06/06/2018, 15:12
Điểm chuẩn trường Viện Đại Học Mở Hà Nội - 2013
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A1 | 16.5 | |
2 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D1 | 15 | |
3 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A | 15.5 | |
4 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | A,A1 | 13.5 | |
5 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | D1 | 14.5 | |
6 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A,B | 15 | |
7 | 7340301 | Kế toán | A,D1 | 15 | |
8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A1 | 17 | |
9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 17.5 | |
10 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,D1 | 14.5 | |
11 | 7380I07 | Luật kinh tế | A,D1 | 17.5 | |
12 | 7370108 | Luật quốc lế | A | 14 | |
13 | 7370108 | Luật quốc lế | D1 | 14.5 | |
14 | 7340101 | QTKD (Quản trị du lịch, khách sạn) | A1 | 23 | Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2 |
15 | 7340101 | QTKD (Quản trị du lịch, khách sạn) | D1 | 23.5 | Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2 |
16 | 7340101 | QTKD (Hướng dẫn du lịch) | A1, D1 | 20 | Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2 |
17 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 23.5 | Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2 |
18 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D1 | 19.5 | Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2 |
19 | 7580102 | Kiến trúc | V | 23.5 | Môn năng khiếu hệ số 2 |
20 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | H | 30 | Môn năng khiếu hệ số 2 |