Hand down nghĩa là gì?

Chúng ta sử dụng cụm từ “hand down” khi muốn nói truyền lại hoặc để lại (các truyền thuyết, thông tin, đồ vật sở hữu) chi ai; hoặc thông báo một quyết định trong sự thử nghiệm nào đó. Ví dụ: Please hand down this wrench. (Làm ơn truyền cho tôi chiếc mỏ lết với.) John ...

Chúng ta sử dụng cụm từ “hand down” khi muốn nói truyền lại hoặc để lại (các truyền thuyết, thông tin, đồ vật sở hữu) chi ai; hoặc thông báo một quyết định trong sự thử nghiệm nào đó.

Ví dụ:

  • Please hand down this wrench. (Làm ơn truyền cho tôi chiếc mỏ lết với.)
  • John handed his old shirts down to his younger brother. (John đưa lại chiếc áo cũ cho em trai.)
  • I hope my uncle will hand down his golf club to me when he dies. (Tôi hi vọng cậu của tôi sẽ để lại câu lạc bộ golf của ông ấy cho tôi khi ông qua đời.)
  • Fewer and fewer small farms are handed down from one generation to the next. (Rất ít nông trại nhỏ truyền từ thế hệ này sang đời khác)
  • My grandfather handed his toy trains down to my father. (Ông của tôi truyền lại chiếc xe lửa đồ chơi cho bố tôi.)
0