Giải bài tập Tiếng Anh 6 Unit 2: At School

Nội dung bài viết1 Giải bài tập Tiếng Anh 6 Unit 2: At School 2 A. Come in (Phần 1-4 trang 20-22 SGK Tiếng Anh 6) 3 B. Where do you live? (Phần 1-6 trang 23-25 SGK Tiếng Anh 6) 4 C. My school (Phần 1-4 trang 26-29 SGK Tiếng Anh 6) Giải bài tập Tiếng Anh 6 Unit 2: At School A. Come in (Phần 1-4 ...

Nội dung bài viết1 Giải bài tập Tiếng Anh 6 Unit 2: At School 2 A. Come in (Phần 1-4 trang 20-22 SGK Tiếng Anh 6) 3 B. Where do you live? (Phần 1-6 trang 23-25 SGK Tiếng Anh 6) 4 C. My school (Phần 1-4 trang 26-29 SGK Tiếng Anh 6) Giải bài tập Tiếng Anh 6 Unit 2: At School A. Come in (Phần 1-4 trang 20-22 SGK Tiếng Anh 6) 1. Listen and repeat. Then practice with a partner. (Lắng nghe và lặp lại. Sau đó thực hành với bạn học.) – Come in: Mời vào – Sit down: Mời ngồi – Open your book: Mở sách ra – Close your book: Gấp sách lại – Stand up: Đứng dậy – Goodbye: Tạm biệt 2. Match and write. (Ghép câu phù hợp với hình và viết.) Example (Ví dụ) a) Open your book. Gợi ý: Các em nhìn chiều của mũi tên màu đỏ trong tranh để xác định. Kết quả: a) Open your book. b) Sit down. c) Come in. d) Close your book. e) Stand up. 3. Play Simon Says. (Chơi trò chơi Simon Says.) Simon nói: "Ngồi xuống!" "Đứng lên!" 4. Remember. (Ghi nhớ.) B. Where do you live? (Phần 1-6 trang 23-25 SGK Tiếng Anh 6) 1. Listen and repeat. Then practice the dialogue with a partner. (Lắng nghe và lặp lại. Sau đó thực hành hội thoại với bạn học.) – What's your name? (Tên của bạn là gì?) My name's Nam. (Tên mình là Nam.) – Where do you live? (Bạn sống ở đâu?) I live on Tran Phu Street. (Mình sống ở đường Trần Phú.) – How old are you? (Bạn mấy tuổi?) I'm twelve years old. (Mình 12 tuổi.) 2. Play with words. (Chơi với chữ.) Bạn sống ở đâu? Mình sống trong một căn nhà. Bạn sống ở đâu? Mình sống trên một con đường. Bạn sống ở đâu? Mình sống trong một thành phố. Bạn sống ở đâu? Mình sống ở Việt Nam. 3. Listen and repeat. (Lắng nghe và lặp lại.) 4. Listen and repeat. Then practice spelling your name with a partner. (Lắng nghe và lặp lại. Sau đó thực hành đánh vần tên của em với bạn cùng học.) – What's your name? (Tên em là gì?) My name's Lan. (Tên em là Lan ạ.) – How do you spell it? (Em đánh vần tên mình như thế nào?) L-A-N, Lan. (el-ei-en, Lan.) 5. Write the answers in your exercise book. (Viết các câu trả lời vào trong vở bài tập.) a) What's your name? (Bạn tên là gì?) => My name's Nam. b) How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?) => I'm twelve years old. c) Where do you live? (Bạn sống ở đâu?) => I live on Giai Phong Street. d) How do you spell your name? (Bạn đánh vần tên mình như thế nào?) => en-ei-em, Nam. 6. Remember. (Ghi nhớ.) C. My school (Phần 1-4 trang 26-29 SGK Tiếng Anh 6) 1. Listen and repeat. Then practice the dialogue with a partner. (Lắng nghe và lặp lại. Sau đó thực hành hội thoại với bạn học.) Hướng dẫn dịch: – Mình là học sinh. Đây là trường tôi. – Kia là lớp mình. – Đây là phòng học của mình. – Kia có phải là giáo viên của bạn không? Ừ. Đó là cô giáo của mình. – Đây là bàn của cậu à? Không. Kia là bàn của mình. 2. Listen and repeat. (Lắng nghe và lặp lại.) – a door: cửa ra vào – a window: cửa sổ – a board: bảng – a clock: đồng hồ – a waste basket: thùng rác – a school bag: cặp sách – a pencil: bút chì – a pen: bút mực – a ruler: thước kẻ – an eraser: cục tẩy – a desk: bàn học – a classroom: phòng học – a school: trường học 3. Practice with a partner. (Thực hành với bạn cùng học.) What is this? | | It's a/an ... What is that? | 4. Remember. (Ghi nhớ.) Giải bài tập Tiếng Anh 6 Unit 2: At SchoolĐánh giá bài viết Có thể bạn quan tâm?Giải bài tập Tiếng Anh 6 Unit 4. Big or SmallGiải bài tập Tiếng Anh 10 Unit 2: School talksGiải bài tập Tiếng Anh 7 Unit 1: Back to schoolGiải bài tập Tiếng Anh 7 Unit 4: At schoolGiải bài tập Tiếng Anh 6 Unit 7: Your houseGiải bài tập Tiếng Anh 6 Unit 1: HelloGiải bài tập Tiếng Anh 7 Unit 5: Work and PlayGiải bài tập Tiếng Anh 7 Unit 6: After School


A. Come in (Phần 1-4 trang 20-22 SGK Tiếng Anh 6)

1. Listen and repeat. Then practice with a partner.

(Lắng nghe và lặp lại. Sau đó thực hành với bạn học.)

Come in: Mời vào

Sit down: Mời ngồi

Open your book: Mở sách ra

Close your book: Gấp sách lại

Stand up: Đứng dậy

Goodbye: Tạm biệt

2. Match and write.

(Ghép câu phù hợp với hình và viết.)

Example (Ví dụ)

a) Open your book.

Gợi ý:

Các em nhìn chiều của mũi tên màu đỏ trong tranh để xác định.

Kết quả:

a) Open your book.

b) Sit down.

c) Come in.

d) Close your book.

e) Stand up.

3. Play Simon Says.

(Chơi trò chơi Simon Says.)

Simon nói: "Ngồi xuống!"
"Đứng lên!"

4. Remember.

(Ghi nhớ.)

B. Where do you live? (Phần 1-6 trang 23-25 SGK Tiếng Anh 6)

1. Listen and repeat. Then practice the dialogue with a partner.

(Lắng nghe và lặp lại. Sau đó thực hành hội thoại với bạn học.)

– What's your name? (Tên của bạn là gì?)

My name's Nam. (Tên mình là Nam.)

– Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)

I live on Tran Phu Street. (Mình sống ở đường Trần Phú.)

– How old are you? (Bạn mấy tuổi?)

I'm twelve years old. (Mình 12 tuổi.)

2. Play with words.

(Chơi với chữ.)

Bạn sống ở đâu?
Mình sống trong một căn nhà.

Bạn sống ở đâu?
Mình sống trên một con đường.

Bạn sống ở đâu?
Mình sống trong một thành phố.

Bạn sống ở đâu?
Mình sống ở Việt Nam.

3. Listen and repeat.

(Lắng nghe và lặp lại.)

4. Listen and repeat. Then practice spelling your name with a partner.

(Lắng nghe và lặp lại. Sau đó thực hành đánh vần tên của em với bạn cùng học.)

– What's your name? (Tên em là gì?)

My name's Lan. (Tên em là Lan ạ.)

– How do you spell it? (Em đánh vần tên mình như thế nào?)

L-A-N, Lan. (el-ei-en, Lan.)

5. Write the answers in your exercise book.

(Viết các câu trả lời vào trong vở bài tập.)

a) What's your name? (Bạn tên là gì?)

=> My name's Nam.

b) How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)

=> I'm twelve years old.

c) Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)

=> I live on Giai Phong Street.

d) How do you spell your name? (Bạn đánh vần tên mình như thế nào?)

=> en-ei-em, Nam.

6. Remember.

(Ghi nhớ.)

C. My school (Phần 1-4 trang 26-29 SGK Tiếng Anh 6)

1. Listen and repeat. Then practice the dialogue with a partner.

(Lắng nghe và lặp lại. Sau đó thực hành hội thoại với bạn học.)

Hướng dẫn dịch:

– Mình là học sinh. Đây là trường tôi.

– Kia là lớp mình.

– Đây là phòng học của mình.

– Kia có phải là giáo viên của bạn không?

Ừ. Đó là cô giáo của mình.

– Đây là bàn của cậu à?

Không. Kia là bàn của mình.

2. Listen and repeat.

(Lắng nghe và lặp lại.)

a door: cửa ra vào

a window: cửa sổ

a board: bảng

a clock: đồng hồ

a waste basket: thùng rác

a school bag: cặp sách

a pencil: bút chì

a pen: bút mực

a ruler: thước kẻ

an eraser: cục tẩy

a desk: bàn học

a classroom: phòng học

a school: trường học

3. Practice with a partner.

(Thực hành với bạn cùng học.)

What is this? |
              | It's a/an ...
What is that? |

4. Remember.

(Ghi nhớ.)

0