phần phụ lục
PHẦN PHỤ LỤC Nhiệt độ lớn nhất t max và nhiệt độ bé nhất t min tuyệt đối trong năm Nhiệt độ trung bình lớn nhất các ngày trong tháng t tb max ...
PHẦN PHỤ LỤC
Nhiệt độ lớn nhất t max và nhiệt độ bé nhất t min tuyệt đối trong năm
Nhiệt độ trung bình lớn nhất các ngày trong tháng t tb max
Nhiệt độ trung bình lớn nhất các ngày trong tháng t tb max (tiếp theo)
Nhiệt độ trung bình lớn nhất các ngày trong tháng t tb max (tiếp theo)
Nhiệt độ nhỏ nhất trung bình các ngày trong tháng, t tb min
Nhiệt độ nhỏ nhất trung bình các ngày trong tháng, t tb min (tiếp theo)
Nhiệt độ nhỏ nhất trung bình các ngày trong tháng, t tb min
Độ ẩm tương đối trung bình trong tháng, fi tb
Độ ẩm tương đối trung bình trong tháng, fi tb (tiếp theo)
Độ ẩm tương đối trung bình trong tháng, fi tb (tiếp theo)
Thông số vật lý của không khí khô
BẢNG CHUYỂN ĐỔI ĐƠN VỊ
Áp suất :
1 psi = 6,89476 kPa = 6894,76 N/m2
1 in Hg = 3,38639 kPa
1 in H2O = 0,24908 kPa
1 ft H2O = 2,98896 kPa
1 tonf/in2 = 15,4443 MPa
1 bar = 105 N/m2 = 105 Pa
1 at = 0,9807 Bar = 735,5 mmHg = 10 mH2O
1 kgf/cm2 = 1 at = 98,0665 kPa = 104 mmAq
1 mm Hg = 1 torr = 133,322 Pa
1 mmH2O = 9,80665 Pa
1 mmAq = 1 kgf/m2 = 9,807 N/m2
Nhiệt độ :
Khối lượng riêng
1 lb/in3 = 27,68 g/cm3
1 lb/ft3 = 16,019 kg/m3
1 kg/m3 = 0,06243 lb/ft3
Gia tốc
1 ft/s2 = 0,3048 m/s2
1 m/s2 = 3,2835 ft/s2
Lưu lượng thể tích
1 cfm = 4,71947.10-4 m3/s = 1,699 m3/h
1 m3/h = 0,588578 cfm
Chiều dài
1 in = 25,4 mm
1 ft = 12 in = 304,8 mm = 0,333 yard
1 yard = 0,9144 m
1 mile = 1,609344 km = 5280 ft
1 m = 3,2808 ft
Diện tích
1 m2 = 10,7639 ft2 = 1550 in2
1 are = 100 m2
1 hectare = 104 m2
1 ft2 = 144 in2 = 929 cm2
1 in2 = 645,16 mm2
Thể tích
1 Gal (US) = 3,7854 Lít = 0,13368 ft3
1 in3 = 16,387 cm3
1 ft3 = 0,0283168 m3
1 m3 = 35,3147 ft3
1 cm2 = 0,061024 in3
Khối lượng
1 oz = 28,3495 g
1 lb = 0,45359237 kg = 16 oz
1 quital = 100 kg
1 Ton = 1016,05 kg
1 kg = 2,2046 lb
1 g = 15,432 grains
Công suất
1 HP = 0,7457 kW
1 W = 1 J/s
1 Ton lạnh (US) = 12.000 Btu/h = 3,5169 kW
1 Tonlanh (Japan) = 13.175 Btu/h = 3,86 kW
Năng lượng
1 kWh = 3600 kJ = 3412 Btu
1 kCal = 4,187 kJ
1 Btu = 1,05506 kJ = 0,25198 kCal
1 Cal = 3,968 Btu
1 ft.lbf = 1,35582 J
1 Therm = 105,506 MJ
1 kJ = 1 kW.s
Tốc độ :
1 fpm = 0,00508 m/s
1 fps = 0,3048 m/s
1 m/s = 196,85 fpm
Lực :
1 lbf = 4,44822 N
1 tonf = 9,964 kN
1 kip = 4,44822 kN
1 kgf = 1 kp = 9,80665 N
TÀI LIỆU THAM KHẢO
Hà Đăng Trung, Nguyễn Quân . Giáo trình thông gió và điều tiết không khí. Trường Đại học Bách khoa, Hà Nội , 1993
Hà Đăng Trung, Nguyễn Quân . Cơ sở kỹ thuật điều hoà không khí . Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, năm 1997.
Lê Chí Hiệp . Kỹ thuật điều hoà không khí. Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật, HàNội, năm 1998
Trần Ngọc Chấn . Kỹ thuật thông gió. Nhà xuất bản xây dựng, Hà Nội, năm 1998
Catalogue các máy điều hoà của hãng Carrier
Catalogue các máy điều hoà của hãng Trane
Catalogue các máy điều hoà của hãng Toshiba
Catalogue các máy điều hoà của hãng Mitsubishi
Catalogue các máy điều hoà của hãng Daikin
Catalogue các máy điều hoà của hãng National
Catalogue các máy điều hoà của hãng Hitachi
Catalogue các máy điều hoà của hãng York
Catalogue các máy điều hoà của hãng LG
ASHRAE 1985 Fundamentals Handbook (SI) - Atlanta, GA, 1985
ASHRAE 1989 Fundamentals Handbook (SI) - Atlanta, GA, 1989
ASHRAE 1993 Fundamentals Handbook (SI) - Atlanta, GA, 1993
ASHREA 1993 Air conditioning system design manual
A.D. Althouse / C.H.Turnquist / A.F Bracciano. Modern Refrigeration and Air Conditioning . The goodheart Willcox Company, inc. 1988
Billy C Langley, Reffrigeration and Air Conditioning, Reston Publishing Company 1978
Carrier , Air handling unit
Carrier , Chilled water fan coi unit
Carrier , Direct expansion fan coil unit
Carrier, Handbook of air conditioning system design
Carrier , Owner’s Manual
Carrier , Packaged Hermetic Reciprocating Chillers
Carrier , Reciprocating liquid Chiller
Carrier , System design manual
Carrier ,Technical Development Program
Carrier , Water cooled packaged units
Daikin industries, LTD. Engineering Data (VRV System). 1991
Daikin industries, LTD. Engineering Data (VRV System). 1992
Dreck J, Croome Brian M Roberts, Air conditioning and Venlation of Buildings. Pergamon press - New York, 1980
Edward G. Pita . Air Conditioning Principles and Systems. John Wiley & Sons. NewYork
Jan F.Kreider/Ari Rabl. Heating and Cooling of Building. McGraw Hill - Book Company
Roger W Haines/C.Lewis Wilson. HVAC Systems Design Handbook. McGraw Hill - Book Company.
R.P. Parlour . Air Conditioning. Integral Publishing. Sedney
Shan K,Wang. Handbook of air Conditioning and Refrigeration . McGraw Hill
Sinko, Modular Air Handling Unit
Sinko, Fan coi unit
SMACNA - HVAC System Duct Design - Sheet Metal and Air Condioning Contractor National Association Inc., USA, July 1991
Trane Company. Reciprocating Refrigeration
Wilbert F.Stoecker / Jerold W.Jones. Refrigeration and Air Conditioning. McGraw Hill - Book Company. Singapore
* * *