Một số lưu ý khi viết email bằng tiếng anh

Viết email bằng tiếng anh cũng như viết email bằng những ngôn ngữ khác, luôn đòi hỏi nội dung email ngắn gọn, súc tích, cung cấp ngay thông tin mà người đọc cần, không quá dài dòng, văn vẻ nhưng phải lịch sự, rõ ràng và tôn trọng người đọc. Cách viết email bằng tiếng Anh (Nguồn: ...

Viết email bằng tiếng anh cũng như viết email bằng những ngôn ngữ khác, luôn đòi hỏi nội dung email ngắn gọn, súc tích, cung cấp ngay thông tin mà người đọc cần, không quá dài dòng, văn vẻ nhưng phải lịch sự, rõ ràng và tôn trọng người đọc.
 


Cách viết email bằng tiếng Anh (Nguồn: phanmemquangcao)

Cách viết Informal Email – Cách viết thân thiết, gần gũi

1. Phần mở đầu:


Cũng như trong bất kì lá thư nào, khi viết email hãy mở đầu bằng một lời chào

Ex: Hi Harry/ Hello Ron/ Dear Mrs or Ms

 

2. Phần thân email


*Bạn hãy đi nhanh vào vấn đề, mục đích chính của bức email mà bạn đang viết:

- Just a quick note to invite you to my birthday party/ to tell you that we will organize a birthday party for my sister (Nói một cách ngắn gọn là tôi muốn mời bạn đến buổi tiệc sinh nhật của tôi/ để nói với bạn rằng chúng tôi sẽ tổ chức một bữa tiệc sinh nhật cho em gái của tôi)

- This is to invite you to join us for dinner (Bức thư này để mời bạn tham gia với chúng tôi trong bữa ăn tôi nay)
*Hoặc nếu bạn đang là người trả lời một bức thư thì hãy nói:

- Thanks for your e-mail, it was wonderful to hear from you (Cảm ơn email của bạn, thực sự là rất tuyệt vời khi được nghe tin từ bạn)

- I wanted to let you know that I have just graduated for 4 days (Tôi muốn cho bạn biết tôi vừa mới tốt nghiệp cách đây 4 ngày)

- I’m writing to tell you about my summer holiday in Hawaii (Tôi viết thư để kể cho bạn nghe về kì nghỉ hè vừa rồi của tôi tại Hawaii)

Một số nội dung khác thường sử dụng khi viết email bằng tiếng Anh

* Making a request/ asking for information (Đưa ra một yêu cầu/ hỏi thêm thông tin)

- I was wondering if you could come and see me sometime next week (Tôi tự hỏi không biết bạn có thể đến thăm tôi vào tuần tới không)

- Do you think you could call Henry for me? I lost his phone number (Bạn có thể gọi cho Henry giùm tôi không? Tôi làm mất số điện thoại của anh ấy rồi)

- Can you call me back asap (as soon as possible)? (Bạn có thể gọi cho tôi sớm nhất có thể không?)

* Offering help/ giving information (Đề nghị giúp đỡ/ cung cấp thông tin)


- I am sorry, but I can't make it/ come tomorrow (Tôi xin lỗi nhưng ngày mai tôi không đến được)

- I am happy to tell you that my sister and Billy are getting married next month (Tôi vui mừng thông báo cho bạn rằng chị gái tôi và Billy sẽ kết hôn vào tháng tới)

- Do you need a hand with moving the furniture in your house? (Bạn có cần phụ một tay để di chuyển đồ nội thất ở nhà bạn không?)

Would you like me to come early and help you clear up the place? (Bạn có muốn tôi đến sớm và phụ bạn dọn dẹp chỗ đó không?)

* Complaining (Phàn nàn)

- I am sorry to say that you’re late with the payments (Tôi rất tiếc phải nói rằng bạn đã trễ hẹn với các khoản thanh toán)

- I hope you won’t mind me saying that the place you’d recommended to us wasn't as nice as we'd expected (Tôi hi vọng bạn sẽ không buồn nếu tôi nói rằng chỗ mà bạn đề nghị chúng tôi chuyển đến không tốt như chúng ta mong đợi)

* Apologizing (Thư xin lỗi)

- I am sorry for the trouble I caused (Tôi xin lỗi vì những rắc rối mà tôi gây ra)

- I promise it won’t happen again (Tôi hứa điều đó sẽ không xảy ra một lần nữa)

- I’m sorry, but I can’t come to the preference next month (Tôi xin lỗi nhưng tôi không thể tham dự buổi hội thảo vào tháng tới được)

* Attaching files (Tệp đính kèm)

- I’m attaching/sending you our son birthday photos (Tôi đã gửi cho bạn những tấm ảnh sinh nhật của con chúng tôi)

- Sorry, but I can’t open it. Can you send it again in PDF format? (Xin lỗi, tôi không thể mở nó ra được. Bạn có thể gửi lại ở định dạng PDF không?)

3. Phần kết thúc

*Cũng như trong “formal email”, trước khi kết thúc thư bạn hãy thêm một trong những câu sau đây:


- Hope to hear from you soon (Tôi hi vọng sẽ nghe tin tức từ bạn sớm nhất)

- I’m looking forward to seeing you (Tôi đang trông chờ để gặp bạn)

- Cuối cùng hãy kết thúc thư bằng 1 số ví dụ thưởng gặp.

- Thanks, Thank you (Cảm ơn bạn)

- With gratitude (Với lòng biết ơn)

- Sincerely, Sincerely yours, Yours sincerely, Yours truly, (Trân trọng)

- Regards, Best, Best regards, Fond regards, Best wishes (Kính trọng)

Ví dụ:

- Love, Jeams

- Thanks, Mel

- Take care, mom

 


Email tiếng Anh cần thiết trong công việc và cuộc sống (Nguồn: texas)


Cùng đón xem các bài viết khác về cách viết email bằng tiếng Anh tiếp theo nha! 





 

Nguồn Academy.

0