10/05/2018, 11:08
Listening TOEIC: Từ đa nghĩa thường gặp trong part 2
Book: cuốn sách / đặt chỗ. – Read a book: đọc 1 cuốn sách. – Book a flight: đặt 1 chuyến bay. Handle: tay cửa / xử lý, giải quyết. – Have a black handle: tay cửa màu đen. – Handle the problem: xử lý vấn đề. Rest: nghỉ ngơi / phần còn lại. – Take ...
- Book: cuốn sách / đặt chỗ.
– Book a flight: đặt 1 chuyến bay.
- Handle: tay cửa / xử lý, giải quyết.
– Handle the problem: xử lý vấn đề.
- Rest: nghỉ ngơi / phần còn lại.
– Finish the rest of the work: hoàn thành nốt phần còn lại của công việc.
- Check: séc / kiểm tra.
– Check the price: kiểm tra giá.
- Line: hàng lối / dòng (sản phẩm).
– One of our popular lines: một trong những dòng sản phẩm được yêu thích.
- Notice: mẩu thông báo / nhận thấy, phát hiện.
– Notice he left early: thấy anh ấy rời đi rất sớm.
- Break: nghỉ giải lao / làm vỡ, hỏng.
– Who broke this computer?: ai làm hỏng cái máy tính thế?
- Board: bảng / ban quản lý / lên (máy bay, tàu xe)
– A board meeting: cuộc họp ban quản lý.
– Board the plane for New York: lên máy bay tới New York.