Mã tỉnh, Mã huyện, Mã trường phổ thông tỉnh Vĩnh Phúc năm 2018
Dưới đây là thông tin về Mã tỉnh - Mã huyện - Mã trường - Mã xã, phường cũng như Khu vực của từng trường phổ thông trên địa bàn tỉnh Vĩnh Phúc. Mã tỉnh của Vĩnh Phúc là 16 còn Mã Huyện là từ 00 → 09 được sắp xếp theo thứ tự tăng dần. Trong đó, DTNT = Dân tộc nội trú . ...
Dưới đây là thông tin về Mã tỉnh - Mã huyện - Mã trường - Mã xã, phường cũng như Khu vực của từng trường phổ thông trên địa bàn tỉnh Vĩnh Phúc. Mã tỉnh của Vĩnh Phúc là 16 còn Mã Huyện là từ 00 → 09 được sắp xếp theo thứ tự tăng dần. Trong đó, DTNT = Dân tộc nội trú. Bạn vào Hiển thị để xem chi tiết.
Tỉnh Vĩnh Phúc: Mã 16
Hiển thịĐối với Quân nhân, Công an tại ngũ và Học ở nước ngoài:
Mã Quận huyện | Tên Quận Huyện | Mã trường | Tên trường | Khu vực |
---|---|---|---|---|
00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 900 | Quân nhân, Công an_16 | KV3 |
00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 800 | Học ở nước ngoài_16 | KV3 |
Thành phố Vĩnh Yên: Mã 01
Hiển thịMã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
015 | THPT DTNT Cấp 2,3 Tỉnh Vĩnh Phúc | Ph. Đồng Tâm TP Vĩnh Yên | KV1, DTNT |
026 | THPT Liên Bảo | Đường Phan Bội Châu, Ph. Liên Bảo TP Vĩnh Yên | KV2 |
025 | CĐ nghề Vĩnh Phúc | Đường Nguyễn Tất Thành, Ph. Liên Bảo TP Vĩnh Yên | KV2 |
019 | TC Kỹ thuật Vĩnh Phúc | Ph. Liên Bảo, TP Vĩnh Yên | KV2 |
013 | THPT Dân lập Vĩnh Yên | Ph. Liên Bảo TP Vĩnh Yên | KV2 |
012 | THPT Chuyên Vĩnh Phúc | Ph. Liên Bảo TP Vĩnh Yên | KV2 |
011 | THPT Trần Phú | Ph. Liên Bảo TP Vĩnh Yên | KV2 |
010 | CĐ nghề Việt Đức | Ph. Liên Bảo TP Vĩnh Yên | KV2 |
016 | THPT Nguyễn Thái Học | Ph. Khai Quang TP Vĩnh Yên | KV2 |
017 | TTGDTX Tỉnh | Ph. Liên Bảo, TP Vĩnh Yên | KV2 |
018 | CĐ Kinh tế Kỹ thuật Vĩnh Phúc | Ph. Hội Hợp, TP Vĩnh Yên | KV2 |
014 | THPT Vĩnh Yên | Ph. Hội Hợp TP Vĩnh Yên | KV2 |
020 | Trường Quân sự Quân khu 2 | Ph. Liên Bảo, TP Vĩnh Yên | KV2 |
Huyện Tam Dương: Mã 02
Hiển thịMã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
023 | THPT Trần Hưng Đạo | TTr. Hợp Hoà H Tam Dương | KV2NT |
022 | TTGDTX Tam Dương | TTr. Hợp Hoà H Tam Dương | KV2NT |
021 | THPT Tam Dương | TTr. Hợp Hoà H Tam Dương | KV2NT |
024 | THPT Tam Dương 2 | Xã Duy Phiên H Tam Dương | KV2NT |
027 | TTGDTX & DN Tam Dương | TTr. Hợp Hoà H Tam Dương | KV2NT |
Huyện Lập Thạch: Mã 03
Hiển thịMã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
039 | THPT Văn Quán | Xã Văn Quán-H Lập Thạch | KV2NT |
036 | TTGDTX Lập Thạch | TTr. Lập Thạch H Lập Thạch | KV1 |
035 | THPT Triệu Thái | TTr. Lập Thạch H Lập Thạch | KV1 |
034 | THPT Trần Nguyên Hãn | Xã Triệu Đề H Lập Thạch | KV2NT |
032 | THPT Liễn Sơn | TTr. Hoa Sơn H Lập Thạch | KV1 |
031 | THPT Ngô Gia Tự | TTr. Lập Thạch, H Lập Thạch | KV1 |
037 | THPT Thái Hoà | Xã Thái Hoà, H Lập Thạch | KV1 |
038 | TTGDTX &DN Lập Thạch | TTr. Lập Thạch H Lập Thạch | KV1 |
Huyện Vĩnh Tường: Mã 04
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
047 | THPT Hồ Xuân Hương | Xã Tam Phúc H Vĩnh Tường | KV2NT |
044 | TTGDTX Vĩnh Tường | TTr. Thổ Tang H Vĩnh Tường | KV2NT |
046 | THPT Nguyễn Thị Giang | Xã Đại Đồng H Vĩnh Tường | KV2NT |
048 | TTGDTX & DN Vĩnh Tường | TTr. Thổ Tang H Vĩnh Tường | KV2NT |
041 | THPT Lê Xoay | TTr. Vĩnh Tường H Vĩnh Tường | KV2NT |
042 | THPT Nguyễn Viết Xuân | Xã Đại Đồng H Vĩnh Tường | KV2NT |
043 | THPT Đội Cấn | Xã Tam Phúc H Vĩnh Tường | KV2NT |
045 | THPT Vĩnh Tường | TTr. Vĩnh Tường H Vĩnh Tường | KV2NT |
Huyện Yên Lạc: Mã 05
Hiển thịMã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
056 | TTGDTX & DN Yên Lạc | Xã Tam Hồng H Yên Lạc | KV2NT |
055 | THPT Đồng Đậu | Xã Tam Hồng H Yên Lạc | KV2NT |
054 | TTGDTX Yên Lạc | Xã Tam Hồng H Yên Lạc | KV2NT |
053 | THPT Phạm Công Bình | Xã Nguyệt Đức H Yên Lạc | KV2NT |
052 | THPT Yên Lạc 2 | Xã Liên Châu H Yên Lạc | KV2NT |
051 | THPT Yên Lạc | TTr. Yên Lạc H Yên Lạc | KV2NT |
Huyện Bình Xuyên: Mã 06
Hiển thịMã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
061 | THPT Bình Xuyên | TTr. Hương Canh H Bình Xuyên | KV2NT |
062 | THPT Quang Hà | TTr. Gia Khánh H Bình Xuyên | KV2NT |
063 | THPT Võ Thị Sáu | Xã Phú Xuân H Bình Xuyên | KV2NT |
064 | TTGDTX Bình Xuyên | TTr.Hương Canh H Bình Xuyên | KV2NT |
065 | CĐ nghề cơ khí nông nghiệp | Xã Tam Hợp H Bình Xuyên | KV2NT |
066 | THPT Nguyễn Duy Thì | TTr. Gia Khánh H Bình Xuyên | KV2NT |
067 | TTGDTX& DN Bình Xuyên | TTr.Hương Canh H Bình Xuyên | KV2NT |
Huyện Sông Lô: Mã 07
Hiển thịMã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
071 | THPT Sáng Sơn | TTr. Tam Sơn H Sông Lô | KV2NT |
073 | THPT Sông Lô | Xã Đồng Thịnh. H Sông Lô | KV1 |
072 | THPT Bình Sơn | Xã Nhân Đạo H Sông Lô | KV1 |
Thị xã Phúc Yên: Mã 08
Hiển thịMã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
088 | Trung cấp xây dựng số 4 | Phường Xuân Hòa Thị xã Phúc Yên | KV2 |
083 | THPT Xuân Hòa | Ph Xuân Hòa Thị xã Phúc Yên | KV2 |
084 | TC nghề kỹ thuật xây dựng và nghiệp vụ | Ph Đồng Xuân Thị xã Phúc Yên | KV2 |
085 | THPT Phúc Yên | Ph Hùng Vương Thị xã Phúc Yên | KV2 |
086 | TTGDTX Phúc Yên | Ph Hùng Vương Thị xã Phúc Yên | KV2 |
087 | CĐ Công nghiệp Phúc Yên | Ph Trưng Nhị Thị xã Phúc Yên | KV2 |
081 | THPT Bến Tre | Ph Hùng Vương Thị xã Phúc Yên | KV2 |
089 | CĐ nghề Việt Xô số 1 | Ph Xuân Hòa Thị xã Phúc Yên | KV2 |
080 | TTGDTX & DN Phúc Yên | Ph Hùng Vương Thị xã Phúc Yên | KV2 |
082 | THCS&THPT Hai Bà Trưng | Ph Trưng Nhị Thị xã Phúc Yên | KV2 |
Huyện Tam Đảo: Mã 09
Hiển thịMã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
092 | TTGDTX Tam Đảo | Xã Hồ Sơn H. Tam Đảo | KV1 |
091 | THPT Tam Đảo | Xã Tam Quan H Tam Đảo | KV1 |
093 | THPT Tam Đảo 2 | Xã Bồ Lý H Tam Đảo | KV1 |
094 | TTGDTX & DN Tam Đảo | Xã Hồ Sơn H. Tam Đảo | KV1 |
Loạt bài Thông tin tuyển sinh 2017 của chúng tôi được biên soạn một phần dựa trên cuốn sách: Những điều cần biết về Tuyển sinh Đại học, Cao đẳng 2017 (Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam).
Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.