Dish out nghĩa là gì?

Dish out có nghĩa là phục vụ đồ ăn cho ai đó; hoặc có nghĩa là vung ra, đưa ra, phân phát cái gì đó cho ai. Ví dụ: The hosts dished out lots of steaming vegetables to the dinner guests (Chủ nhà đã phục vụ rất nhiều món rau hấp cho các khách ăn tối). The company dished out $10 ...

Dish out có nghĩa là phục vụ đồ ăn cho ai đó; hoặc có nghĩa là vung ra, đưa ra, phân phát cái gì đó cho ai.

Ví dụ:

  • The hosts dished out lots of steaming vegetables to the dinner guests (Chủ nhà đã phục vụ rất nhiều món rau hấp cho các khách ăn tối).
  • The company dished out $10 million in bribes. (Công ty đã chi ra 10 triệu đô la cho hối lộ).
  • John, could you dish the carrots out for me, please? (John, anh có thể lấy cho tôi ít cà rốt được không?)
  • A good doctor listens to the patient rather than just dishing out drugs. (Một bác sĩ giỏi lắng nghe bệnh nhân hơn là chỉ đưa ra những loại thuốc).
  • Linzi is well qualified to dish out  advice. (Linzi là người có năng lực tốt để đưa ra lời khuyên).
0