Điểm chuẩn trường Đại Học Nguyễn Trãi - 2013

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7580102 Kiến trúc V 13 Môn Vẽ nhân hệ số 2, môn Toán nhân 1.5
2 7580102 Kiến trúc H 14 Môn Vẽ nhân hệ số 2
3 7210403 Thiết kế đồ họa V 13 Môn Vẽ nhân hệ số 2, môn Toán nhân 1.5
4 7210403 Thiết kế đồ họa H 14 Môn Vẽ nhân hệ số 2
5 7210405 Thiết kế nội thất V 13 Môn Vẽ nhân hệ số 2, môn Toán nhân 1.5
6 7210405 Thiết kế nội thất H 14 Môn Vẽ nhân hệ số 2
7 7340201 Tài chính - Ngân hàng A, A1 13
8 7340201 Tài chính - Ngân hàng D1,2,3,4 13.5
9 7340301 Kế toán A, A1 13
10 7340301 Kế toán D1,2,3,4 13.5
11 7340101 Quản trị kinh doanh A, A1 13
12 7340101 Quản trị kinh doanh D1,2,3,4 13.5
13 Kinh tế A, A1 13
14 Kinh tế D1,2,3,4 13.5
15 C210403 Thiết kế đồ họa V 10 Hệ cao đẳng (Môn Vẽ nhân hệ số 2, môn Toán nhân 1.5)
16 C210403 Thiết kế đồ họa H 12 Hệ cao đẳng (Môn Vẽ nhân hệ số 2 )
17 C210405 Thiết kế nội thất V 10 Hệ cao đẳng (Môn Vẽ nhân hệ số 2, môn Toán nhân 1.5)
18 C210405 Thiết kế nội thất H 12 Hệ cao đẳng (Môn Vẽ nhân hệ số 2 )
19 C340201 Tài chính - Ngân hàng A, A1 10 Hệ cao đẳng
20 C340201 Tài chính - Ngân hàng D1,2,3,4 10 Hệ cao đẳng
21 C340301 Kế toán A, A1 10 Hệ cao đẳng
22 C340301 Kế toán D1,2,3,4 10 Hệ cao đẳng
23 C340101 Quản trị kinh doanh A, A1 10 Hệ cao đẳng
24 C340101 Quản trị kinh doanh D1,2,3,4 10 Hệ cao đẳng
0