24/05/2018, 16:19

phần phụ lục

PHẦN PHỤ LỤC Nhiệt độ lớn nhất t max và nhiệt độ bé nhất t min tuyệt đối trong năm Nhiệt độ trung bình lớn nhất các ngày trong tháng t tb max ...

PHẦN PHỤ LỤC

Nhiệt độ lớn nhất t max và nhiệt độ bé nhất t min tuyệt đối trong năm

Nhiệt độ trung bình lớn nhất các ngày trong tháng t tb max

Nhiệt độ trung bình lớn nhất các ngày trong tháng t tb max (tiếp theo)

Nhiệt độ trung bình lớn nhất các ngày trong tháng t tb max (tiếp theo)

Nhiệt độ nhỏ nhất trung bình các ngày trong tháng, t tb min

Nhiệt độ nhỏ nhất trung bình các ngày trong tháng, t tb min (tiếp theo)

Nhiệt độ nhỏ nhất trung bình các ngày trong tháng, t tb min

Độ ẩm tương đối trung bình trong tháng, fi tb

Độ ẩm tương đối trung bình trong tháng, fi tb (tiếp theo)

Độ ẩm tương đối trung bình trong tháng, fi tb (tiếp theo)

Thông số vật lý của không khí khô

BẢNG CHUYỂN ĐỔI ĐƠN VỊ

Áp suất :

1 psi = 6,89476 kPa = 6894,76 N/m2

1 in Hg = 3,38639 kPa

1 in H2O = 0,24908 kPa

1 ft H2O = 2,98896 kPa

1 tonf/in2 = 15,4443 MPa

1 bar = 105 N/m2 = 105 Pa

1 at = 0,9807 Bar = 735,5 mmHg = 10 mH2O

1 kgf/cm2 = 1 at = 98,0665 kPa = 104 mmAq

1 mm Hg = 1 torr = 133,322 Pa

1 mmH2O = 9,80665 Pa

1 mmAq = 1 kgf/m2 = 9,807 N/m2

Nhiệt độ :

Khối lượng riêng

1 lb/in3 = 27,68 g/cm3

1 lb/ft3 = 16,019 kg/m3

1 kg/m3 = 0,06243 lb/ft3

Gia tốc

1 ft/s2 = 0,3048 m/s2

1 m/s2 = 3,2835 ft/s2

Lưu lượng thể tích

1 cfm = 4,71947.10-4 m3/s = 1,699 m3/h

1 m3/h = 0,588578 cfm

Chiều dài

1 in = 25,4 mm

1 ft = 12 in = 304,8 mm = 0,333 yard

1 yard = 0,9144 m

1 mile = 1,609344 km = 5280 ft

1 m = 3,2808 ft

Diện tích

1 m2 = 10,7639 ft2 = 1550 in2

1 are = 100 m2

1 hectare = 104 m2

1 ft2 = 144 in2 = 929 cm2

1 in2 = 645,16 mm2

Thể tích

1 Gal (US) = 3,7854 Lít = 0,13368 ft3

1 in3 = 16,387 cm3

1 ft3 = 0,0283168 m3

1 m3 = 35,3147 ft3

1 cm2 = 0,061024 in3

Khối lượng

1 oz = 28,3495 g

1 lb = 0,45359237 kg = 16 oz

1 quital = 100 kg

1 Ton = 1016,05 kg

1 kg = 2,2046 lb

1 g = 15,432 grains

Công suất

1 HP = 0,7457 kW

1 W = 1 J/s

1 Ton lạnh (US) = 12.000 Btu/h = 3,5169 kW

1 Tonlanh (Japan) = 13.175 Btu/h = 3,86 kW

Năng lượng

1 kWh = 3600 kJ = 3412 Btu

1 kCal = 4,187 kJ

1 Btu = 1,05506 kJ = 0,25198 kCal

1 Cal = 3,968 Btu

1 ft.lbf = 1,35582 J

1 Therm = 105,506 MJ

1 kJ = 1 kW.s

Tốc độ :

1 fpm = 0,00508 m/s

1 fps = 0,3048 m/s

1 m/s = 196,85 fpm

Lực :

1 lbf = 4,44822 N

1 tonf = 9,964 kN

1 kip = 4,44822 kN

1 kgf = 1 kp = 9,80665 N

TÀI LIỆU THAM KHẢO

Hà Đăng Trung, Nguyễn Quân . Giáo trình thông gió và điều tiết không khí. Trường Đại học Bách khoa, Hà Nội , 1993

Hà Đăng Trung, Nguyễn Quân . Cơ sở kỹ thuật điều hoà không khí . Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, năm 1997.

Lê Chí Hiệp . Kỹ thuật điều hoà không khí. Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật, HàNội, năm 1998

Trần Ngọc Chấn . Kỹ thuật thông gió. Nhà xuất bản xây dựng, Hà Nội, năm 1998

Catalogue các máy điều hoà của hãng Carrier

Catalogue các máy điều hoà của hãng Trane

Catalogue các máy điều hoà của hãng Toshiba

Catalogue các máy điều hoà của hãng Mitsubishi

Catalogue các máy điều hoà của hãng Daikin

Catalogue các máy điều hoà của hãng National

Catalogue các máy điều hoà của hãng Hitachi

Catalogue các máy điều hoà của hãng York

Catalogue các máy điều hoà của hãng LG

ASHRAE 1985 Fundamentals Handbook (SI) - Atlanta, GA, 1985

ASHRAE 1989 Fundamentals Handbook (SI) - Atlanta, GA, 1989

ASHRAE 1993 Fundamentals Handbook (SI) - Atlanta, GA, 1993

ASHREA 1993 Air conditioning system design manual

A.D. Althouse / C.H.Turnquist / A.F Bracciano. Modern Refrigeration and Air Conditioning . The goodheart Willcox Company, inc. 1988

Billy C Langley, Reffrigeration and Air Conditioning, Reston Publishing Company 1978

Carrier , Air handling unit

Carrier , Chilled water fan coi unit

Carrier , Direct expansion fan coil unit

Carrier, Handbook of air conditioning system design

Carrier , Owner’s Manual

Carrier , Packaged Hermetic Reciprocating Chillers

Carrier , Reciprocating liquid Chiller

Carrier , System design manual

Carrier ,Technical Development Program

Carrier , Water cooled packaged units

Daikin industries, LTD. Engineering Data (VRV System). 1991

Daikin industries, LTD. Engineering Data (VRV System). 1992

Dreck J, Croome Brian M Roberts, Air conditioning and Venlation of Buildings. Pergamon press - New York, 1980

Edward G. Pita . Air Conditioning Principles and Systems. John Wiley & Sons. NewYork

Jan F.Kreider/Ari Rabl. Heating and Cooling of Building. McGraw Hill - Book Company

Roger W Haines/C.Lewis Wilson. HVAC Systems Design Handbook. McGraw Hill - Book Company.

R.P. Parlour . Air Conditioning. Integral Publishing. Sedney

Shan K,Wang. Handbook of air Conditioning and Refrigeration . McGraw Hill

Sinko, Modular Air Handling Unit

Sinko, Fan coi unit

SMACNA - HVAC System Duct Design - Sheet Metal and Air Condioning Contractor National Association Inc., USA, July 1991

Trane Company. Reciprocating Refrigeration

Wilbert F.Stoecker / Jerold W.Jones. Refrigeration and Air Conditioning. McGraw Hill - Book Company. Singapore

* * *

0