Giải bài tập Tiếng Anh 6 Unit 1: Hello

Nội dung bài viết1 Giải bài tập Tiếng Anh 6 Unit 1: Hello 2 A. Hello (Phần 1-8 trang 10-13 SGK Tiếng Anh 6) 3 B. Good morning (Phần 1-6 trang 14-16 SGK Tiếng Anh 6) 4 C. How old are you? (Phần 1-6 trang 17-19 SGK Tiếng Anh 6) Giải bài tập Tiếng Anh 6 Unit 1: Hello A. Hello (Phần 1-8 trang 10-13 SGK ...

Nội dung bài viết1 Giải bài tập Tiếng Anh 6 Unit 1: Hello 2 A. Hello (Phần 1-8 trang 10-13 SGK Tiếng Anh 6) 3 B. Good morning (Phần 1-6 trang 14-16 SGK Tiếng Anh 6) 4 C. How old are you? (Phần 1-6 trang 17-19 SGK Tiếng Anh 6) Giải bài tập Tiếng Anh 6 Unit 1: Hello A. Hello (Phần 1-8 trang 10-13 SGK Tiếng Anh 6) 1. Listen and repeat. (Lắng nghe và lặp lại.) – Hello: chào – Hi: chào 2. Practice. (Luyện tập/ Thực hành.) a) Say "Hello" to your classmates: (nói "Hello" với các bạn cùng lớp của em.) b) Say "Hi" to your classmates: (nói "Hi" với các bạn cùng lớp của em.) 3. Listen and repeat. (Lắng nghe và lặp lại.) I am Lan. (Tôi là Lan.) I am Nga. (Tôi là Nga.) My name is Ba. (Tên của tôi là Ba.) My name is Nam. (Tên của tôi là Nam.) 4. Practice with a group. (Thực hành với một nhóm) a) I am …: Tôi là … b) My name is …: Tên của tôi là …. 5. Listen and repeat. (Lắng nghe và lặp lại.) Hướng dẫn dịch: Ba: Chào Lan. Lan: Chào Ba. Ba: Bạn khỏe không? Lan: Mình khỏe, cảm ơn bạn. Còn bạn? Ba: Mình khỏe, cảm ơn. 6. Practice with a partner. (Thực hành với bạn cùng học.) Gợi ý: a) Mr Hung: Hello, Miss Hoa. Miss Hoa: Hello, Mr Hung. How are you? Mr Hung: I'm fine, thanks. And you? Miss Hoa: Fine, thanks. b) Nam: Hi, Nga. Nga: Hello, Nam. How are you? Nam: I'm fine, thanks. And you? Nga: Fine, thanks. 7. Write in your exercise book. (Viết vào vở bài tập của em.) Nam: Hello, Lan. How are you? Lan: Hi, I'm fine. 8. Remember. (Ghi nhớ.) B. Good morning (Phần 1-6 trang 14-16 SGK Tiếng Anh 6) 1. Listen and repeat. (Lắng nghe và lặp lại.) Good morning: Chào buổi sáng Good afternoon: Chào buổi trưa Good evening: Chào buổi chiều Good night: Chào buổi tối (Chúc ngủ ngon) Bye: Tạm biệt Goodbye: Tạm biệt 2. Practice with a partner. (Thực hành với một bạn cùng lớp.) 3. Listen and repeat. (Lắng nghe và lặp lại.) Hướng dẫn dịch: a) Cô Hoa: Chào buổi sáng các em. Học sinh: Chào buổi sáng cô Hoa. Cô Hoa: Các em có khỏe không? Học sinh: Chúng em khỏe, cảm ơn cô. Cô có khỏe không? Cô Hoa: Cô khỏe, cảm ơn các em. Tạm biệt. Học sinh: Tạm biệt cô. Hướng dẫn dịch: b) Mẹ: Chúc con ngủ ngon, Lan. Lan: Chúc mẹ ngủ ngon. 4. Write. (Viết.) Lan: Good afternoon, Nga. Nga: Good afternoon, Lan. Lan: How are you? Nga: I'm fine, thanks. And you? Lan: Fine, thanks. Nga: Goodbye. Lan: Goodbye. 5. Play with words. (Chơi với chữ.) 6. Remember. (Ghi nhớ.) C. How old are you? (Phần 1-6 trang 17-19 SGK Tiếng Anh 6) 1. Listen and repeat. (Lắng nghe và lặp lại.) 2. Practice. (Luyện tập.) Count from one to twenty with a partner: đếm từ 1 đến 20 cùng với bạn em. one: một two: hai three: ba four: bốn five: năm six: sáu seven: bảy eight: tám nine: chín ten: mười eleven: mười một twelve: mười hai thirteen: mười ba fourteen: mười bốn fifteen: mười năm sixteen: mười sáu seventeen: mười bảy eighteen: mười tám nineteen: mười chín twenty: hai mươi 3. Listen and repeat. (Lắng nghe và lặp lại.) a) Hello, Miss Hoa. This is Lan. (Chào cô Hoa. Đây là Lan.) Hello. Lan. How old are you? (Chào Lan. Em mấy tuổi?) I'm eleven. (Em 11 tuổi ạ.) b) Hi, Ba. This is Phong. (Chào Ba. Đây là Phong.) Hi, Phong. How old are you? (Chào Phong. Bạn mấy tuổi?) I'm twelve. (Mình 12 tuổi.) 4. Practice with your classmates. (Hãy thực hành với bạn cùng học.) – How old are you? I'm twelve. – How old is he? He is ten. – How old is your brother? He is fifteen. 5. Play bingo. Chơi bingo. Draw nine squares on a piece of paper. Choose and write numbers between one and twenty in the squares. Play bingo. (Vẽ 9 hình vuông trên một phần của tờ giấy. Chọn và viết các số trong khoảng 1 đến 20 vào trong các hình vuông. Chơi bingo nào.) 6. Remember. (Ghi nhớ.) Numbers: one to twenty: các số từ 1 tới 20 How old are you?: Bạn mấy/bao nhiêu tuổi? I'm twelve.: Mình 12 tuổi. Giải bài tập Tiếng Anh 6 Unit 1: Hello4.8 (95.89%) 384 đánh giá Có thể bạn quan tâm?Giải bài tập Tiếng Anh 6 Unit 9: The bodyGiải bài tập Tiếng Anh 6 Unit 7: Your houseGiải bài tập Tiếng Anh 6 Unit 3: At HomeGiải bài tập Tiếng Anh 6 Unit 10: Staying HealthyGiải bài tập Tiếng Anh 6 Unit 2: At SchoolGiải bài tập Tiếng Anh 6 Unit 4. Big or SmallGiải bài tập Tiếng Anh 6 Unit 16: Man and the EnvironmentGiải bài tập Tiếng Anh 6 Unit 13: Activities and The seasons


A. Hello (Phần 1-8 trang 10-13 SGK Tiếng Anh 6)

Giải bài tậpTiếng Anh 6 Unit 1: Hello

1. Listen and repeat.

(Lắng nghe và lặp lại.)

Giải bài tậpTiếng Anh 6 Unit 1: Hello

Hello: chào

Hi: chào

2. Practice.

(Luyện tập/ Thực hành.)

a) Say "Hello" to your classmates: (nói "Hello" với các bạn cùng lớp của em.)

b) Say "Hi" to your classmates: (nói "Hi" với các bạn cùng lớp của em.)

3. Listen and repeat.

(Lắng nghe và lặp lại.)

Giải bài tậpTiếng Anh 6 Unit 1: Hello

I am Lan. (Tôi là Lan.)

I am Nga. (Tôi là Nga.)

My name is Ba. (Tên của tôi là Ba.)

My name is Nam. (Tên của tôi là Nam.)

4. Practice with a group.

(Thực hành với một nhóm)

a) I am …: Tôi là …

b) My name is …: Tên của tôi là ….

5. Listen and repeat.

(Lắng nghe và lặp lại.)

Giải bài tậpTiếng Anh 6 Unit 1: Hello

Hướng dẫn dịch:

Ba: Chào Lan.

Lan: Chào Ba.

Ba: Bạn khỏe không?

Lan: Mình khỏe, cảm ơn bạn.

    Còn bạn?

Ba: Mình khỏe, cảm ơn.

6. Practice with a partner.

(Thực hành với bạn cùng học.)

Giải bài tậpTiếng Anh 6 Unit 1: Hello

Gợi ý:

a)

Mr Hung: Hello, Miss Hoa.

Miss Hoa: Hello, Mr Hung. How are you?

Mr Hung: I'm fine, thanks. And you?

Miss Hoa: Fine, thanks.

b)

Nam: Hi, Nga.

Nga: Hello, Nam. How are you?

Nam: I'm fine, thanks. And you?

Nga: Fine, thanks.

7. Write in your exercise book.

(Viết vào vở bài tập của em.)

Nam: Hello, Lan.

    How are you?

Lan: Hi, I'm fine.

8. Remember.

(Ghi nhớ.)

Giải bài tậpTiếng Anh 6 Unit 1: Hello

B. Good morning (Phần 1-6 trang 14-16 SGK Tiếng Anh 6)

1. Listen and repeat.

(Lắng nghe và lặp lại.)

Giải bài tậpTiếng Anh 6 Unit 1: Hello

Good morning: Chào buổi sáng

Good afternoon: Chào buổi trưa

Good evening: Chào buổi chiều

Good night: Chào buổi tối (Chúc ngủ ngon)

Bye: Tạm biệt

Goodbye: Tạm biệt

2. Practice with a partner.

(Thực hành với một bạn cùng lớp.)

Giải bài tậpTiếng Anh 6 Unit 1: Hello

3. Listen and repeat.

(Lắng nghe và lặp lại.)

Giải bài tậpTiếng Anh 6 Unit 1: Hello

Hướng dẫn dịch:

a)

Cô Hoa: Chào buổi sáng các em.

Học sinh: Chào buổi sáng cô Hoa.

Cô Hoa: Các em có khỏe không?

Học sinh: Chúng em khỏe, cảm ơn cô.

    Cô có khỏe không?

Cô Hoa: Cô khỏe, cảm ơn các em.

    Tạm biệt.

Học sinh: Tạm biệt cô.

Giải bài tậpTiếng Anh 6 Unit 1: Hello

Hướng dẫn dịch:

b)

Mẹ: Chúc con ngủ ngon, Lan.

Lan: Chúc mẹ ngủ ngon.

4. Write.

(Viết.)

Lan: Good afternoon, Nga.

Nga: Good afternoon, Lan.

Lan: How are you?

Nga: I'm fine, thanks.

    And you?

Lan: Fine, thanks.

Nga: Goodbye.

Lan: Goodbye.

5. Play with words.

(Chơi với chữ.)

Giải bài tậpTiếng Anh 6 Unit 1: Hello

6. Remember.

(Ghi nhớ.)

Giải bài tậpTiếng Anh 6 Unit 1: Hello

C. How old are you? (Phần 1-6 trang 17-19 SGK Tiếng Anh 6)

1. Listen and repeat.

(Lắng nghe và lặp lại.)

Giải bài tậpTiếng Anh 6 Unit 1: Hello

2. Practice.

(Luyện tập.)

Count from one to twenty with a partner: đếm từ 1 đến 20 cùng với bạn em.

one: một two: hai three: ba four: bốn five: năm
six: sáu seven: bảy eight: tám nine: chín ten: mười
eleven: mười một twelve: mười hai thirteen: mười ba fourteen: mười bốn fifteen: mười năm
sixteen: mười sáu seventeen: mười bảy eighteen: mười tám nineteen: mười chín twenty: hai mươi

3. Listen and repeat.

(Lắng nghe và lặp lại.)

Giải bài tậpTiếng Anh 6 Unit 1: Hello

a)

Hello, Miss Hoa. This is Lan. (Chào cô Hoa. Đây là Lan.)

Hello. Lan. How old are you? (Chào Lan. Em mấy tuổi?)

I'm eleven. (Em 11 tuổi ạ.)

Giải bài tậpTiếng Anh 6 Unit 1: Hello

b)

Hi, Ba. This is Phong. (Chào Ba. Đây là Phong.)

Hi, Phong. How old are you? (Chào Phong. Bạn mấy tuổi?)

I'm twelve. (Mình 12 tuổi.)

4. Practice with your classmates.

(Hãy thực hành với bạn cùng học.)

– How old are you?

I'm twelve.

– How old is he?

He is ten.

– How old is your brother?

He is fifteen.

5. Play bingo.

Chơi bingo.

Draw nine squares on a piece of paper. Choose and write numbers between one and twenty in the squares. Play bingo.

(Vẽ 9 hình vuông trên một phần của tờ giấy. Chọn và viết các số trong khoảng 1 đến 20 vào trong các hình vuông. Chơi bingo nào.)

6. Remember.

(Ghi nhớ.)

Numbers: one to twenty: các số từ 1 tới 20

How old are you?: Bạn mấy/bao nhiêu tuổi?

I'm twelve.: Mình 12 tuổi.

0