10/05/2018, 11:08
English for Insurance: Từ vựng chuyên ngành bảo hiểm - Vocabulary Part 5
Tổng hợp những bài học Tiếng Anh dành riêng có các mem có nhu cầu tìm hiểu về ngành Insurance - Bảo hiểm nè. Cùng tham khảo nha corporate ethics office Văn phòng giải quyết các vấn đề về đạo đức corporation Doanh nghiệp ...
Tổng hợp những bài học Tiếng Anh dành riêng có các mem có nhu cầu tìm hiểu về ngành Insurance - Bảo hiểm nè. Cùng tham khảo nha
corporate ethics office | Văn phòng giải quyết các vấn đề về đạo đức |
corporation | Doanh nghiệp |
cost accounting | Kế toán hạch toán chi phí |
cost basic | Cơ sở chi phí |
cost center | Trung tâm chi phí |
cost of benefit | Chi phí giải quyết quyền lợi |
coupon rate | Lãi suất theo phiếu |
credit life insurance | Bảo hiểm tín dụng tử kỳ |
cross - selling | bán hàng chéo |
customer relationship management | Quản lý quan hệ khách hàng |
customer service | Dịch vụ khách hàng |
data | Dữ liệu |
database | Cơ sở dữ liệu |
database management system | Hệ thống quản lý dữ liệu |
data mining | Khai thác dữ liệu |
data warehouse | Kho dữ liệu |
death certificate | Giấy chứng tử |
debt | Khoản nợ |
decentralized organization | Tổ chức phi tập trung |
decision support system | Hệ thống hỗ trợ ra quyết định |
declined class | Loại rủi ro loại trừ |
default risk | Rủi ro mất khả năng thanh toán |
deflation | Thiểu phát |
delegation | Phân quyền |
demographic | Nhân khẩu học |
Demutualization | Quá trình phi tương hỗ hóa |
depository Institution | Tổ chức nhận tiền gửi |
development | Phát triển |
differentiated marketing | Marketing phân biệt |
direct response distribution system | Hệ thống phân phối trực tiếp |
discretionary group | Tổ chức tự nguyện |
disintermediation | Chuyển hướng đầu tư |
distribution | Phân phối |
distribution system | hệ thống phân phối |
diversification | đa dạng hóa |
divisible surplus | Lợi nhuận có thể chia được |