Điểm chuẩn trường Viện Đại Học Mở Hà Nội - 2013

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin A1 16.5
2 7480201 Công nghệ thông tin D1 15
3 7480201 Công nghệ thông tin A 15.5
4 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông A,A1 13.5
5 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông D1 14.5
6 7420201 Công nghệ sinh học A,B 15
7 7340301 Kế toán A,D1 15
8 7340101 Quản trị kinh doanh A1 17
9 7340101 Quản trị kinh doanh D1 17.5
10 7340201 Tài chính - Ngân hàng A,D1 14.5
11 7380I07 Luật kinh tế A,D1 17.5
12 7370108 Luật quốc lế A 14
13 7370108 Luật quốc lế D1 14.5
14 7340101 QTKD (Quản trị du lịch, khách sạn) A1 23 Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2
15 7340101 QTKD (Quản trị du lịch, khách sạn) D1 23.5 Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2
16 7340101 QTKD (Hướng dẫn du lịch) A1, D1 20 Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2
17 7220201 Ngôn ngữ Anh D1 23.5 Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2
18 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D1 19.5 Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2
19 7580102 Kiến trúc V 23.5 Môn năng khiếu hệ số 2
20 7210402 Thiết kế công nghiệp H 30 Môn năng khiếu hệ số 2
0