì đó.

Ví dụ:

  • I know you want me to fix her car, so I will see about that tomorrow. (Tôi biết bạn muốn tôi sửa chiếc xe của cô ấy. Tôi sẽ giải quyết nó vào vào ngày mai)
  • I’ll see about movie times and call you back. (Tôi sẽ xem lại thời gian chiếu phim và gọi lại cho bạn).
  • I don’t know who is going to the supermarket. You ask Tom, and I’ll see about (Tôi không biết ai sẽ đi siêu thị. Bạn hỏi Tom đi, tôi sẽ hỏi Jerry xem sao)
  • I’m not sure, but I’ll see about the bill. (Tôi không chắc nhưng tôi sẽ xem lại hóa đơn).
  • I went to the bank to see about opening an account. (Tôi đã đến ngân hàng để giải quyết việc mở một tài khoản).
0