Wash out nghĩa là gì?

Wash out được dùng để chỉ việc cuốn trôi, rửa sạch cái gì đó bằng nước hoặc tàn phá , thường do các thiên tai như bão, mưa,… Ví dụ: The rain washed out many trees. (Cơn mưa tàn phá nhiều cây cối ) You can wash out your dirty shoes in the wash-basin. (Bạn có thể làm sạch vết ...

Wash out được dùng để chỉ việc cuốn trôi, rửa sạch cái gì đó bằng nước hoặc tàn phá , thường do các thiên tai như bão, mưa,…

Ví dụ:

  • The rain washed out many trees. (Cơn mưa tàn phá nhiều cây cối )
  • You can wash out your dirty shoes in the wash-basin. (Bạn có thể làm sạch vết bẩn ở giày bằng cách ngâm trong chậu).
  • The storms had washed out the trees on the street. (Cơn bão đã tàn phá nhiều cây cối trên đường phố)
  • The sickness washed me (Căn bệnh hủy hoại sức sống của tôi)
  • The flood washed out a life . (Lũ lụt hủy hoại cuộc sống).
0