Phân biệt BORROW-LEND-LOAN-OWE

Cùng BORROW-LEND-LOAN-OWE nào các bạn! BORROW: mượn, vay thứ gì từ ai đó. /ˈBɒRƏƱ/ Ex: • I had to borrow a pen from the invigilator to do the exam (Tôi phải mượn bút từ giám thị để làm bài) • We could always borrow some money from the bank. ...

Cùng BORROW-LEND-LOAN-OWE nào các bạn!
  1. BORROW: mượn, vay thứ gì từ ai đó.
          /ˈBɒRƏƱ/
Ex:
• I had to borrow a pen from the invigilator to do the exam
  (Tôi phải mượn bút từ giám thị để làm bài)
• We could always borrow some money from the bank.

  (Chúng ta luôn có thể mượn tiền từ ngân hàng)
  1. LEND: cho vay, cho mượn
          /LEND/
Ex:
• The invigilator lent me a pen so I can do the exam

  (Giám thị cho tôi mượn bút để tôi làm bài thi)
• The bank agreed to lend us money.

  (Ngân hàng đồng ý cho chúng tôi vay tiền)
  1. LOAN: sự cho vay, sự cho mượn. Để dễ nhớ, bạn có thể tưởng tượng, "loan" là dạng danh từ của "borrow" lẫn "lend".
         /LƏƱN/
Ex:
• I’ll have to get a loan to buy this house.

  (Tôi phải thực hiện một khoản vay để mua căn nhà này)
• The loan of my car was on condition that you fill it with gas

  (Điều kiện của việc cho mượn xe là anh đổ đầy xăng cho nó)

*** Ngoài ra, khi làm một động từ, "loan" có nghĩa giống với "lend" - cho vay, cho mượn
Ex:
• Yes, I’ll loan you the car = Yes, I'll lend you the car.

  (Tôi sẽ cho anh mượn xe)
  1. OWE: nợ
         /ƏƱ/
Ex:
• We still owe $1,000 on our car.

  (Chúng ta vẫn nợ 1.000 USD để mua chiếc ô tô)
• I think you owe me an explanation.

  (Tôi nghĩ anh nợ tôi một lời giải thích)
0