Order up nghĩa là gì?

Order up được dùng để chỉ việc sắp xếp để cung cấp hoặc giao hàng. Ví dụ: My boss ordered up the staffs at the meeting . (Ông chủ của tôi ra lệnh cho các nhân viên tại cuộc họp.) I can’t order up from a new shop. (Tôi không thể đặt hàng từ một cửa hàng mới). The parent order ...

Order up được dùng để chỉ việc sắp xếp để cung cấp hoặc giao hàng.

Ví dụ:

  • My boss ordered up the staffs at the meeting. (Ông chủ của tôi ra lệnh cho các nhân viên tại cuộc họp.)
  • I can’t order up from a new shop. (Tôi không thể đặt hàng từ một cửa hàng mới).
  • The parent order up many foods for their children. (Cha mẹ đặt hàng nhiều thức ăn cho con của họ).
  • They prep for you order up a new clothes. (Họ chuẩn bị cho bạn đặt hàng một bộ quần áo mới).
  • I was tempted to order up to buy all the clothes. (Tôi đã bị cám dỗ để đặt mua để mua tất cả quần áo)
0