Permission/permit/licence/leave
1. Permission /pə'miʃn/ (n): sự cho phép, sự chấp nhận. - 'Permission' luôn là một danh từ không đếm được. = Agreement, consent: đồng ý, ưng thuận. Ví dụ: Jone drove his mother's car without her permission . (not 'permit/licence' ) ...
1. Permission /pə'miʃn/ (n): sự cho phép, sự chấp nhận.
- 'Permission' luôn là một danh từ không đếm được.
= Agreement, consent: đồng ý, ưng thuận.
Ví dụ:
Jone drove his mother's car without her permission. (not 'permit/licence')
(Jone đã lái xe của mẹ mình mà không xin phép).
I wish you wouldn't borrow my things without permission.
(Tớ mong cậu không mượn đồ đạc của tớ mà không xin phép).
= my letting you: mình cho phép bạn.
- 'Permission' kết hợp với một số từ:
Access permission: sự cho phép truy cập.
Base permission: sự cho phép cơ bản.
Execute permission: sự cho phép thi hành.
Permission code: mã cho phép.
2. Permit /pə'mɪt/ (n): giấy phép, sự cho phép.
= offical written permission: sự cho phép bằng văn bản.
Ví dụ:
You can't fish wherever you want. You need a permit. (not 'licence')
(Anh không thể câu cá ở bất kì chỗ nào anh thích. Anh cần phải xin phép).
- 'Permit' kết hợp với một số từ như:
A building permit: giấy phép xây dựng.
A residence permit: giấy phép tạm cư trú.
Custom permit: giấy phép hải quan.
Investment permit: giấy phép đầu tư.
Business permit: giấy phép kinh doanh.
Export permit: giấy phép xuất khẩu.
3. Licence /ˈlaɪsəns/ (n): giấy phép, sự đăng kí.
= offical written permission: sự cho phép bằng văn bản.
Ví dụ:
You can't get a driving licence till you are 17.
(Bạn không thể nào có bằng lái khi bạn chưa tới 17 tuổi).
- 'Licence' kết hợp với một số từ như:
A driving licence: bằng lái xe.
Marriage licence: giấy đăng kí kết hôn.
Shooting licence: giấy phép săn bắn.
Software licence: bản quyền phần mềm.
4. Leave /li:v/ (n): sự cho phép, sự nghỉ phép.
= holidays: sự nghỉ phép (đặc biệt trong quân đội).
Ví dụ:
How much annual leave do you get when you're in the army? (not 'permission')
(Khi còn ở trong quân đội hàng năm bạn được nghỉ bao nhiêu ngày phép?).
- 'Leave' kết hợp với một số từ như:
To be on leave: nghỉ phép.
Leave it at that : thôi cứ mặc thế.
To take leave of sb: cáo từ ai.
Leave of absence: nghỉ có phép.
Để hiểu rõ hơn về vui lòng liên hệ