English for Insurance: Từ vựng chuyên ngành bảo hiểm - Vocabulary Part 3

Tổng hợp những bài học Tiếng Anh dành riêng có các mem có nhu cầu tìm hiểu về ngành Insurance - Bảo hiểm nè. Cùng tham khảo nha budget Ngân sách budgeting Lập kế hoạch ngân sách budget variance Chênh lệch ngân sách ...

Tổng hợp những bài học Tiếng Anh dành riêng có các mem có nhu cầu tìm hiểu về ngành Insurance - Bảo hiểm nè. Cùng tham khảo nha 


 
budget Ngân sách
budgeting Lập kế hoạch ngân sách
budget variance Chênh lệch ngân sách (thâm hụt hoặc thặng dư)
build Hình thể
business cycle Chu kỳ kinh doanh
buy and hold strategy Chiến lược mua và giữ
call abandonment rate Tỷ lệ bỏ cuộc gọi của khách hàng
call center Trung tâm trả lời điện thoại
call provision Quy định bán lại trái phiếu
Canadian Council of Insurance Regulation Hội đồng quản lý bảo hiểm Canada
capital vốn
capital and surplus vốn và lợi nhuận
capital expenditure budget Kế hoạch quản lý vốn
capital gain Lãi vốn
capital ratio Tỷ lệ nguồn vốn trên tài sản
captive agent Đại lý độc quyền
career agent Đại lý chuyên nghiệp
case assignment system Hệ thống phân công vụ việc
cash budget Ngân sách tiền mặt
cash flow Dòng tiền
cash flow testing Kiểm tra dòng tiền
cash inflow Dòng tiền vào
Cash outflow Dòng tiền ra
cash value Giá trị tích luỹ của hợp đồng
ceding company Công ty nhượng bảo hiểm ( gốc)
centralized organization Tổ chức tập trung
Central processing Unit Bộ xử lý trung tâm
certificate of incorporation Giấy phép thành lập doanh nghiệp
chain of command Chuỗi mệnh lệnh
change analysis Phân tích sự thay đổi
claim analyst Cán bộ giải quyết GQQLBH
claimant Người yêu cầu GQQLBH
claimant's statement Giấy yêu cầu GQQLBH
claim fraud Gian lận trong khiếu nại
0