Mã tỉnh, Mã huyện, Mã trường phổ thông tỉnh Quảng Nam năm 2018
Dưới đây là thông tin về Mã tỉnh - Mã huyện - Mã trường - Mã xã, phường cũng như Khu vực của từng trường phổ thông trên địa bàn tỉnh Quảng Nam. Mã tỉnh của Quảng Nam là 34 còn Mã Huyện là từ 00 → 18 được sắp xếp theo thứ tự tăng dần. Trong đó, DTNT = Dân tộc nội trú . ...
Dưới đây là thông tin về Mã tỉnh - Mã huyện - Mã trường - Mã xã, phường cũng như Khu vực của từng trường phổ thông trên địa bàn tỉnh Quảng Nam. Mã tỉnh của Quảng Nam là 34 còn Mã Huyện là từ 00 → 18 được sắp xếp theo thứ tự tăng dần. Trong đó, DTNT = Dân tộc nội trú. Bạn vào Hiển thị để xem chi tiết.
Tỉnh Quảng Nam: Mã 34
Hiển thịĐối với Quân nhân, Công an tại ngũ và Học ở nước ngoài:
Mã Quận huyện | Tên Quận Huyện | Mã trường | Tên trường | Khu vực |
---|---|---|---|---|
00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 900 | Quân nhân, Công an_ | KV3 |
00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 800 | Học ở nước ngoài_ | KV3 |
Thành phố Tam Kỳ: Mã 01
Hiển thịMã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
004 | THPT Lê Quý Đôn | Đường Trần Văn Dư, Tam Kỳ, Quảng Nam | KV2 |
003 | THPT Trần Cao Vân | Ph. An Mỹ, TP. Tam Kỳ, Quảng Nam | KV2 |
002 | THPT Phan Bội Châu | Đường Phan Châu Trinh, Tam Kỳ, Q. Nam | KV2 |
001 | THPT Duy Tân | X.Tam Phú, tp Tam Kỳ, Quảng Nam | KV2 |
086 | Trường CĐ Y tế Quảng Nam | Đường Nguyễn Du, tp Tam Kỳ, Q Nam | KV2 |
079 | Trường CĐ Nghề Quảng Nam | TP Tam Kỳ, Q. Nam | KV2 |
078 | Trường CĐ Phương Đông Quảng Nam | TP Tam Kỳ, Q. Nam | KV2 |
077 | Đại học Quảng Nam | TP Tam Kỳ, Q. Nam | KV2 |
076 | Trường TC VHNT&DL Q. Nam | TP Tam Kỳ, Q. Nam | KV2 |
070 | CĐ Kinh tế - Kỹ thuật Quảng Nam | TP Tam Kỳ, Quảng Nam | KV2 |
075 | Trường TC Bách khoa Q. Nam | TP Tam Kỳ, Q. Nam | KV2 |
005 | THPT Tư thục Hà Huy Tập | Lý Thường Kiệt, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | KV2 |
007 | THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm | Trần Hưng Đạo, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | KV2 |
006 | TT. GDTX tỉnh Quảng Nam | 124B Trần Quý Cáp, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | KV2 |
Thành phố Hội An: Mã 02
Hiển thịMã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
065 | THPT Trần Hưng Đạo | 170 Cửa Đại, Tp Hội An, Quảng Nam | KV2 |
012 | THPT Nguyễn Trãi | Thành phố Hội An, Quảng Nam | KV2 |
011 | PTDT Nội trú tỉnh Quảng Nam | Thành phố Hội An, Quảng Nam | KV2, DTNT |
010 | THPT Chuyên Lê Thánh Tông | Thành phố Hội An, Quảng Nam | KV2 |
009 | THPT Trần Quý Cáp | Thành phố Hội An, Quảng Nam | KV2 |
008 | TT. GDTX-HN&DN Hội An | Thành phố Hội An, Quảng Nam | KV2 |
084 | Trường CĐ CN-KT&TL miền Trung | Thành phố Hội An, Q. Nam | KV2 |
083 | Trường CĐ Điện lực miền Trung | Thành phố Hội An, Q. Nam | KV2 |
074 | TT. GDNN-GDTX Hội An | Thành phố Hội An, Q. Nam | KV2 |
Huyện Duy Xuyên: Mã 03
Hiển thịMã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
013 | THPT Sào Nam | H. Duy Xuyên, Quảng Nam | KV2NT |
014 | THPT Lê Hồng Phong | H. Duy Xuyên, Quảng Nam | KV2NT |
015 | TT. GDTX-HN Duy Xuyên | H. Duy Xuyên, Quảng Nam | KV2NT |
016 | THPT Nguyễn Hiền | Xã Duy Sơn, H. Duy Xuyên, Quảng Nam | KV1 |
073 | TT. GDNN-GDTX Duy Xuyên | Xã Duy Phước, H. Duy Xuyên, Q. Nam | KV2NT |
Thị xã Điện Bàn: Mã 04
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
090 | Trường PT nhiều cấp học Quảng Đông | Xã Điện Thắng Bắc, TX. Điện Bàn, Quảng Nam | KV2 |
089 | Trường PT nhiều cấp học Hoàng Sa | Xã Điện Ngọc, TX. Điện Bàn, Quảng Nam | KV2 |
091 | THPT Nguyễn Duy Hiệu | TX. Điện Bàn, Quảng Nam | KV2 |
092 | THPT Hoàng Diệu | TX. Điện Bàn, Quảng Nam | KV2 |
093 | THPT Phạm Phú Thứ | TX. Điện Bàn, Quảng Nam | KV2 |
088 | Trung cấp Quảng Đông | TX. Điện Bàn, Quảng Nam | KV2 |
087 | Trường CĐ Công kỹ nghệ Đông Á | TX. Điện Bàn, Quảng Nam | KV2 |
094 | THPT Lương Thế Vinh | TX. Điện Bàn, Quảng Nam | KV2 |
071 | Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật Quảng Đông | TX. Điện Bàn, Quảng Nam | KV2NT |
067 | Trường PT nhiều cấp học Quảng Đông | Xã Điện Thắng Bắc, TX. Điện Bàn, Quảng Nam | KV2NT |
066 | Trường PT nhiều cấp học Hoàng Sa | Xã Điện Ngọc, TX. Điện Bàn, Quảng Nam | KV2NT |
096 | TT. GDTX-HN Điện Bàn | TX. Điện Bàn, Quảng Nam | KV2 |
095 | THPT Nguyễn Khuyến | TX. Điện Bàn, Quảng Nam | KV2 |
081 | Trường TC Nghề Bắc Quảng Nam | TX. Điện Bàn, Q. Nam | KV2 |
022 | TT. GDTX-HN Điện Bàn | TX. Điện Bàn, Quảng Nam | KV2NT |
021 | THPT Nguyễn Khuyến | TX. Điện Bàn, Quảng Nam | KV2NT |
020 | THPT Lương Thế Vinh | TX. Điện Bàn, Quảng Nam | KV2NT |
019 | THPT Phạm Phú Thứ | TX. Điện Bàn, Quảng Nam | KV2NT |
018 | THPT Hoàng Diệu | TX. Điện Bàn, Quảng Nam | KV2NT |
017 | THPT Nguyễn Duy Hiệu | TX. Điện Bàn, Quảng Nam | KV2NT |
Huyện Đại Lộc: Mã 05
Hiển thịMã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
026 | THPT Lương Thúc Kỳ | H. Đại Lộc, Quảng Nam | KV2NT |
027 | TT. GDTX-HN&DN Đại Lộc | H. Đại Lộc, Quảng Nam | KV2NT |
025 | THPT Đỗ Đăng Tuyển | H. Đại Lộc, Quảng Nam | KV2NT |
023 | THPT Huỳnh Ngọc Huệ | H. Đại Lộc, Quảng Nam | KV2NT |
024 | THPT Chu Văn An | Xã Đại Đồng, H. Đại Lộc, Quảng Nam | KV1 |
Huyện Quế Sơn: Mã 06
Hiển thịMã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
030 | THPT Nguyễn Văn Cừ | H. Quế Sơn, Quảng Nam | KV2NT |
032 | THPT Trần Đại Nghĩa | H. Quế Sơn, Quảng Nam | KV2NT |
029 | THPT Quế Sơn | H. Quế Sơn, Quảng Nam | KV2NT |
034 | THPT TT Phạm Văn Đồng | H. Quế Sơn, Quảng Nam | KV2NT |
033 | TT. GDTX-HN&DN Quế Sơn | H. Quế Sơn, Quảng Nam | KV2NT |
Huyện Hiệp Đức: Mã 07
Hiển thịMã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
035 | THPT Hiệp Đức | H. Hiệp Đức, Quảng Nam | KV1 |
063 | THPT Trần Phú | Xã Bình Lâm, H. Hiệp Đức, Quảng Nam | KV1 |
036 | TT. GDTX-HN&DN Hiệp Đức | H. Hiệp Đức, Quảng Nam | KV1 |
Huyện Thăng Bình: Mã 08
Hiển thịMã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
040 | THPT Lý Tự Trọng | H. Thăng Bình, Quảng Nam | KV2NT |
041 | TT. GDTX-HN&DN Thăng Bình | H. Thăng Bình, Quảng Nam | KV2NT |
028 | THPT Hùng Vương | Xã Bình An, H. Thăng Bình, Quảng Nam | KV2NT |
037 | THPT Tiểu La | H. Thăng Bình, Quảng Nam | KV2NT |
038 | THPT Nguyễn Thái Bình | Xã Bình Đào, H. Thăng Bình, Quảng Nam | KV1 |
039 | THPT Thái Phiên | H. Thăng Bình, Quảng Nam | KV2NT |
Huyện Núi Thành: Mã 09
Hiển thịMã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
042 | THPT Núi Thành | H. Núi Thành, Quảng Nam | KV2NT |
043 | THPT Cao Bá Quát | Xã Tam Anh Bắc, H. Núi Thành, Quảng Nam | KV1 |
085 | Trường CĐ nghề Chu Lai - Trường Hải | Xã Tam Hiệp, huyện Núi Thành, Q. Nam | KV2NT |
080 | Trường TC Nghề Nam Quảng Nam | Xã Tam Nghĩa, huyện Núi Thành, Q. Nam | KV2NT |
045 | TT. GDTX-HN Núi Thành | H. Núi Thành, Quảng Nam | KV2NT |
044 | THPT Nguyễn Huệ | H. Núi Thành, Quảng Nam | KV2NT |
Huyện Tiên Phước: Mã 10
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
048 | TT. GDTX-HN&DN Tiên Phước | H. Tiên Phước, Quảng Nam | KV1 |
047 | THPT Phan Châu Trinh | H. Tiên Phước, Quảng Nam | KV1 |
046 | THPT Huỳnh Thúc Kháng | H. Tiên Phước, Quảng Nam | KV1 |
Huyện Bắc Trà My: Mã 11
Hiển thịMã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
049 | THPT Bắc Trà My | H. Bắc Trà My, Quảng Nam | KV1 |
050 | TT. GDTX-HN Bắc Trà My | H. Bắc Trà My, Quảng Nam | KV1 |
062 | PTDT Nội trú Nước Oa | H. Bắc Trà My, Quảng Nam | KV1, DTNT |
Huyện Đông Giang: Mã 12
Hiển thịMã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
064 | THPT Âu Cơ | Xã Ba, H. Đông Giang, Quảng Nam | KV1 |
051 | THPT Quang Trung | H. Đông Giang, Quảng Nam | KV1 |
Huyện Nam Giang: Mã 13
Hiển thịMã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
060 | TT.GDTX Nam Giang | H. Nam Giang, Quảng Nam | KV1 |
082 | Trường TC Nghề TNDT&MN Quảng Nam | Xã Cà Dy, H. Nam Giang, Q. Nam | KV1 |
052 | THPT Nam Giang | H. Nam Giang, Quảng Nam | KV1 |
068 | THPT Nguyễn Văn Trỗi | Xã La Dêê, H. Nam Giang, Quảng Nam | KV1 |
Huyện Phước Sơn: Mã 14
Hiển thịMã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
053 | THPT Khâm Đức | H. Phước Sơn, Quảng Nam | KV1 |
059 | TT GDTX-HN&DN Phước Sơn | H. Phước Sơn, Quảng Nam | KV1 |
069 | Phổ thông Dân tộc Nội trú Phước Sơn | H. Phước Sơn, Quảng Nam | KV1, DTNT |
Huyện Nam Trà My: Mã 15
Hiển thịMã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
058 | TT.GDTX-HN Nam Trà My | H. Nam Trà My, Quảng Nam | KV1 |
072 | Phổ thông Dân tộc nội trú Nam Trà My | H. Nam Trà My, Quảng Nam | KV1, DTNT |
056 | THPT Nam Trà My | H. Nam Trà My, Quảng Nam | KV1 |
Huyện Tây Giang: Mã 16
Hiển thịMã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
057 | THPT Tây Giang | H. Tây Giang, Quảng Nam | KV1 |
Huyện Phú Ninh: Mã 17
Hiển thịMã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
055 | TT GDTX-HN&DN Phú Ninh | H. Phú Ninh, Quảng Nam | KV2NT |
054 | THPT Trần Văn Dư | H. Phú Ninh, Quảng Nam | KV2NT |
061 | THPT Nguyễn Dục | Xã Tam Dân, H. Phú Ninh, Quảng Nam | KV2NT |
Huyện Nông Sơn: Mã 18
Hiển thịMã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
031 | THPT Nông Sơn | Xã Quế Trung, H. Nông Sơn, Quảng Nam KV1 |
Loạt bài Thông tin tuyển sinh 2017 của chúng tôi được biên soạn một phần dựa trên cuốn sách: Những điều cần biết về Tuyển sinh Đại học, Cao đẳng 2017 (Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam).
Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.