10/05/2018, 10:57
English for Information Technology Lesson 7: Types of memory (Vocabulary)
Tổng hợp những bài học Tiếng Anh dành riêng có các mem có nhu cầu tìm hiểu về ngành Information Technology - Công nghệ thông tin nè. Cùng tham khảo nha 1. Vocabulary Alloy Hợp kim Bubble memory Bộ nhớ bọt ...
Tổng hợp những bài học Tiếng Anh dành riêng có các mem có nhu cầu tìm hiểu về ngành Information Technology - Công nghệ thông tin nè. Cùng tham khảo nha
1. Vocabulary
Alloy | Hợp kim |
Bubble memory | Bộ nhớ bọt |
Capacity | Dung lượng |
Core memory | Bộ nhớ lõi |
Dominate | Thống trị |
Ferrite ring | Vòng nhiễm từ |
Horizontal | Ngang, đường ngang |
Inspiration | Sự cảm hứng |
Intersection | Giao điểm |
Respective | Tương ứng |
Retain | Giữ lại, duy trì |
Semiconductor memory | Bộ nhớ bán dẫn |
Unique | Duy nhất |
Vertical | Dọc; đường dọc |
Wire | Dây điện |
2. Mẫu câu
- The most important function of a computer is to hold information in its memory in order to process it.
=> Chức năng quan trọng nhất của máy tính là lưu giữ thông tin trong bộ nhớ của nó để xử lý.
- Early computer memories had less storage capacity than newer ones.
=> Các bộ nhớ của các máy tính trước đây có dung lượng nhỏ hơn các máy tính hiện đại.
- The development of chips made it possible for minicomputers and microcomputers to be invented.
=> Sự phát triển của vi mạch dẫn tới sự ra đời của máy tính mini và vi tính.
- There are at least three different kinds of memory used in computers.
=> Có ít nhất ba loại bộ nhớ khác nhau được dùng trong máy tính.