10/05/2018, 10:58
English for Mechanical Engineering: Từ vựng chuyên ngành cơ khí: Toán học - Mathematics Phần 1
Tổng hợp những bài học Tiếng Anh dành riêng có các mem có nhu cầu tìm hiểu về ngành Cơ khí nè. Cùng tham khảo nha A Abscissa axis Trục hoành Acute angle Góc nhọn Add Cộng ...
Tổng hợp những bài học Tiếng Anh dành riêng có các mem có nhu cầu tìm hiểu về ngành Cơ khí nè. Cùng tham khảo nha
A | Abscissa axis | Trục hoành |
Acute angle | Góc nhọn | |
Add | Cộng | |
Addend | Số cộng | |
Addition | Phép cộng | |
Angle | Góc nhọn | |
Area | Diện tích | |
Arthimetical Progression | Cấp số cộng | |
Axis of ordinates | Trục tung | |
B | Base | Cơ số |
Base of logarithm | Cơ số Logarit | |
Bisectrix | Đường phân giác | |
Body | Vật thể, khối | |
Broken line | Đường gấp khúc | |
C | Cathetus | Cạnh góc vuông |
Centre | Tâm đường tròn | |
Centre angle | Góc ở tâm | |
Chord | Dây cung | |
Cicular sector | Cung | |
Cicular segment | Cung bị chặn | |
Circle | Hình tròn | |
Circle | Đường tròn | |
Circle of curvature | Đường cong tròn | |
Coefficient | Hệ số | |
Common Fraction | Phân số tối giản | |
Common Logarithm | Logarit thập phân | |
Concial surface | Mặt côn | |
Cone | Hình nón | |
Cone angle | Góc ở đỉnh | |
Coordinate axis | Trục tọa độ | |
Cosecant | Côsecan | |
Cosine | Cos | |
Cotangent | Cotang | |
Cube | Khối lập phương | |
Curvature | Độ cong | |
Curve hoặc Curved line | Đường cong | |
Cycloid | Đường Xicloit | |
Cylinder | hình trụ | |
Cylindrical surface | Matẹ trụ | |
D | Decimal fraction | Số thập phân |
Denominator | Mâũ số | |
Diagonal | Đường chéo | |
Diagram of function | Đồ thị hàm số | |
Diameter | Đường kính | |
Difference | Hiệu số | |
Differential | Vi phân | |
Differentiate | Lấy đạo hàm | |
Differentiation | Sự lấy đạo hàm | |
Digit | Chữ số | |
Dirivative | Đạo hàm | |
Divide | Chia | |
Division | Phép chia | |
E | Ellipse | Hình elip |
Envelope | Đường bao | |
Equation | Phương trình | |
Equilateral triangle | Tam giác đều | |
Exponent | Số mũ | |
Extract Root | Khai căn | |
Extracting of Root | Sự khai căn | |
F | Factor | Thừa số |
Find an anti’ logarithm | Khử logarit | |
Finding of an anti’ logarithm | Sự khử logarit | |
Fraction | Phân số, thập phân | |
Frustum of a cone | Hình nón cụt | |
Frustum of pyramid | Hình chóp cụt | |
Function | Hàm số | |
G | Generatix | Đường sinh |
Geometrical Progression | Cấp số nhân |