Phương án tuyển sinh Đại học Tài nguyên và Môi trường TPHCM 2017

Đại học Tài nguyên và Môi Trường TP. Hồ Chí Minh Ký hiệu: DTM 1. Đối tượng tuyển sinh: Thí sinh đã tốt nghiệp THPT hoặc tương đương. 2. Phạm vi tuyển sinh: Xét tuyển thí sinh trong phạm vi cả nước. 3. Phương thức tuyển sinh: Xét tuyển 4. Chỉ tiêu, mã ngành ...

Đại học Tài nguyên và Môi Trường TP. Hồ Chí Minh

Ký hiệu: DTM

1. Đối tượng tuyển sinh: Thí sinh đã tốt nghiệp THPT hoặc tương đương.

2. Phạm vi tuyển sinh: Xét tuyển thí sinh trong phạm vi cả nước.

3. Phương thức tuyển sinh: Xét tuyển

4. Chỉ tiêu, mã ngành tuyển sinh:

STT Mã ngành Ngành học Chỉ tiêu (dự kiến) Tổ hợp môn xét tuyển 1 Tổ hợp môn xét tuyển 2 Tổ hợp môn xét tuyển 3 Tổ hợp môn xét tuyển 4
Theo xét KQ thi THPT QG Theo phương thức khác Tổ hợp môn Tổ hợp môn Tổ hợp môn Tổ hợp môn
1 52510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường 225 25 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Toán, Vật lí, Sinh học Toán, Hóa học, Sinh học 
2 52850103 Quản lý đất đai 225 25 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Sinh học  Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
3 52340101 Quản trị kinh doanh 110 10 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Sinh học  Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
4 52440201 Địa chất học 90 10 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Toán, Vật lí, Sinh học Toán, Hóa học, Sinh học 
5 52520503 Kỹ thuật trắc địa - bản đồ 135 15 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Toán, Vật lí, Sinh học Toán, Hóa học, Sinh học 
6 52440221 Khí tượng học 40 10 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Sinh học  Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
7 52440224 Thủy văn 40 10 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Sinh học  Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
8 52480201 Công nghệ thông tin 90 10 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Sinh học  Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
9 52110104 Cấp thoát nước 90 10 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Toán, Vật lí, Sinh học Toán, Hóa học, Sinh học 
10 52850102 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 110 10 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Sinh học  Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
11 52480104 Hệ thống thông tin 45 5 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Sinh học  Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
12 52850101 Quản lý tài nguyên và môi trường 235 25 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Toán, Vật lí, Sinh học Toán, Hóa học, Sinh học 
13 52580212 Kỹ thuật tài nguyên nước 90 10 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Toán, Vật lí, Sinh học Toán, Hóa học, Sinh học 
14 52850197 Quản lý tài nguyên và môi trường biển đảo* 45 5 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Toán, Khoa học tự nhiên, Địa lí Toán, Hóa học, Sinh học 
15 52440298 Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững 45 5 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Sinh học  Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Theo Thethaohangngay

0