Đoạn hội thoại tiếng Anh về bóng đá
Dưới đây là đoạn hội thoại tiếng Anh về bóng đá được sử dụng phổ biến nhất:.. Dialogue 1 Jack: Hey, David! Do you know anything about football? (Hey David! Cậu có biết gì về bóng đá không?) David: Oh, yeah. Just a few things. Football originated ...
Dưới đây là đoạn hội thoại tiếng Anh về bóng đá được sử dụng phổ biến nhất:..
Dialogue 1
Jack: Hey, David! Do you know anything about football?
(Hey David! Cậu có biết gì về bóng đá không?)
David: Oh, yeah. Just a few things. Football originated in China, which appeared about 2 or 3rc century BC.
(Ồ,yeah. Chỉ một vài điều thôi. Bóng đá có nguồn gốc tư Trung Quốc, xuất hiện vào khoảng thế kỷ 2 hay thế kỷ 3 trước Công Nguyên)
Jack: That’s interesting! So, how long does a game of football last?
(Thú vi thật đấy! Vậy, một trấn đấu bóng đá kéo dài trong bao lâu?)
David: 90 minutes
(90 phút)
Jack: uh huh. How many teams in a match ?
David: There are two teams in a match, each has 11 players.
(Có 2 đội trong trận đấu, mỗi đội có 11 người chơi)
Jack: I see. So, when do we know which team is winner?
David: Yeah, just simple. The team which scores the most goals wins.
(Yeah, đơn gỉn thôi mà. Đội mà ghi điểm ở hầu hết các mục tiêu sẽ chiến thắng)
Jack: That’s great! May be I will take part in a football team someday.
(Tuyệt thật. Có lẽ tôi sẽ tham gia vào một đội bóng một ngày nào đó)
Dialogue 2
John: Hi. Come have a seat in the living room. The game will be starting soon.
(Xin chào. Vào phòng khách ngồi đi anh bạn. Trận đấu sắp bắt đầu rồi đấy)
Tom: I can’t wait. It should be a great game.
(Tôi không thể đợi được nữa. Nó sẽ là một trận đấu tuyệt vời)
John: You’re right.
(Cậu nói đúng rồi đấy)
Tom: Both teams have been good this year.
(Năm nay cả hai đội đều chơi rất tốt).
John: Thanks. Oh look, the game is starting.
(Cảm ơn nhé. Nhìn kìa, trận đấu đang bắt đầu)
Tom: Which team are you cheering for?
(Cậu cổ vũ cho đội nào?)
John: I like them both.
(Tôi thích cả hai đội)
Tom: So do I. My favorite team, Real Madrid didn’t make the playoff this year.
(Tớ cũng thế. Real Madrid, đội tuyển tớ hâm mộ không qua được vòng loại trực tiếp năm nay)
John: Look! Goal!
(Nhìn kìa! Vào)
Tom: All right!
(Tuyệt vời!)
John: That was an impressive block.
(Thật là một pha cản bóng ấn tượng)
Tom: They tied up the score.
(Họ đang thắt chặt tỉ số)
John: They don’t have a lot of time left.
(Họ không còn nhiều thời gian nữa)
Tom: All they need is one good shot.
(Tất cả những gì họ cần làm lúc này là một cú sút tốt).
John: They did it!
(Họ làm được rồi!)
Bài viết do đội ngũ Giảng viên tiếng Anh của tổng hợp.