English for Tax: Từ vựng chuyên ngành thuế Phần 6

Tổng hợp những bài học Tiếng Anh dành riêng có các mem có nhu cầu tìm hiểu về ngành Thuế. Cùng tham khảo nha tax evasion : việc/sự trốn thuế tax form : mẫu đơn khai thuế tax liability : trách nhiệm phải đóng thuế; tiền ...



Tổng hợp những bài học Tiếng Anh dành riêng có các mem có nhu cầu tìm hiểu về ngành Thuế. Cùng tham khảo nha 

 

 
  1. tax evasion: việc/sự trốn thuế
     
  2. tax form: mẫu đơn khai thuế
     
  3. tax liabilitytrách nhiệm phải đóng thuế; tiền thuế nợ
     
  4. tax penalty: tiền phạt thuế
     
  5. tax periodthời hạn chịu thuế; thời hạn phải đóng thuế
     
  6. tax policychính sách thuế vụ
     
  7. tax preparer : người giúp khai thuế
     
  8. tax rate: tỷ suất thuế; tỉ lệ dùng để tính thuế
     
  9. tax relieftiền thuế hoàn lại cho người đóng thuế do tính sai hay do thay đổi các chi tiết trên hồ sơ thuế
     
  10. tax returnmức thuế được miễn do những nguyên nhân đặc biệt (thiên tai, không chịu chung trách nhiệm nợ thuế trên các nguồn lợi tức thuộc về người khác)
     
  11. tax statement (bill): tờ giải trình các món thuế chưa đóng
     
  12. tax year: năm thuế
     
  13. taxable : có thể phải đóng thuế
     
  14. taxpayer : người đóng thuế; người khai thuế
     
  15. taxpayer advocate: người biện hộ hay người bênh vực cho người đóng thuế
     
  16. term (time): thời hạn, kỳ hạn
     
  17. third party: đệ tam nhân; thành viên thứ ba trong một liên doanh hay một tổ chức
     
  18. tip (advice): mẹo nhỏ; lời khuyên
     
  19. tip (gratuity): tiền ’boa’; tiền cho bồi bàn, bồi phòng; tiền thưởng cho người cung cấp dịch vụ
     
  20. toll free (telephone): điện đàm miễn phí; việc gọi điện thoại không phải trả lệ phí
     
  21. transferor (trusts): người chuyển tài sản (trong các tín dụng ủy thác)
     
  22. truck : xe vận tải; xe chở hàng hóa
     
  23. truck-tractor: xe tải kéo
     
  24. underpaymentsố tiền nợ còn thiếu
     
  25. undue hardshiphoàn cảnh/ tình trạng quá khó khăn
     
  26. voluntary compliance: sự tuân thủ (pháp luật) tự nguyện
     
  27. wages: lương bổng
     
  28. waiver: bãi miễn , từ khước
     
  29. web page: trang mạng lưới
     
  30. website: khu vực thông tin trên mạng điện tử
     
  31. zip code: mã số bưu chính
 
 
0