Một số từ vựng tiếng Anh về ngành chứng khoán (phần 2)

Hiện nay, chứng khoán được xem là một ngành “hot” và là lĩnh vực mới thu hút khá nhiều bạn trẻ hiện đại. Tuy nhiên, các bạn thường lúng túng và lo ngại vì trong ngành này thường sử dụng khá nhiều từ vựng tiếng Anh phức tạp. Với bài viết tiếp theo sau bài từ vựng tiếng Anh về ...

Hiện nay, chứng khoán được xem là một ngành “hot” và là lĩnh vực mới thu hút khá nhiều bạn trẻ hiện đại. Tuy nhiên, các bạn thường lúng túng và lo ngại vì trong ngành này thường sử dụng khá nhiều từ vựng tiếng Anh phức tạp.

Với bài viết tiếp theo sau bài từ vựng tiếng Anh về (phần 1), chúng tôi đã giúp bạn tổng hợp thêm một vài từ vựng tiếng Anh chứng khoán để giúp các bạn tự tin hơn khi thảo luận về chủ đề này.

 

Từ vựng tiếng Anh dành cho chuyên ngành chứng khoán (Ảnh: tapchitaichinh).

Từ vựng tiếng Anh ngành chứng khoán 


Sau đây là danh sách (list) tập hợp các từ vựng tiếng Anh chứng khoán thường được mọi người sử dụng.
 

 Từ Vựng

 Ý Nghĩa

Securities (n)

Chứng khoán

Securities market (n)

Thị trường chứng khoán

Stock – account = Stock – book (n)

Sổ nhập và xuất hàng

Stock carried (n)

Chứng khoán được gia hạn thanh toán

Stock certificate (n)

Giấy chứng nhận có cổ phần

Stock exchange (n)

Sở giao dịch chứng khoán

Stock market (n)

Thị trường chứng khoán

Stock operator (n)

Người buôn chứng khoán

Stock tip (n)

Sự mách nước riêng cho việc giao dịch chứng khoán

Stock turnover (n)

Sự luân chuyển hàng

Stock (n)

Cổ phiếu, kho dự trữ, hàng trong kho, vốn

Stocklist (n)

Bảng giá chứng khoán

Stockman (n) (Mỹ)

Người coi kho

Stockpile (n) // (v)

Kho dự trữ, dự trữ

Stockroom (n)

Buồng kho

Stocktaking (n)


Sổ kiểm kê hàng, sự kiểm kê hàng

To deposit securities with… (v)

Ký thác chứng khoán ở…

To give security (v)

Nộp tiền bảo chứng

To have in stock (v)


Có sẵn (hàng hóa)

To lay in stock (v)

Đưa vào dự trữ

To stock up (v)

Mua tích trữ, cất vào kho, để vào kho

To take stock in… (v)

Mua cổ phần của công ty…

To take stock of… (v)

Kiểm kê hàng trong kho…

Transfer of securities (n)

Sự chuyển nhượng chứng khoán

Unlisted securities (n)

Chứng khoán không yết bảng

Unlisted stock (n)

Cổ phiếu không yết bảng

Unquoted securites (n)

Chứng khoán không yết giá

Unquoted stock (n)

Cổ phiếu không yết giá

Unweighted index (n)

Chỉ số bất quân bình

Volume index of exports (n)

Chỉ số khối lượng hàng xuất khẩu

 


Mong là sau danh sách từ vựng tiếng Anh chuyên ngành này, các bạn sẽ có thể tự tin hơn khi giao tiếp về các vấn đề chứng khoán bằng tiếng Anh.
 

 

Nguồn: tienganh247

 
0