10/05/2018, 10:26
Những cụm động từ - phrasal verb đi với GIVE
Phrasal verb with GIVE give away: cho, trao, phát give back: hoàn lại, trả lại give in: nhượng bộ, chịu thua, nộp, đầu hàng; ghi vào, điền vào give off: tỏa ra, phát ra, bốc lên give out: công bố, chia, phân phối, tỏa ra, phát ra, làm bay ra, bốc lên; hết, cạn; ...
Phrasal verb with GIVE
give away: cho, trao, phát
give back: hoàn lại, trả lại
give in: nhượng bộ, chịu thua, nộp, đầu hàng; ghi vào, điền vào
give off: tỏa ra, phát ra, bốc lên
give out: công bố, chia, phân phối, tỏa ra, phát ra, làm bay ra, bốc lên; hết, cạn; chán nản
give over: trao tay; thôi, chấm dứt
give up: bỏ, từ bỏ, nhường
give way to someone: chịu thua ai
give back: hoàn lại, trả lại
give in: nhượng bộ, chịu thua, nộp, đầu hàng; ghi vào, điền vào
give off: tỏa ra, phát ra, bốc lên
give out: công bố, chia, phân phối, tỏa ra, phát ra, làm bay ra, bốc lên; hết, cạn; chán nản
give over: trao tay; thôi, chấm dứt
give up: bỏ, từ bỏ, nhường
give way to someone: chịu thua ai