Live up to nghĩa là gì?

Live up to muốn nói đến những điều tốt đẹp đúng như mong đợi hay đã hứa. Ví dụ: The concert was brilliant – it lived up to all our expectations. (Buổi hòa nhạc thật tuyệt vời – nó đã đáp ứng được mong đợi của tất cả chúng tôi). I feel it’s impossible to live up to his mother. ...

Live up to muốn nói đến những điều tốt đẹp đúng như mong đợi hay đã hứa.

Ví dụ:

  • The concert was brilliant – it lived up to all our expectations. (Buổi hòa nhạc thật tuyệt vời – nó đã đáp ứng được mong đợi của tất cả chúng tôi).
  • I feel it’s impossible to live up to his mother. (Tôi cảm thấy không thể đáp ứng được kỳ vọng của mẹ anh ấy).
  • The breathtakingly beautiful scenery certainly lived up to (Phong cảnh tuyệt đẹp này chắc chắn sẽ đáp ứng được những sự mong đợi).
  • He never managed to live up to his parents’ expectations. (Anh ấy không bao giờ đáp ứng được kỳ vọng của bố mẹ).
  • Did the holiday live up to your expectations? (Kỳ nghỉ có đáp ứng được mong đợi của bạn không?)
0