Mẫu câu thuyết trình bằng tiếng anh (Part 3)

1. Tổng hợp I’d like to conclude by… : Tôi muốn kết luật lại bằng cách … To conclude…/In conclusion,…: Kết luận, tóm lại… Now, to sum up…: Bây giờ, để tổng hợp… Now, just to summarize, let’s quickly look at the main points ...

1. Tổng hợp


I’d like to conclude by…: Tôi muốn kết luật lại bằng cách …
To conclude…/In conclusion,…: Kết luận, tóm lại…
Now, to sum up…: Bây giờ, để tổng hợp…
Now, just to summarize, let’s quickly look at the main points again: Bây giờ, để tóm tắt lại, chúng ta cùng nhìn nhanh lại các ý chính một lần nữa
That brings us to the end of my presentation: Đó là phần kết thúc của bài thuyết trình của tôi.)
So let me summarise/recap what I’ve said: Vậy, để tôi tóm tắt lại những gì tôi đã trình bày.
Finally, may I remind you of some of the main points we’ve considered.(Cuối cùng, tôi xin nhắc lại với các bạn một số vấn đề chính mà chúng ta đã xem xét.
That brings me to the end of my presentation. I’ve talked about…: Điều đó đã kết thúc bài thuyết trình của tôi. Tôi đã nói về…:

2. Đưa ra các khuyến nghị nếu phù hợp


In conclusion, my recommendations are… : Để kết thúc, đề xuất của tôi là…
So, I suggest/propose/recommend the following strategy: Vì vậy tôi đề nghị / đề xuất / giới thiệu chiến lược sau…

3. Cảm ơn khán giả


Thank you for attention. Cảm ơn các bạn đã chú ý.
Many thanks for your attention: Rất cám ơn sự chú ý của các bạn
May I thank you all for being such an attentive audience: Tôi xin cảm ơn tất cả các bạn đã đến tham dự

4. Mời đặt câu hỏi

thuyet trinh tieng anh


Do you have any questions? Các bạn có câu hỏi nào không?
Are there any questions? : Có câu hỏi nào không ạ?
Can I answer any questions? : Có câu hỏi nào tôi có thể giải đáp không ạ?
And now if there are any questions, I would be pleased to answer them: Và bây giờ, nếu có câu hỏi nào, tôi sẽ rất vui để giải đáp hết.
I’d be glad to answer any questions you might have.: Tôi rất sẵn lòng các câu hỏi mà quý vị đưa ra

Are there any final questions? : Còn câu hỏi cuối nào không?
 

5. Kiểm tra sự hài lòng sau khi trả lời:

Does this answer your question?: Đây có phải là câu trả lời bạn muốn không
Do you follow what I am saying?: Anh có theo kịp những gì tôi nói không?
I hope this explains the situation for you: Tôi hy vọng câu trả lời này giải thích tình huống của bạn
I hope this was what you wanted to hear: Tôi hy vọng câu trả lời này là những gì bạn muốn nghe
 
Hy vọng các mẫu câu thuyết trình bằng tiếng Anh này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi thuyết trình trong học tập cũng như công việc. Chúc bạn học tập tốt! 
0