10/05/2018, 11:07
English for Insurance: Từ vựng chuyên ngành bảo hiểm - Vocabulary Part 1
Tổng hợp những bài học Tiếng Anh dành riêng có các mem có nhu cầu tìm hiểu về ngành Insurance - Bảo hiểm nè. Cùng tham khảo nha Accidental death benefit Quyền lợi BH chết do tai nạn account Tài khoản accountability ...
Tổng hợp những bài học Tiếng Anh dành riêng có các mem có nhu cầu tìm hiểu về ngành Insurance - Bảo hiểm nè. Cùng tham khảo nha
Accidental death benefit | Quyền lợi BH chết do tai nạn |
account | Tài khoản |
accountability | Khả năng đảm đương công việc |
accounting | Kế toán |
accounting conservation | Nguyên tắc thận trọng trong kế toán |
Acquisition | Sự mua lại quyền kiểm soát |
active management strategy | Chiến lược quản lý năng động |
Activity based costing | Phương pháp xác định chi phí theo hoạt động |
actuarial assumptions | Các giả định tính phí |
actuary | Định phí viên |
adequate rate | Tỷ lệ phí thích hợp |
admitted asset | Tài sản được thừa nhận |
advanced underwriting Dept | Phòng đánh giá rủi ro cao cấp |
agency -building distribution sys | Hệ thống phân phối thông qua đại lý |
agency contract | Hợp đồng đại lý |
Agency law | Luật về đại lý |
agency office | Văn phòng đại lý |
Agency relationship | Quan hệ đại lý |
Agent | Đại lý |
Agent - broker | Đại lý - Môi giới |
Agent's statement | Báo cáo đại lý |
aggressive financial strategy | Chiến lược tài chính táo bạo |
alien corporation | Doanh nghiệp nước ngoài (Mỹ) |
amortization | Trả dần |
annual report | Báo cáo thường niên |
Annual Return | Báo cáo hoạt động hàng năm ( Canada) |
Annual Statement | Báo cáo tình hình hoạt động ( Mỹ) |
antiselection | ự lựa chọn bất lợi |
application software | Phần mềm ứng dụng |
appointed actuary | Đinh phí viên được chỉ định |
appointment | Sự chỉ định |
arbitration | Phân xử tranh chấp thông qua trọng tài |
arbitrator | Trọng tài (thẩm phán) |