10/05/2018, 10:57
English for Marketing - Từ vựng chuyên ngành Marketing Part 1
Bạn đang là nhân viên marketing , sinh viên chuyên ngành marketing và những thuật ngữ chuyên ngành khiến bạn đau đầu? Diễn đàn tổng hợp một số từ vựng chuyên ngày phổ biến nhất ở đây, các bạn tham khảo nhé A Advertising: Quảng cáo Auction-type pricing: Định giá ...
Bạn đang là nhân viên marketing , sinh viên chuyên ngành marketing và những thuật ngữ chuyên ngành khiến bạn đau đầu? Diễn đàn tổng hợp một số từ vựng chuyên ngày phổ biến nhất ở đây, các bạn tham khảo nhé
A
Advertising: Quảng cáo
Auction-type pricing: Định giá trên cơ sở đấu giá
B
Benefit: Lợi ích
Brand acceptability: Chấp nhận nhãn hiệu
Brand awareness: Nhận thức nhãn hiệu
Brand equity: Giá trị nhãn hiệu
Brand loyalty: Trung thành nhãn hiệu
Brand mark: Dấu hiệu của nhãn hiệu
Brand name: Nhãn hiệu/tên hiệu
Brand preference: Ưa thích nhãn hiệu
Break-even analysis: Phân tích hoà vốn
Break-even point: Điểm hoà vốn
Buyer: Người mua
By-product pricing: Định giá sản phẩm thứ cấp
C
Captive-product pricing:Định giá sản phẩm bắt buộc
Cash discount: Giảm giá vì trả tiền mặt
Cash rebate: Phiếu giảm giá
Channel level: Cấp kênh
Channel management: Quản trị kênh phân phối
Channels: Kênh(phân phối)
Communication channel: Kênh truyền thông
Consumer: Người tiêu dùng
Copyright: Bản quyền
Cost: Chi Phí
Coverage: Mức độ che phủ(kênh phân phối)
Cross elasticity: Co giãn (của cầu) chéo (với sản phẩm thay thế hay bổ sung)
Culture: Văn hóa
Customer: Khách hàng
Customer-segment pricing: Định giá theo phân khúc khách hàng
D
Decider: Người quyết định (trong hành vi mua)
Demand elasticity: Co giãn của cầu
Demographic environment: Yếu tố (môi trường) nhân khẩu học
Direct marketing: Tiếp thị trực tiếp
Discount: Giảm giá
Diseriminatory pricing: Định giá phân biệt
Distribution channel: Kênh phân phối
Door-to-door sales: Bán hàng đến tận nhà
Dutch auction: Đấu giá kiểu Hà Lan
E
Early adopter: Nhóm (khách hàng) thích nghi nhanh
Economic environment: Yếu tố (môi trường) kinh tế
End-user: Người sử dụng cuối cùng, khách hàng cuối cùng
English auction: Đấu giá kiểu Anh
Evaluation of alternatives: Đánh giá phương án
Exchange: Trao đổi
Exelusive distribution: Phân phối độc quyền