10/05/2018, 11:14
English for Maritime: Từ vựng chuyên ngành hàng hải - Vocabulary Part 3
English for Maritime: Từ vựng chuyên ngành hàng hải - Vocabulary Part 2 Tổng hợp những bài học Tiếng Anh dành riêng có các mem có nhu cầu tìm hiểu về ngành Maritime - hàng hải nè. Cùng tham khảo nha Annual: hàng năm. Anticipate: dự kiến, đoán ...
English for Maritime: Từ vựng chuyên ngành hàng hải - Vocabulary Part 2
Tổng hợp những bài học Tiếng Anh dành riêng có các mem có nhu cầu tìm hiểu về ngành Maritime - hàng hải nè. Cùng tham khảo nha- Annual: hàng năm.
- Anticipate: dự kiến, đoán trước.
- Anti-clutter switch: công tắc khử nhiễu.
- Apparel: trang thiết bị, đồ dùng dụng cụ.
- Aparent: bề ngoài, rõ ràng, thấy rõ rà ngoài.
- Apparent other and condition: tình trạng bề ngoài, bên ngoài.
- Apparently: bề ngoài.
- Appear: xuất hiện.
- Append: viết thêm vào.
- Apperently forward of beam: ước chừng ở phía trước trực ngang của mình.
- Applicable: có thể áp dụng, có thể dùng.
- Application form: đơn yêu cầu (mở tín dụng thư)
- Apply: áp vào, áp dụng, thích ứng.
- Appoint: chỉ định.
- Appreciation: sự đáng giá.
- Approach: sự đến gần, sự lại gần, sự gần đúng, sự thăm dò ý kiến.
- Approach voyage: chuyển đi đã hợp đồng.
- Appropriate: thích hợp, thích đáng.
- Arbitrary: hay thay đổi, thất thường.
- Area: khu vực, vùng.
- Arise: nảy sinh, xuất hiện.
- Arm: trang bị.
- Arrange: thu xếp, dàn xếp.
- Arrival: sự tới, sự đến.
- Art: thuật, kỹ xảo, nghệ thuật.
- Art = Article: điều
- Article: mặt hàng, hàng.
- As for: đối với, còn về.
- As well as: cũng như.
- Ascertain: xác định.
- Ashore: trên bờ.
- Aspect: khía cạnh, mặt.
- Assess: đánh giá.
- Assign: chuyển nhượng, chuyển giao.
- Assistance: sự giúp đỡ, sự trợ giúp.
- Association: hội, câu lạc bộ.
- Assume: cho rằng (là đúng); giả sử (là đúng)
- Asurance: sự cam đoan, sự bảo đảm, sự quả quyết.
- Assurer: người bảo hiểm.
- Astronomical: thuộc thiên văn.
- At any place: bất kỳ nơi nào.
- At any time: bất kỳ lúc nào.
- At current rate: theo giá hiện hành.
- At sight: trả ngay (hối phiếu)
- At the same time: đồng thời.
- At times: đôi khi, đôi lúc.
- At variance with: mâu thuẫn với, khác với.