Idioms - Animals

- badger someone: mè nheo ai - make a big of oneself: ăn uống thô tục - an eager beaver: người tham việc - a busy bee: người làm việc lu bù - have a bee in one's bonnet: ám ảnh chuyện gì - make a bee-line foe something: nhanh nhảu làm chuyện gì - the bee's knees: ngon lành ...

- badger someone: mè nheo ai
- make a big of oneself: ăn uống thô tục
- an eager beaver: người tham việc
- a busy bee: người làm việc lu bù
- have a bee in one's bonnet: ám ảnh chuyện gì
- make a bee-line foe something: nhanh nhảu làm chuyện gì
- the bee's knees: ngon lành nhất
- an early bird: người hay dậy sớm
- a home bird: người thích ở nhà
- a lone bird/wolf: người hay ở nhà
- an odd bird/fish: người quái dị
- a rare bird: của hiếm
- a bird's eye view: nhìn bao quát/nói vắn tắt
- bud someone: quấy rầy ai
- take the bull by the horns: không ngại khó khăn
- have butterflies in one's stomach: nôn nóng
- a cat nap: ngủ ngày
- lead a cat and dog life: sống như chó với mèo
0