Điểm chuẩn trường Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 2 ) - 2013

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340301 Kế toán A, A1 13
2 7340301 Kế toán D1 13.5
3 7340101 Quản trị kinh doanh A, A1 13
4 7340101 Quản trị kinh doanh D1 13.5
5 7850103 Quản lý đất đai A, A1 13
6 7850103 Quản lý đất đai B 14
7 7850103 Quản lý đất đai D1 13.5
8 7440301 Khoa học môi trường A, A1 13
9 7440301 Khoa học môi trường B 14
10 7620211 Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) A, A1 13
11 7620211 Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) B 14
12 7620205 Lâm sinh A, A1 13
13 7620205 Lâm sinh B 14
14 7580110 Kiến trúc cảnh quan A 13
15 7580110 Kiến trúc cảnh quan V 15 (Điểm đã nhân hệ số 2 đối với môn Vẽ mĩ thuật.)
16 7210405 Thiết kế nội thất A 13
17 7210405 Thiết kế nội thất V 15 (Điểm đã nhân hệ số 2 đối với môn Vẽ mĩ thuật.)
18 C340301 Kế toán A, A1, D1 10 Hệ Cao Đẳng
19 C340101 Quản trị kinh doanh A, A1, D1 10 Hệ Cao Đẳng
20 C310101 Kinh tế A, A1, D1 10 Hệ Cao Đẳng
21 C850103 Quản lý đất đai A, A1, D1 10 Hệ Cao Đẳng
22 C850103 Quản lý đất đai B 11 Hệ Cao Đẳng
23 C440301 Khoa học môi trường A, A1 10 Hệ Cao Đẳng
24 C440301 Khoa học môi trường B 11 Hệ Cao Đẳng
25 C620211 Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) A, A1 10 Hệ Cao Đẳng
26 C620211 Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) B 11 Hệ Cao Đẳng
27 C620205 Lâm sinh A, A1 10 Hệ Cao Đẳng
28 C620205 Lâm sinh B 11 Hệ Cao Đẳng
29 C580110 Kiến trúc cảnh quan A, A1 10 Hệ Cao Đẳng
30 C580110 Kiến trúc cảnh quan V 12 Hệ Cao Đẳng (Điểm đã nhân hệ số 2 đối với môn Vẽ mĩ thuật.)
31 C210405 Thiết kế nội thất A, A1 10 Hệ Cao Đẳng
32 C210405 Thiết kế nội thất V 12 Hệ Cao Đẳng (Điểm đã nhân hệ số 2 đối với môn Vẽ mĩ thuật.)
0