10/05/2018, 10:58
English For Banking: Từ vựng chuyên ngành Ngân hàng phần 1
Tổng hợp những bài học Tiếng Anh dành riêng có các mem có nhu cầu tìm hiểu về ngành Banking - Ngân hàng nè. Cùng tham khảo nha English for Banking: Từ vựng chuyên ngành Ngân hàng Phần 1 1. Crossed cheque (n) : Séc thanh toán bằng chuyển khoảng => a cheque that ...
Tổng hợp những bài học Tiếng Anh dành riêng có các mem có nhu cầu tìm hiểu về ngành Banking - Ngân hàng nè. Cùng tham khảo nha
English for Banking: Từ vựng chuyên ngành Ngân hàng Phần 1
English for Banking: Từ vựng chuyên ngành Ngân hàng Phần 1
1. Crossed cheque (n) : Séc thanh toán bằng chuyển khoảng
=> a cheque that has two line across ot to show that it can only be paid
into a bank account and not exchanged for cash
2. Open cheque (n) : Séc mở
3. Bearer cheque (n) : Séc vô danh
4. Draw (v) : rút
5. Drawee (n) : ngân hàng của người ký phát
=> bank or person asked to make a payment by a drawer
6. Drawer (n) » Payer : người ký phát (Séc)
=> person who write a cheque and instructs a bank to make payment to another person
7. Payee (n) : người đươc thanh toán
8. Bearer (n) : người cầm (Séc)
=> Person who receive money from some one or whose name is on a cheque
9. In word : (tiền) bằng chữ
10. In figures : (tiền) bằng số
11. Cheque clearing : sự thanh toán Séc
12. Counterfoil (n) : cuống (Séc)
=> a piece of paper kept after writing a cheque as a record of the deal which has taken place
13. Voucher (n) : biên lai, chứng từ
14. Encode (v) : mã hoá
15. Sort code (n) : Mã chi nhánh Ngân hàng
16. Codeword (n) : ký hiệu (mật)
17. Decode (v) : giải mã (understand the mean of the message writen in code)
18. Pay into : nộp vào
19. Proof of indentify : bằng chứng nhận diện
20. Authorise (v) : cấp phép à Authorisation (n)
21. Letter of authority : thư uỷ nhiệm
22. Account holder (n) : chủ tài khoản
23. Expiry date : ngày hết hạn
=> date on which a document is no longer valid
24. ATMs Automatic Teller Machine
25. BACS : dịch vụ thanh toán tư động giữa các ngân hàng
=> The Bankers Automated Clearing Service
26. CHAPS : hệ thống thanh toán bù trừ tự động
=> The Clearig House Automated Payment System
27. EFTPOS : máy chuyển tiền điện tử lại điểm bán hàng
=> Electronic Funds Transfer at Point Of Sale
28. IBOS : hệ thống trực tuyến giữa các ngân hàng
29. PIN Personal Identification Number
30. SWIFT : Tổ chức thông tin tài chính toàn cầu
=> The Society for Worldwide Interbank Financial Telecommunications
31. GIRO : hệ thống thanh toán nợ giữa các ngân hàng
32. BGC : ghi có qua hệ thống GIRO
=> Bank GIRO Credit
33. Magnetic (adj) : từ tính à Magnetic Stripe : dải băng từ
34. Reconcile (v) : bù trừ, điều hoà
35. Circulation (n) : sự lưu thông à Circulate (v)
=> movement of money round a country