06/06/2018, 15:11
Điểm chuẩn trường Đại Học Nguyễn Trãi - 2013
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7580102 | Kiến trúc | V | 13 | Môn Vẽ nhân hệ số 2, môn Toán nhân 1.5 |
2 | 7580102 | Kiến trúc | H | 14 | Môn Vẽ nhân hệ số 2 |
3 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | V | 13 | Môn Vẽ nhân hệ số 2, môn Toán nhân 1.5 |
4 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H | 14 | Môn Vẽ nhân hệ số 2 |
5 | 7210405 | Thiết kế nội thất | V | 13 | Môn Vẽ nhân hệ số 2, môn Toán nhân 1.5 |
6 | 7210405 | Thiết kế nội thất | H | 14 | Môn Vẽ nhân hệ số 2 |
7 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A, A1 | 13 | |
8 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | D1,2,3,4 | 13.5 | |
9 | 7340301 | Kế toán | A, A1 | 13 | |
10 | 7340301 | Kế toán | D1,2,3,4 | 13.5 | |
11 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A, A1 | 13 | |
12 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D1,2,3,4 | 13.5 | |
13 | Kinh tế | A, A1 | 13 | ||
14 | Kinh tế | D1,2,3,4 | 13.5 | ||
15 | C210403 | Thiết kế đồ họa | V | 10 | Hệ cao đẳng (Môn Vẽ nhân hệ số 2, môn Toán nhân 1.5) |
16 | C210403 | Thiết kế đồ họa | H | 12 | Hệ cao đẳng (Môn Vẽ nhân hệ số 2 ) |
17 | C210405 | Thiết kế nội thất | V | 10 | Hệ cao đẳng (Môn Vẽ nhân hệ số 2, môn Toán nhân 1.5) |
18 | C210405 | Thiết kế nội thất | H | 12 | Hệ cao đẳng (Môn Vẽ nhân hệ số 2 ) |
19 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A, A1 | 10 | Hệ cao đẳng |
20 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | D1,2,3,4 | 10 | Hệ cao đẳng |
21 | C340301 | Kế toán | A, A1 | 10 | Hệ cao đẳng |
22 | C340301 | Kế toán | D1,2,3,4 | 10 | Hệ cao đẳng |
23 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A, A1 | 10 | Hệ cao đẳng |
24 | C340101 | Quản trị kinh doanh | D1,2,3,4 | 10 | Hệ cao đẳng |