Opt into nghĩa là gì?

Opt into được dùng để chỉ việc lựa chọn làm thành viên hoặc một phần của một cái gì đó. Ví dụ: The government joined to opt into such a system. (Chính phủ đã tham gia để lựa chọn vào một hệ thống như vậy.) I opted into for the new job instead of an old job . (Tôi đã chọn tham gia ...

Opt into được dùng để chỉ việc lựa chọn làm thành viên hoặc một phần của một cái gì đó.

Ví dụ:

  • The government joined to opt into such a system. (Chính phủ đã tham gia để lựa chọn vào một hệ thống như vậy.)
  • I opted into for the new job instead of an old job. (Tôi đã chọn tham gia vào công việc mới thay vì làm công việc cũ.)
  • They can opt into the plan and they don’t pay the full cost. (Họ có thể tham gia vào kế hoạch và họ không phải trả toàn bộ chi phí.)
  • Tom wants to opt into something. (Tom muốn lựa chọn một cái gì đó.)
  • Tom will be allowed to opt into the project. (Tom sẽ được phép tham gia dự án.)

 

0