10/05/2018, 11:07
English for Insurance: Từ vựng chuyên ngành bảo hiểm - Vocabulary Part 3
Tổng hợp những bài học Tiếng Anh dành riêng có các mem có nhu cầu tìm hiểu về ngành Insurance - Bảo hiểm nè. Cùng tham khảo nha budget Ngân sách budgeting Lập kế hoạch ngân sách budget variance Chênh lệch ngân sách ...
Tổng hợp những bài học Tiếng Anh dành riêng có các mem có nhu cầu tìm hiểu về ngành Insurance - Bảo hiểm nè. Cùng tham khảo nha
budget | Ngân sách |
budgeting | Lập kế hoạch ngân sách |
budget variance | Chênh lệch ngân sách (thâm hụt hoặc thặng dư) |
build | Hình thể |
business cycle | Chu kỳ kinh doanh |
buy and hold strategy | Chiến lược mua và giữ |
call abandonment rate | Tỷ lệ bỏ cuộc gọi của khách hàng |
call center | Trung tâm trả lời điện thoại |
call provision | Quy định bán lại trái phiếu |
Canadian Council of Insurance Regulation | Hội đồng quản lý bảo hiểm Canada |
capital | vốn |
capital and surplus | vốn và lợi nhuận |
capital expenditure budget | Kế hoạch quản lý vốn |
capital gain | Lãi vốn |
capital ratio | Tỷ lệ nguồn vốn trên tài sản |
captive agent | Đại lý độc quyền |
career agent | Đại lý chuyên nghiệp |
case assignment system | Hệ thống phân công vụ việc |
cash budget | Ngân sách tiền mặt |
cash flow | Dòng tiền |
cash flow testing | Kiểm tra dòng tiền |
cash inflow | Dòng tiền vào |
Cash outflow | Dòng tiền ra |
cash value | Giá trị tích luỹ của hợp đồng |
ceding company | Công ty nhượng bảo hiểm ( gốc) |
centralized organization | Tổ chức tập trung |
Central processing Unit | Bộ xử lý trung tâm |
certificate of incorporation | Giấy phép thành lập doanh nghiệp |
chain of command | Chuỗi mệnh lệnh |
change analysis | Phân tích sự thay đổi |
claim analyst | Cán bộ giải quyết GQQLBH |
claimant | Người yêu cầu GQQLBH |
claimant's statement | Giấy yêu cầu GQQLBH |
claim fraud | Gian lận trong khiếu nại |