Queue up nghĩa là gì?

Queue up được dùng để chỉ việc mọi người xếp hàng để làm hoặc để đợi cái gì đó. Ví dụ: All people are queueing up to work for my boss. (Tất cả mọi người đang xếp hàng để làm việc cho ông chủ của tôi.) There are a growing number of members queueing up to join club. (Có một số lượng ...

Queue up được dùng để chỉ việc mọi người xếp hàng để làm hoặc để đợi cái gì đó.

Ví dụ:

  • All people are queueing up to work for my boss. (Tất cả mọi người đang xếp hàng để làm việc cho ông chủ của tôi.)
  • There are a growing number of members queueing up to join club. (Có một số lượng ngày càng tăng của các thành viên xếp hàng để tham gia câu lạc bộ.)
  • I should be queuing up for my team. (Tôi nên xếp hàng cho đội của mình.)
  • We were queuing up to fly the next aircraft. (Chúng tôi xếp hàng để bay máy bay tiếp theo.)
  • We were queueing up to buy food. (Chúng tôi xếp hàng để mua thực phẩm.)

 

0