Mã tỉnh, Mã huyện, Mã trường phổ thông tỉnh Bắc Giang năm 2018
Dưới đây là thông tin về Mã tỉnh - Mã huyện - Mã trường - Mã xã, phường cũng như Khu vực của từng trường phổ thông trên địa bàn tỉnh Bắc Giang. Mã tỉnh của Bắc Giang là 18 còn Mã Huyện là từ 00 → 10 được sắp xếp theo thứ tự tăng dần. Trong đó, DTNT = Dân tộc nội trú . ...
Dưới đây là thông tin về Mã tỉnh - Mã huyện - Mã trường - Mã xã, phường cũng như Khu vực của từng trường phổ thông trên địa bàn tỉnh Bắc Giang. Mã tỉnh của Bắc Giang là 18 còn Mã Huyện là từ 00 → 10 được sắp xếp theo thứ tự tăng dần. Trong đó, DTNT = Dân tộc nội trú. Bạn vào Hiển thị để xem chi tiết.
Tỉnh Bắc Giang: Mã 18
Hiển thịĐối với Quân nhân, Công an tại ngũ và Học ở nước ngoài:
Mã Quận huyện | Tên Quận Huyện | Mã trường | Tên trường | Khu vực |
---|---|---|---|---|
00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 900 | Quân nhân, Công an_18 | KV3 |
00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 800 | Học ở nước ngoài_18 | KV3 |
Thành phố Bắc Giang: Mã 01
Hiển thịMã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
011 | THPT Ngô Sĩ Liên | P. Ngô Quyền, Tp. Bắc Giang | KV2 |
012 | THPT Chuyên Bắc Giang | P. Ngô Quyền, Tp. Bắc Giang | KV2 |
013 | THPT Thái Thuận | P. Ngô Quyền, Tp. Bắc Giang | KV2 |
038 | PTTH Dân lập Nguyên Hồng | P. Trần Nguyên Hãn, Tp. Bắc Giang | KV2 |
039 | PTTH Dân lập Hồ Tùng Mậu | Xã Đa Mai, Tp. Bắc Giang | KV2 |
040 | PT DTNT tỉnh Bắc Giang | P. Ngô Quyền, Tp. Bắc Giang | KV2, DTNT |
086 | TT GDTX - HN tỉnh Bắc Giang | P. Dĩnh Kế, Tp. Bắc Giang | KV2 |
041 | TT GDTX tỉnh Bắc Giang | P. Dĩnh Kế, Tp. Bắc Giang | KV2 |
042 | TT Ngoại ngữ -Tin học Bắc Giang | P. Ngô Quyền, Tp. Bắc Giang | KV2 |
043 | TT GD KTTH Hướng nghiệp | P. Xương Giang, Tp. Bắc Giang | KV2 |
061 | CĐ Nghề Bắc Giang | Xã Dĩnh trì, Tp. Bắc Giang | KV1 |
067 | CĐ Kỹ thuật Công nghiệp | P. Trần Nguyên Hãn, Tp. Bắc Giang | KV2 |
077 | TC Nghề Thủ công Mỹ nghệ 19.5 | Xã Tân Mỹ, Tp. Bắc Giang | KV2 |
079 | TC Nghề GTVT | Xã Song Mai, Tp. Bắc Giang | KV2 |
080 | TC Nghề Lái xe số 1 | P. Trần Nguyên Hãn, Tp Bắc Giang | KV2 |
082 | THPT Giáp Hải | Xã Tân Mỹ-Tp.Bắc Giang | KV2 |
083 | TC Văn hóa-Thể thao và Du lịch | P. Thọ Xương, Tp.Bắc Giang | KV2 |
084 | CĐ Công nghệ Việt Hàn Bắc Giang | Xã Dĩnh Trì, Tp. Bắc Giang | KV1 |
085 | Tiểu học, THCS, THPT Thu Hương | P. Hoàng Văn Thụ, Tp Bắc Giang | KV2 |
Huyện Yên Thế: Mã 02
Hiển thịMã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
075 | TC Nghề MN Yên Thế | TTr. Cầu Gồ, H.Yên Thế | KV1 |
014 | THPT Yên Thế | TTr. Cầu Gồ, H.Yên Thế | KV1 |
015 | THPT Bố Hạ | Xã Bố Hạ, H.Yên Thế | KV1 |
044 | THPT Mỏ Trạng | Xã Tam Tiến, H.Yên Thế | KV1 |
045 | TT GDTX DN H.Yên Thế | TTr. Cầu Gồ, H.Yên Thế | KV1 |
Huyện Lục Ngạn: Mã 03
Hiển thịMã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
046 | THPT Lục Ngạn số 4 | Xã Tân Sơn, H.Lục Ngạn | KV1 |
087 | TT GDNN-GDTX H.Lục Ngạn | TTr. Chũ, H.Lục Ngạn | KV1 |
018 | THPT Lục Ngạn số 3 | Xã Phượng Sơn, H.Lục Ngạn | KV1 |
017 | THPT Lục Ngạn số 2 | Xã Tân Hoa, H.Lục Ngạn | KV1 |
047 | TT GDTX-DN H.Lục Ngạn | TTr. Chũ, H.Lục Ngạn | KV1 |
068 | PT DTNT H.Lục Ngạn | Xã Kiên Thành, H.Lục Ngạn | KV1, DTNT |
070 | THPT Bán công H.Lục Ngạn | TTr. Chũ, H.Lục Ngạn | KV1 |
016 | THPT Lục Ngạn số 1 | TTr. Chũ, H.Lục Ngạn | KV1 |
Huyện Sơn Động: Mã 04
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
051 | TT GDTX-DN H.Sơn Động | TTr. An Châu, H.Sơn Động | KV1 |
048 | THPT Sơn Động số 1 | Xã An Lập, H.Sơn Động | KV1 |
049 | PT DTNT H.Sơn Động | TTr. An Châu, H.Sơn Động | KV1, DTNT |
050 | THPT Sơn Động số 2 | Xã Cẩm Đàn, H.Sơn Động | KV1 |
088 | TT GDNN-GDTX H.Sơn Động | TTr. An Châu, H.Sơn Động | KV1 |
069 | THPT Sơn Động số 3 | TTr. Thanh Sơn, H.Sơn Động | KV1 |
Huyện Lục Nam: Mã 05
Hiển thịMã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
019 | THPT Lục Nam | TTr. Đồi Ngô, H.Lục Nam | KV1 |
091 | THPT Thanh Lâm | Xã Thanh Lâm, H.Lục Nam | KV1 |
071 | THPT tư thục Thanh Hồ | Xã Thanh Lâm, H.Lục Nam | KV1 |
090 | TT GDNN-GDTX H.Lục Nam | TTr. Đồi Ngô, H.Lục Nam | KV1 |
053 | TT GDTX-DN H.Lục Nam | TTr. Đồi Ngô, H.Lục Nam | KV1 |
052 | PTTH dân lập Đồi Ngô | Xã Tiên Hưng H.Lục Nam | KV1 |
021 | THPT Phương Sơn | Xã Phương Sơn, H.Lục Nam | KV1 |
022 | THPT Tứ Sơn | Xã Trường Sơn, H.Lục Nam | KV1 |
023 | THPT Tân Yên số 1 | TTr Cao Thượng, H.Tân Yên | KV1 |
089 | THPT Đồi Ngô | Xã Tiên Hưng H.Lục Nam | KV1 |
020 | THPT Cẩm Lý | Xã Cẩm Lý, H.Lục Nam | KV1 |
Huyện Tân Yên: Mã 06
Hiển thịMã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
055 | TT GDTX-DN H.Tân Yên | Xã Cao Xá, H.Tân Yên | KV1 |
054 | PTTH dân lập Tân Yên | TTr. Cao Thượng, H.Tân Yên | KV1 |
093 | TT GDNN-GDTX H.Tân Yên | Xã Cao Xá, H.Tân Yên | KV1 |
092 | THPT Hoàng Hoa Thám | TTr. Cao Thượng, H.Tân Yên | KV1 |
025 | THPT Nhã Nam | TTr. Nhã Nam, H.Tân Yên | KV1 |
024 | THPT Tân Yên số 2 | Xã Lam Cốt, H.Tân Yên | KV1 |
Huyện Hiệp Hòa: Mã 07
Hiển thịMã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
095 | TT GDNN-GDTX H. Hiệp Hòa | TTr. Thắng, H.Hiệp Hòa | KV2NT |
081 | THCS và THPT Hiệp Hòa | Xã Đức Thắng, H.Hiệp Hòa | KV1 |
074 | THPT Hiệp Hòa số 4 | Xã Hoàng An, H.Hiệp Hòa | KV1 |
094 | THPT Hiệp Hòa số 5 | TTr. Thắng, H.Hiệp Hòa | KV2NT |
056 | THPT dân lập Hiệp Hòa 1 | TTr. Thắng, H.Hiệp Hòa | KV2NT |
057 | THPT Dân lập số 2 Hiệp Hòa | Xã Hương Lâm, H. Hiệp Hòa | KV1 |
026 | THPT Hiệp Hòa số 1 | TTr. Thắng, H.Hiệp Hòa | KV2NT |
027 | THPT Hiệp Hòa số 2 | Xã Bắc Lý, H.Hiệp Hòa | KV2NT |
028 | THPT Hiệp Hòa số 3 | Xã Hùng Sơn, H.Hiệp Hòa | KV1 |
058 | TT GDTX-DN H. Hiệp Hòa | TTr. Thắng, H.Hiệp Hòa | KV2NT |
Huyện Lạng Giang: Mã 08
Hiển thịMã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
062 | TT GDTX-DN H.Lạng Giang | TTr. Vôi, H.Lạng Giang | KV2NT |
096 | TT GDNN-GDTX H.Lạng Giang | TTr. Vôi, H.Lạng Giang | KV2NT |
060 | THPT Dân Lập Phi Mô | Xã Phi Mô, H.Lạng Giang | KV1 |
059 | THPT Dân lập Thái Đào | Xã Thái Đào, H.Lạng Giang | KV1 |
031 | THPT Lạng Giang số 3 | Xã Mỹ Hà, H.Lạng Giang | KV1 |
030 | THPT Lạng Giang số 2 | Xã Tân Thịnh, H.Lạng Giang | KV1 |
029 | THPT Lạng Giang số 1 | Xã Yên Mỹ, H Lạng Giang | KV1 |
076 | TC Nghề số 12 Bộ Quốc phòng | TTr. Vôi, H.Lạng Giang | KV2NT |
Huyện Việt Yên: Mã 09
Hiển thịMã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
032 | THPT Việt Yên số 1 | TTr. Bích Động, H.Việt Yên | KV2NT |
033 | THPT Việt Yên số 2 | Xã Tự Lạn, H.Việt Yên | KV2NT |
034 | THPT Lý Thường Kiệt | Xã Tiên Sơn, H. Việt Yên | KV1 |
097 | TT GDNN-GDTX H.Việt Yên | TTr Bích Động, H.Việt Yên | KV2NT |
063 | TH, THCS, THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm | Xã Quảng Minh, H.Việt Yên | KV2NT |
064 | TT GDTX-DN H.Việt Yên | TTr Bích Động, H.Việt Yên | KV2NT |
Huyện Yên Dũng: Mã 10
Hiển thịMã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
098 | TT GDNN-GDTX H.Yên Dũng | Xã Nham Sơn, H.Yên Dũng | KV1 |
065 | THPT Dân lập Yên Dũng | Xã Tiền Phong, H.Yên Dũng | KV1 |
037 | THPT Yên Dũng số 3 | Xã Cảnh Thuỵ, H.Yên Dũng | KV1 |
099 | THPT Quang Trung | Xã Cảnh Thụy, H.Yên Dũng | KV1 |
073 | THPT tư thục Thái Sơn | Xã Quỳnh Sơn, H.Yên Dũng | KV1 |
035 | THPT Yên Dũng số 1 | Xã Nham Sơn, H.Yên Dũng | KV1 |
066 | TT GDTX-DN H.Yên Dũng | Xã Nham Sơn, H.Yên Dũng | KV1 |
072 | THPT dân lập Quang Trung | Xã Cảnh Thuỵ, H.Yên Dũng | KV1 |
036 | THPT Yên Dũng số 2 | Xã Tân An, H.Yên Dũng | KV1 |
Loạt bài Thông tin tuyển sinh 2017 của chúng tôi được biên soạn một phần dựa trên cuốn sách: Những điều cần biết về Tuyển sinh Đại học, Cao đẳng 2017 (Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam).
Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.