English for Maritime: Từ vựng chuyên ngành hàng hải - Vocabulary Part 3

English for Maritime: Từ vựng chuyên ngành hàng hải - Vocabulary Part 2 Tổng hợp những bài học Tiếng Anh dành riêng có các mem có nhu cầu tìm hiểu về ngành Maritime - hàng hải nè. Cùng tham khảo nha Annual: hàng năm. Anticipate: dự kiến, đoán ...

English for Maritime: Từ vựng chuyên ngành hàng hải - Vocabulary Part 2

Tổng hợp những bài học Tiếng Anh dành riêng có các mem có nhu cầu tìm hiểu về ngành Maritime - hàng hải nè. Cùng tham khảo nha 
 
  1. Annual: hàng năm.
  2. Anticipate: dự kiến, đoán trước.
  3. Anti-clutter switch: công tắc khử nhiễu.
  4. Apparel: trang thiết bị, đồ dùng dụng cụ.
  5. Aparent: bề ngoài, rõ ràng, thấy rõ rà ngoài.
  6. Apparent other and condition: tình trạng bề ngoài, bên ngoài.
  7. Apparently: bề ngoài.
  8. Appear: xuất hiện.
  9. Append: viết thêm vào.
  10. Apperently forward of beam: ước chừng ở phía trước trực ngang của mình.
  11. Applicable: có thể áp dụng, có thể dùng.
  12. Application form: đơn yêu cầu (mở tín dụng thư)
  13. Apply: áp vào, áp dụng, thích ứng.
  14. Appoint: chỉ định.
  15. Appreciation: sự đáng giá.
  16. Approach: sự đến gần, sự lại gần, sự gần đúng, sự thăm dò ý kiến.
  17. Approach voyage: chuyển đi đã hợp đồng.
  18. Appropriate: thích hợp, thích đáng.
  19. Arbitrary: hay thay đổi, thất thường.
  20. Area: khu vực, vùng.
  21. Arise: nảy sinh, xuất hiện.
  22. Arm: trang bị.
  23. Arrange: thu xếp, dàn xếp.
  24. Arrival: sự tới, sự đến.
  25. Art: thuật, kỹ xảo, nghệ thuật.
  26. Art = Article: điều
  27. Article: mặt hàng, hàng.
  28. As for: đối với, còn về.
  29. As well as: cũng như.
  30. Ascertain: xác định.
  31. Ashore: trên bờ.
  32. Aspect: khía cạnh, mặt.
  33. Assess: đánh giá.
  34. Assign: chuyển nhượng, chuyển giao.
  35. Assistance: sự giúp đỡ, sự trợ giúp.
  36. Association: hội, câu lạc bộ.
  37. Assume: cho rằng (là đúng); giả sử (là đúng)
  38. Asurance: sự cam đoan, sự bảo đảm, sự quả quyết.
  39. Assurer: người bảo hiểm.
  40. Astronomical: thuộc thiên văn.
  41. At any place: bất kỳ nơi nào.
  42. At any time: bất kỳ lúc nào.
  43. At current rate: theo giá hiện hành.
  44. At sight: trả ngay (hối phiếu)
  45. At the same time: đồng thời.
  46. At times: đôi khi, đôi lúc.
  47. At variance with: mâu thuẫn với, khác với.
0