Mã tỉnh, Mã huyện, Mã trường phổ thông tỉnh Hưng Yên năm 2018
Dưới đây là thông tin về Mã tỉnh - Mã huyện - Mã trường - Mã xã, phường cũng như Khu vực của từng trường phổ thông trên địa bàn tỉnh Hưng Yên. Mã tỉnh của Hưng Yên là 22 còn Mã Huyện là từ 00 → 10 được sắp xếp theo thứ tự tăng dần. Trong đó, DTNT = Dân tộc nội trú . ...
Dưới đây là thông tin về Mã tỉnh - Mã huyện - Mã trường - Mã xã, phường cũng như Khu vực của từng trường phổ thông trên địa bàn tỉnh Hưng Yên. Mã tỉnh của Hưng Yên là 22 còn Mã Huyện là từ 00 → 10 được sắp xếp theo thứ tự tăng dần. Trong đó, DTNT = Dân tộc nội trú. Bạn vào Hiển thị để xem chi tiết.
Tỉnh Hưng Yên: Mã 22
Hiển thịĐối với Quân nhân, Công an tại ngũ và Học ở nước ngoài:
Mã Quận huyện | Tên Quận Huyện | Mã trường | Tên trường | Khu vực |
---|---|---|---|---|
00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 900 | Quân nhân, Công an_22 | KV3 |
00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 800 | Học ở nước ngoài_22 | KV3 |
Thành phố Hưng Yên: Mã 01
Hiển thịMã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
012 | THPT Hưng Yên | Ph. Quang Trung, TP Hưng Yên | KV2 |
013 | TT GDTX TP Hưng Yên | Ph. Quang Trung, TP Hưng Yên | KV2 |
014 | Phòng GD&ĐT TP. Hưng Yên | Ph. Quang trung, TP Hưng Yên | KV2 |
015 | THPT Tô Hiệu | Ph. Hiến Nam, TP Hưng Yên | KV2 |
011 | THPT Chuyên Hưng Yên | Ph. An Tảo, TP Hưng Yên | KV2 |
078 | THPT Quang Trung | Xã Bảo Khê TP Hưng Yên | KV2 |
000 | Sở GD&ĐT Hưng Yên | 307 Nguyễn Văn Linh,TP Hưng Yên | KV2 |
072 | TC Nghề Hưng Yên | Ph. Hiến Nam TP Hưng Yên | KV2 |
070 | TC Văn hóa Ng.Thuật và D. Lịch HY | Ph. An Tảo, TP Hưng Yên | KV2 |
101 | Trung tâm GD Nghề nghiệp - GDTX TP Hưng Yên | Ph. Quang Trung - TP Hưng Yên | KV2 |
088 | TC Nghề Giao thông Vận tải HY | Số 2, Nguyễn Văn Linh-TP HY | KV2 |
Huyện Kim Động: Mã 02
Hiển thịMã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
019 | Phòng GD&ĐT Kim Động | TTr. Lương Bằng, huyện Kim Động | KV2NT |
105 | Trung tâm GD Nghề nghiệp - GDTX Kim Động | TT Lương Bằng - Kim Động | KV2NT |
017 | THPT Đức Hợp | Xã Đức Hợp H Kim Động | KV2NT |
073 | THPT Nghĩa Dân | Xã Nghĩa Dân, Kim Động, HY | KV2NT |
074 | THPT Nguyễn Trãi | T. Trấn Lương Bằng, huyện Kim Động HY | KV2NT |
018 | TT GDTX Kim Động | TTr. Lương Bằng, huyện Kim Động | KV2NT |
016 | THPT Kim Động | Xã Lương Bằng H Kim Động | KV2NT |
Huyện Ân Thi: Mã 03
Hiển thịMã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
104 | Trung tâm GD Nghề nghiệp - GDTX Ân Thi | TTr. Ân Thi, huyện Ân Thi | KV2NT |
026 | THPT Phạm Ngũ Lão | Xã Tân Phúc, huyện Ân Thi | KV2NT |
025 | THPT Lê Quý Đôn | TTr. Ân Thi, huyện Ân Thi | KV2NT |
024 | Phòng GD&ĐT H Ân Thi | TTr. Ân Thi, huyện Ân Thi | KV2NT |
022 | TT GDTX Ân Thi | TTr. Ân Thi, huyện Ân Thi | KV2NT |
023 | TT KT-TH Ân Thi | TTr. Ân Thi, huyện Ân Thi | KV2NT |
020 | THPT Ân Thi | TTr. Ân Thi, huyện Ân Thi | KV2NT |
021 | THPT Nguyễn Trung Ngạn | Xã Hồ Tùng Mậu H Ân Thi | KV2NT |
Huyện Khoái Châu: Mã 04
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
030 | TT KT-TH Khoái Châu | TTr. Khoái Châu, huyện Khoái Châu | KV2NT |
031 | Phòng GD&ĐT Khoái Châu | TTr. Khoái Châu, huyện Khoái Châu | KV2NT |
032 | THPT Trần Quang Khải | Xã Dạ Trạch H Khoái Châu | KV2NT |
033 | THPT Phùng Hưng | Xã Phùng Hưng H Khoái Châu | KV2NT |
079 | THPT Nguyễn Siêu | Xã Đông Kết, Khoái Châu, HY | KV2NT |
106 | Trung tâm GD Nghề nghiệp - GDTX Khoái Châu | TT Khoái Châu - Khoái Châu | KV2NT |
027 | THPT Khoái Châu | TTr. Khoái Châu | KV2NT |
029 | TTGDTX Khoái Châu | TTr. Khoái Châu, huyện Khoái Châu | KV2NT |
028 | THPT Nam Khoái Châu | Xã Đại Hưng H Khoái Châu | KV2NT |
066 | CĐ Nghề Cơ điện và Thủy lợi | Xã Dân Tiến H Khoái Châu | KV2NT |
Huyện Yên Mỹ: Mã 05
Hiển thịMã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
034 | THPT Yên Mỹ | Xã Tân Lập H Yên Mỹ | KV2NT |
035 | THPT Triệu Quang Phục | Yên Phú H Yên Mỹ | KV2NT |
036 | TT GDTX Phố Nối | Xã Nghĩa Hiệp H Yên Mỹ | KV2NT |
037 | Phòng GD&ĐT Yên Mỹ | TTr. Yên Mỹ H Yên Mỹ | KV2NT |
038 | THPT Hồng Bàng | TTr. Yên Mỹ H Yên Mỹ | KV2NT |
064 | CĐ Công Nghiệp Hưng Yên | Xã Giai Phạm H Yên Mỹ | KV2NT |
076 | THPT Minh Châu | Xã Minh Châu, huyện Yên Mỹ | KV2NT |
Huyện Tiên Lữ: Mã 06
Hiển thịMã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
039 | THPT Tiên Lữ | TTr. Vương H Tiên Lữ | KV2NT |
043 | TT-KT-TH Tiên Lữ | TTr. Vương H Tiên Lữ | KV2NT |
080 | THPT Ngô Quyền | TTr. Vương, Tiên Lữ, Hưng Yên | KV2NT |
040 | THPT Trần Hưng Đạo | Xã Thiện Phiến H Tiên Lữ | KV2NT |
102 | Trung tâm GD Nghề nghiệp - GDTX Tiên Lữ | TT Vương - Tiên Lữ | KV2NT |
044 | Phòng GD&ĐT Tiên Lữ | TTr. Vương H Tiên Lữ | KV2NT |
042 | TT GDTX Tiên Lữ | TTr. Vương H Tiên Lữ | KV2NT |
041 | THPT Hoàng Hoa Thám | Xã Thuỵ Lôi H Tiên Lữ | KV2NT |
Huyện Phù Cừ: Mã 07
Hiển thịMã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
075 | THPT Nguyễn Du | TTr. Trần Cao, huyện Phù Cừ | KV2NT |
103 | Trung tâm GD Nghề nghiệp - GDTX Phù Cừ | Xã Phan Sào Nam - Phù Cừ | KV2NT |
045 | THPT Phù Cừ | Xã Nhật Quang, huyện Phù Cừ | KV2NT |
047 | TT GDTX Phù Cừ | Xã Phan Sào Nam H Phù Cừ | KV2NT |
046 | THPT Nam Phù Cừ | Xã Tam Đa H Phù Cừ | KV2NT |
048 | Phòng GD&ĐT Phù Cừ | TTr. Trần Cao, H. Phù Cừ | KV2NT |
Huyện Mỹ Hào: Mã 08
Hiển thịMã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
087 | CĐ Hàng Không | H. Mỹ Hào | KV2NT |
050 | THPT Nguyễn Thiện Thuật | Xã Bạch Sam H Mỹ Hào | KV2NT |
051 | TT GDTX Mỹ Hào | Xã Phùng Chí Kiên H Mỹ Hào | KV2NT |
077 | THPT Hồng Đức | T.Tr Bần Yên Nhân, huyện Mỹ Hào | KV2NT |
107 | Trung tâm GD Nghề nghiệp - GDTX Mỹ Hào | Xã Phùng Chí Kiên - Mỹ Hào | KV2NT |
052 | Phòng GD Mỹ Hào | TTr. Bần Yên Nhân, huyện Mỹ Hào | KV2NT |
049 | THPT Mỹ Hào | TTr. Bần Yên Nhân, huyện Mỹ Hào | KV2NT |
Huyện Văn Lâm: Mã 09
Hiển thịMã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
085 | THPT Lương Tài | Xã Lương Tài, Văn Lâm, HY | KV2NT |
081 | THPT Hùng Vương | xã Lạc Đạo, huyện Văn Lâm | KV2NT |
108 | Trung tâm GD Nghề nghiệp - GDTX Văn Lâm | TT Như Quznh - Văn Lâm | KV2NT |
086 | CĐ ASEAN | Xã Trưng Trắc - Văn Lâm | KV2NT |
056 | Phòng GD&ĐT Văn Lâm | TTr. Như Quznh, huyện Văn Lâm | KV2NT |
055 | TT GDTX Văn Lâm | TTr. Như Quznh H Văn Lâm | KV2NT |
054 | THPT Trưng Vương | Xã Trưng Trắc H Văn Lâm | KV2NT |
053 | THPT Văn Lâm | Xã Lạc Đạo H Văn Lâm | KV2NT |
Huyện Văn Giang: Mã 10
Hiển thịMã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
057 | THPT Văn Giang | Xã Cửu Cao H Văn Giang | KV2NT |
058 | TT GDTX Văn Giang | TTr. Văn Giang, HY | KV2NT |
059 | Phòng GD&ĐT Văn Giang | TTr. Văn Giang, Văn Giang, HY | KV2NT |
060 | THPT Dương Quảng Hàm | Xã Liên Nghĩa, Văn Giang, HY | KV2NT |
084 | Trường PT Đoàn thị Điểm Ecopark | Khu đô thị Ecopark,Văn Giang,HY | KV2NT |
109 | Trung tâm GD Nghề nghiệp - GDTX Văn Giang | TT Văn Giang - Văn Giang | KV2NT |
082 | THPT Nguyễn Công Hoan | Xã Mễ Sở, huyện Văn Giang | KV2NT |
083 | TC công nghệ, kinh tế Việt Hàn | Xã Long Hưng, Văn Giang, HY | KV2NT |
089 | TC Cảnh sát C66 | TTr. Văn Giang, H. Văn Giang, HY | KV2NT |
Loạt bài Thông tin tuyển sinh 2017 của chúng tôi được biên soạn một phần dựa trên cuốn sách: Những điều cần biết về Tuyển sinh Đại học, Cao đẳng 2017 (Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam).
Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.