Fill out nghĩa là gì?

Chúng ta sử dụng cụm từ “ fill out ” khi nói điền thông tin vào đơn từ hay văn bản. Cụm từ này cũng được sử dụng với nghĩa là sự tăng lên, phát triển lên, lan rộng ra. Ví dụ: You have to fill out the application before going to the next round. (Các bạn phải điền thông tin vào ...

Chúng ta sử dụng cụm từ “fill out” khi nói điền thông tin vào đơn từ hay văn bản. Cụm từ này cũng được sử dụng với nghĩa là sự tăng lên, phát triển lên, lan rộng ra.

Ví dụ:

  • You have to fill out the application before going to the next round. (Các bạn phải điền thông tin vào đơn ứng tuyển trước khi vào vòng tiếp theo.)
  • Have you filled out our form ? (Bạn đã điền xong đơn của chúng tôi chưa?)
  • Her figure has filled out since her marriage. (Số đo của cô ấy tăng lên từ khi cô ấy lấy chồng.)
  • The children have begun to fill out since I saw them last. (Bọn trẻ đã lớn hơn nhiều từ lần cuối tôi gặp chúng.)
  • The writers were asked to fill their stories out. (Các tác giả được hỏi về cách phát triển những câu chuyện của họ.)
0